TỦ SẤY PHÒNG THÍ NGHIỆM 101-1AB (BUỒNG INOX, 71 LÍT)
1. Loại không khí nằm ngang, tận dụng không gian cao và độ đồng đều nhiệt độ tốt
2. 101: Cấu trúc nạp làm mát quạt cưỡng bức, nhiệt độ làm việc tối đa dưới 50C, để quạt có thể chạy trong thời gian dài
3. 202: Phương pháp sấy đối lưu tự nhiên cổ điển
4. Tay cầm chống nóng mới
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ SẤY 101-1AB (BUỒNG INOX, 71 LÍT)
Model | 101-0A/101-0AB | 101-1A/101-1AB | 101-2A/101-2AB | 101-3A/101-3AB | |
202-0A/202-0AB | 202-1A/202-1AB | 202-2A/202-2AB | 202-3A/202-3AB | ||
Cycle Mode | 101 means Forced convection;202 means Natural convection | ||||
Function | Temp. Range | RT+10-250℃ | |||
Temp. Resolution Ratio | 0.1℃ | ||||
Temp. Motion | ±1℃ | ||||
Temp. Uniformity | 101 model: ±2.5% , 202 model: ±3.5% | ||||
Structure | Inner Chamber | B model:High quality stainless steel; without B model:High strength galvanized sheet |
|||
Outer Shell | Cold rolling steel electrostatic spraying exterior | ||||
Insulation layer | High quality rock wool board(with CE) | ||||
Heater | 101 model with Stainless steel electric heating tube; 202 model with Nickel chromium alloy heating wire |
||||
Power rating | 1.2kW | 1.6kW | 2.3kW | 3.0kW | |
Exhaust hole | φ35mm top(with function of test hole) | ||||
Controller | Temp. control mode | Two temperature section PID intelligent | |||
Temp. setting mode | Touch button setting | ||||
Temp. display mode | LED Digital display | ||||
Timer | 0-9999min(with timing wait function) | ||||
Operation function | Fixed temperature operation, fixed timing function,auto stop. | ||||
Additional function | Sensor deviation correction, temperature overshoot self-tuning, internal parameter locking, power-off parameter memory | ||||
Sensor | PT100 | ||||
Safety device | Over temperature sound-light alarm | ||||
Specification | Inner Chamber size(W*L*H)(mm) | 350*350*350 | 450*350*450 | 550*450*550 | 600*500*750 |
Exterior size (W*L*H)(mm) | 652*472*587 | 752*472*687 | 852*572*786 | 902*622*986 | |
Packing size (W*L*H)(mm) | 745*605*745 | 845*605*850 | 945*705*950 | 955*755*1150 | |
Volume | 43L | 71L | 136L | 225L | |
Shelf number | 9 | 13 | 17 | 25 | |
Load per rack | 15kg | ||||
Shelf space | 25mm | ||||
(50/60HZ)Current rating | AC220V/5.5A | AC220V/7.3A | AC220V/9.1A | AC220V/13.6A | |
NW/GW (kg) | 40*46 | 45/50 | 62/68 | 77/96 | |
Accessory | Shelf | 2 | |||
Shelf frame | 4 | ||||
optional accessories | Shelves |