Giới thiệu sản phẩm
Máy đo chất lượng nước Myron L Ultrameter II 6PFCE là thiết bị phân tích nước đa chỉ tiêu cao cấp, được sản xuất tại Mỹ. Đây là dòng thiết bị tích hợp nhiều chức năng trong một, giúp người dùng đo nhanh chóng và chính xác các thông số quan trọng như: độ dẫn điện (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS), điện trở, pH, ORP, Clo dư tự do (FAC) và nhiệt độ.
Với thiết kế cầm tay nhỏ gọn, độ bền cao và khả năng chống nước đạt chuẩn IP67/NEMA 6, Ultrameter II 6PFCE là lựa chọn lý tưởng cho phòng thí nghiệm, nhà máy xử lý nước, hệ thống RO/DI, môi trường, nông nghiệp công nghệ cao và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Tính năng nổi bật
-
Đo 7 thông số trong 1 thiết bị: Conductivity, TDS, Resistivity, pH, ORP, Free Chlorine, Temperature.
-
Độ chính xác cao ±1% giá trị đo, nhờ công nghệ điện cực 4 cực và cảm biến pH/ORP tiên tiến.
-
Chức năng FAC (Free Chlorine Equivalent – Clo dư tự do): đo trực tiếp và chính xác hiệu quả khử trùng trong nước, khắc phục nhược điểm của phương pháp DPD và máy so màu.
-
Bộ nhớ 100 kết quả đo kèm ngày giờ (Real Time Clock), giúp quản lý dữ liệu hiệu quả.
-
Chống nước, nổi trên mặt nước, dễ dàng sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
-
Kết nối dữ liệu không dây bluDock™ (tùy chọn), thuận tiện truyền dữ liệu sang PC/Mac.
-
Hiệu chuẩn dễ dàng với dung dịch chuẩn NIST, có chứng nhận truy xuất.
-
Màn hình LCD 4 số, hiển thị rõ ràng, dễ đọc.
-
Thiết kế nhỏ gọn, một tay vận hành, phù hợp cả trong phòng thí nghiệm lẫn hiện trường.
Thông số kỹ thuật chính
-
Dải đo:
-
Conductivity: 0 – 9999 mS/cm
-
TDS: 0 – 9999 ppm
-
Resistivity: 10 kΩ – 30 MΩ
-
pH: 0 – 14.00 pH (±0.01 pH)
-
ORP: ±999 mV (±1 mV)
-
Free Chlorine: 0.00 – 9.99 ppm (±0.3 ppm)
-
Nhiệt độ: 0 – 71°C (32 – 160°F)
-
-
Kích thước: 196 x 68 x 64 mm
-
Trọng lượng: 352 g
-
Nguồn điện: Pin 9V, >100 giờ sử dụng (~5000 lần đo)
-
Cấp bảo vệ: IP67/NEMA 6, chống nước và bụi
-
Vật liệu vỏ: Nhựa VALOx siêu bền
Ứng dụng
Thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Xử lý nước: Hệ thống RO, khử ion, khử muối, khử trùng Clo.
-
Môi trường: Quan trắc nước thải, nước mặt, nước ngầm.
-
Nông nghiệp công nghệ cao: Kiểm soát dung dịch dinh dưỡng trong thủy canh, nhà kính, tưới tiêu.
-
Công nghiệp: Lò hơi, tháp giải nhiệt, sản xuất nước tinh khiết.
-
Y tế: Kiểm soát chất lượng nước trong hệ thống lọc thận nhân tạo.
Lợi ích khi sử dụng Myron L Ultrameter II 6PFCE
-
Tiết kiệm chi phí: 1 thiết bị thay thế nhiều máy đo đơn lẻ.
-
Nhanh chóng & tiện lợi: chỉ cần vài giây để có kết quả chính xác.
-
Độ bền cao, chống nước hoàn toàn, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
-
Được tin dùng toàn cầu từ năm 1957 với thương hiệu Myron L – USA.
Kết luận
Với tính năng vượt trội, độ chính xác cao, khả năng lưu trữ dữ liệu và kết nối thông minh, Myron L Ultrameter II 6PFCE là giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu kiểm soát chất lượng nước trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và môi trường. Đây chính là công cụ đáng tin cậy giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý nước.
So sánh Ultrameter II 4PII và 6PFCE
Đặc điểm / Model | Ultrameter II 4PII | Ultrameter II 6PFCE |
---|---|---|
Thông số đo | Conductivity, TDS, Resistivity, Temperature | Conductivity, TDS, Resistivity, pH, ORP, Free Chlorine, Temperature |
ORP & Clo dư (FAC) | ✗ Không hỗ trợ | ✓ Có, đo ORP mV và Clo dư tự do |
Autoranging | ✓ | ✓ |
Bù nhiệt độ tự động & điều chỉnh | ✓ | ✓ |
Tỉ lệ chuyển đổi Cond/TDS điều chỉnh | ✓ | ✓ |
Bộ nhớ 100 dữ liệu | ✓ | ✓ |
Ghi ngày & giờ (Date & Time Stamp) | ✓ | ✓ |
Hướng dẫn hiệu chuẩn pH | ✗ Không có | ✓ Có |
Cảnh báo pin yếu | ✓ | ✓ |
Chức năng tự động tắt máy | ✓ | ✓ |
Nhận xét:
-
Ultrameter II 4PII: phù hợp khi chỉ cần đo EC, TDS, điện trở và nhiệt độ – mức cơ bản, chi phí thấp hơn.
-
Ultrameter II 6PFCE: phiên bản nâng cao, bổ sung đo pH, ORP và Clo dư FAC, lý tưởng cho xử lý nước, môi trường, y tế, nông nghiệp thủy canh – nơi cần kiểm soát toàn diện hơn.