QUY ĐỊNH SỐ LƯỢNG TÚI SƠ CẤP CỨU loại A, B, C ĐỐI VỚI KHU VỰC LÀM VIỆC THEO TT19/2016/BYT
TT |
Quy mô khu vực làm việc |
Số lượng và loại túi sơ cứu |
1 | ≤ 25 công nhân viên | Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại A |
2 | Từ 26 – 50 công nhân viên | Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại B |
3 | Từ 51 – 150 công nhân viên | Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại C |
* Ghi chú: 01 túi B tương dương với 02 túi A và 01 túi C tương đương với 02 túi B.
Hình ảnh túi sơ cứu loại A, B, C:
Túi sơ cứu loại A, B, C màu đỏ:
Túi sơ cứu loại A, B, C màu đen:
Danh mục đóng gói túi sơ cứu loại A, B, C:
STT |
Danh mục đóng gói |
Túi AKích thước túi đựng 50x27x25cm |
Tú i BKích thước túi đựng 50x27x25cm |
Túi CKích thước túi đựng 50x27x25cm |
1 |
Băng thông (cuộn) |
02 |
02 |
04 |
2 |
Kích thước băng thông 5 x 200 cm (cuộn) |
02 |
04 |
06 |
3 |
Kích thước băng thông 10 x 200 cm (cuộn) |
02 |
04 |
06 |
4 |
Kích thước băng 1 5 x 200 cm (cuộn) |
01 |
02 |
04 |
5 |
Băng tam giác (cái) |
04 |
04 |
06 |
6 |
Băng chun y tế 3 móc (cái) |
04 |
04 |
06 |
7 |
Gạc nước (10 gói/gói) |
01 |
02 |
04 |
số 8 |
Bông hút nước (gói) |
05 |
07 |
10 |
9 |
Garo cao su size 6 cm (cái) |
02 |
02 |
04 |
10 |
Garo cao su size 3cm (cái) |
02 |
02 |
04 |
11 |
Kéo cắt |
01 |
01 |
01 |
12 |
Panh không có kích thước thẳng 16 - 18 cm |
01 |
02 |
02 |
13 |
Panh không thu gọn kích thước 16- 18 cm |
01 |
02 |
02 |
14 |
Găng tay huyền bệnh (đôi) |
05 |
10 |
20 |
15 |
Mặt nạ phòng độc 3M 8210 |
01 |
01 |
02 |
16 |
Nước muối sinh lý NaCl 9 ‰ (lọ 500ml) |
01 |
03 |
06 |
17 |
Dung dịch trùng lặp dịch vụ (lọ): |
|
|
|
|
- Cồn 70° |
01 |
01 |
02 |
|
- Povidil sao chép dịch vụ |
01 |
01 |
02 |
18 |
Kim băng an toàn (các kích thước) |
10 |
20 |
30 |
19 |
Tấm lót nilon không có nước |
02 |
04 |
06 |
20 |
Phác thảo sơ cứu |
01 |
01 |
01 |
21 |
Kính bảo vệ mắt |
02 |
04 |
06 |
22 |
ế kế thiết bị ghi danh mục trang web trong túi |
01 |
01 |
01 |
23 |
Nẹp ổ ổ (cái) |
01 |
01 |
0 1 |
24 |
Nẹp cánh tay (bộ 2 thanh) |
01 |
01 |
01 |
25 |
Nẹp cẳm tay (bộ 2 thanh) |
01 |
01 |
01 |
26 |
Nẹp đùi (bộ 2 thanh) |
01 |
01 |
02 |
27 |
Nẹp cẳm ng chân (bộ 2 thanh) |
01 |
01 |
02 |