MÁY LẮC TRÒN IKA VORTEX 1
Characteristic
- Compact
- Suitable for tubes and small vials with a diameter of about 30 mm. For example: test tubes, centrifuge tubes, 14/15/5 ml tubes...
- Designed with adjustable shaking speed.
- The body is made from hard plastic. The pedestal is a zinc die-cast mold.
- There is a bright indicator light.
Technical specifications:
Movement type | Twirl |
Diameter of shaking position | 4.5 mm |
Allowable shaking volume (including shaking sample) | 0.1 kg |
Engine input power | 1.2 W |
Engine output power | 0.8 W |
Operating hours allowed | 100 % |
minimum speed | 1000 rpm |
Max speed | 2800 rpm |
Speed display | Are not |
Clock | Are not |
Show the time | Are not |
Manual operation | Have |
Shaker table locking latch | Are not |
Sampling plate | Are not |
Dimensions (W x H x D) | 95 x 70 x 110 mm |
Mass | 0.55 kg |
Permissible temperature | 5 – 40 °C |
Permissible humidity | 80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 | IP 40 |
Voltage | 100-240 V |
Frequency | 50/60 Hz |
Input | 30 W |
Đặc tính
- Nhỏ gọn
- Thích hợp cho các tube, lọ nhỏ có đường kính khoảng 30 mm. Ví dụ như: ống nghiệm, ống ly tâm, tube 14/15/5 ml…
- Thiết kế có điều chỉnh tốc độ lắc.
- Phần thân được làm từ nhựa cứng. Phần bệ là khuôn đúc bằng kẽm.
- Có đèn báo sáng.
Thông số kĩ thuật:
Kiểu chuyển động | Quay tròn |
Đường kính vị trí lắc | 4.5 mm |
Khối lượng lắc cho phép (bao gồm mẫu lắc) | 0.1 kg |
Công suất đầu vào động cơ | 1.2 W |
Công suất đầu ra động cơ | 0.8 W |
Thời gian hoạt động cho phép | 100 % |
Tốc độ tối thiểu | 1000 rpm |
Tốc độ tối đa | 2800 rpm |
Hiển thị tốc độ | Không |
Đồng hồ | Không |
Hiển thị thời gian | Không |
Vận hành thủ công | Có |
Chốt khóa bàn lắc | Không |
Đĩa lấy mẫu | Không |
Kích thước (W x H x D) | 95 x 70 x 110 mm |
Khối lượng | 0.55 kg |
Nhiệt độ cho phép | 5 – 40 °C |
Độ ẩm cho phép | 80 % |
Lớp bảo vệ chuẩn DIN EN 60529 | IP 40 |
Điện áp | 100 – 240 V |
Tần số | 50/60 Hz |
Nguồn vào | 30 W |