TT |
Tên thiết bị/Mô hình/Hàng hóa |
Thông số/ hãng sản phẩm tham khảo |
1 |
Tranh hệ xương toàn thân |
1001468 |
Hãng 3B - Scientìic |
2 |
Tranh hệ khớp |
1001488 |
Hãng 3B - Scientìic |
3 |
Tranh hệ cơ mặt trước |
1001470 |
Hãng 3B - Scientìic |
4 |
Tranh hệ cơ mặt sau |
1001153 |
Hãng 3B - Scientìic |
5 |
Tranh hệ thần kinh mặt trước |
1001586 |
Hãng 3B - Scientìic |
6 |
Tranh hệ thần kinh mặt sau |
1001586 |
Hãng 3B - Scientìic |
7 |
Tranh hệ tuần hoàn |
4006515 |
Hãng 3B - Scientìic |
8 |
Tranh hệ hô hấp |
1001516 |
Hãng 3B - Scientìic |
9 |
Tranh hệ tiêu hóa |
1001542 |
Hãng 3B - Scientìic |
10 |
Tranh hệ tiết niệu |
1001562 |
Hãng 3B - Scientìic |
11 |
Tranh hệ sinh dục nam |
1001173 |
Hãng 3B - Scientìic |
12 |
Tranh hệ sinh dục nữ |
1001175 |
Hãng 3B - Scientìic |
13 |
Tranh hệ nội tiết |
1001200 |
Hãng 3B - Scientìic |
14 |
Mô hình bộ xương người với các điểm tô màu thể hiện điểm bám của cơ |
1020173 |
Hãng 3B - Scientìic |
15 |
Mô hình cơ chi trên |
1000347 |
Hãng 3B - Scientìic |
16 |
Mô hình cơ chi dưới |
1000351 |
Hãng 3B (Đức |
17 |
Mô hình cơ toàn thân |
1019231 |
Hãng 3B - Scientìic |
18 |
Mô hình cơ mạch máu đầu cổ |
1000214 |
Hãng 3B - Scientìic |
19 |
Mô hình tim lớn |
1008547 |
Hãng 3B - Scientìic |
20 |
Mô hình hệ tuần hoàn |
1000276 |
Hãng 3B - Scientìic |
21 |
Mô hình hệ bạch huyết |
1000276 |
|
Hãng 3B - Scientìic |
22 |
Mô hình phổi |
1008494 |
|
Hãng 3B - Scientìic |
23 |
Mô hình thanh quản |
1000272 |
|
Hãng 3B - Scientìic |
24 |
Mô hình hệ tiêu hóa |
1000307 |
|
Hãng 3B - Scientìic |
25 |
Mô hình thận |
1014211 |
|
Hãng 3B - Scientìic |
26 |
Mô hình hệ tiết niệu |
1000317 |
|
Hãng 3B - Scientìic |
27 |
Mô hình tử cung, buồng trứng |
1000320 |
Hãng 3B - Scientìic |
28 |
Mô hình sinh dục nam |
1000282 |
|
Hãng 3B - Scientìic |
29 |
Mô hình sinh dục nữ |
1000281 |
|
Hãng 3B - Scientìic |
30 |
Mô hình hệ nội tiết |
1000307 |
|
Hãng 3B - Scientìic |
31 |
Mô hình giải phẫu cột sống |
1000157 |
Hãng 3B - Scientìic |
32 |
Mô hình giải phẫu hộp sọ, 3 phần với hộp sọ và xương cổ |
1020160 |
Hãng 3B - Scientìic |
33 |
Mô hình sọ với cơ mặt |
1020181 |
Hãng 3B - Scientìic |
34 |
Mô hình giải phẫu người với hệ cơ chi tiết, 37 phần |
1001235 |
Hãng 3B - Scientìic |
35 |
Mô hình 15 mặt cắt ngang các vùng thân mình |
1001237 |
Hãng 3B - Scientìic |
36 |
Mô hình mặt cắt dọc giữa của đầu |
1021818 |
Hãng 3B - Scientìic |
37 |
Mô hình mặt cắt đầu |
1012789 |
Hãng 3B - Scientìic |
38 |
Mô hình mặt cắt trước và giữa của đầu |
1000220 |
Hãng 3B - Scientìic |
38 |
Mô hình lưu thông não tủy/Mô hình mặt cắt não |
1005114 |
Hãng 3B - Scientìic |
40 |
Mô hình giải phẫu não với các động mạch |
1017868 |
Hãng 3B - Scientìic |
41 |
Mô hình cấu trúc bên trong bàn tay, 03 phần |
1000349 |
Hãng 3B - Scientìic |
42 |
Mô hình xương bàn tay với hệ dây chằng và cơ, 04 phần |
1000358 |
Hãng 3B - Scientìic |
43 |
Mô hình cấu trúc ngón tay |
1000350 |
Hãng 3B - Scientìic |
44 |
Mô hình xương bàn tay với dây chằng và ống cổ tay, 03 phần |
1000357 |
Hãng 3B - Scientìic |
45 |
Mô hình xương bàn chân với hệ dây chằng và cơ, 06 phần |
1019421 |
Hãng 3B - Scientìic |
46 |
Mô hình khớp đầu gối với hệ cơ có thể tháo dời, 12 phần |
1000178 |
Hãng 3B - Scientìic |
47 |
Mô hình khớp khuỷu tay hệ cơ có thể tháo dời, 08 phần |
1000179 |
Hãng 3B - Scientìic |
48 |
Mô hình khớp háng với hệ cơ có thể tháo dời, 07 phần |
1000177 |
Hãng 3B - Scientìic |
49 |
Mô hình khớp vai với Rotator Cuff, 05 phần |
1000176 |
Hãng 3B - Scientìic |