STT |
TÊN SẢN PHẪM |
Xuất xứ |
ĐVT |
SL |
Giá bán tham khảo |
|
1 |
Máy ly tâm Model: LC-04R |
TQ |
Cái |
1 |
1.500,000 |
|
|
Hãng sản xuất: Zenith Lab |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốc độ ly tâm tối đa: 4000 vòng/phút |
|
|
|
|
|
|
Lực ly tâm tối đa: 1,790g |
|
|
|
|
|
|
Kích thước: Փ250x220mm |
|
|
|
|
|
|
Thời gian hẹn giờ: 0-30 phút |
|
|
|
|
|
|
Làm mát bằng không khí |
|
|
|
|
|
|
Điện áp vào: 220V 50Hz |
|
|
|
|
|
|
Cân nặng: 3,5kg |
|
|
|
|
|
2 |
Máy ly tâm Model: LC-04S |
TQ |
Cái |
1 |
2.500.000 |
|
|
Hãng sản xuất: Zenith Lab |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốc độ ly tâm tối đa: 4000 vòng/phút |
|
|
|
|
|
|
Lực ly tâm tối đa: 2325g |
|
|
|
|
|
|
Kích thước: 280x300x240mm |
|
|
|
|
|
|
Thời gian vận hành: 0-30 Phút |
|
|
|
|
|
|
Làm mát bằng không khí |
|
|
|
|
|
|
Điện áp vào: 220V 50Hz |
|
|
|
|
|
|
Khối lượng: 9kg |
|
|
|
|
|
3 |
Máy ly tâm Model: LC-04B |
TQ |
Cái |
1 |
3,700,000 |
|
|
Hãng sản xuất: Zenith Lab |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lực ly tâm tối đa: 2325g |
|
|
|
|
|
|
Tốc độ ly tâm tối đa: 4000 vòng/phút |
|
|
|
|
|
|
Kích thước: 280x310x260mm |
|
|
|
|
|
|
Thời gian vận hành: 0-30 phút |
|
|
|
|
|
|
Làm mát bằng không khí |
|
|
|
|
|
|
Điện áp vào: 220V 50Hz |
|
|
|
|
|
|
Khối lượng: 9kg |
|
|
|
|
|
4 |
Máy ly tâm Model: LC-04P |
TQ |
Cái |
1 |
6,300,000 |
|
|
Máy ly tâm thẩm mỹ PRP loại hiện số 8 ống x 15ml |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đạt chứng chỉ: CE, ISO9001, ISO13485 |
|
|
|
|
|
|
Xuất xứ: Trung Quốc (tiêu chuẩn Châu Âu) |
|
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật: |
|
|
|
|
|
|
Vỏ máy bằng nhựa chắc chắn với hệ điều khiển vi xử lý |
|
|
|
|
|
|
Động cơ hiện đại không dùng chổi than với màn hình LED hiển thị tốc độ và thời gian |
|
|
|
|
|
|
Chuông báo trạng thái không cân bằng và quá tốc độ |
|
|
|
|
|
|
Khóa nắp đậy kiểu cơ |
|
|
|
|
|
|
Hiển thị tin báo lỗi và điều chỉnh tốc độ nhanh chậm |
|
|
|
|
|
|
Đặc biệt phù hợp cho ứng dụng PRP/PPP |
|
|
|
|
|
|
Phù hợp khi ly tâm trực tiếp ống tiêm 10 ml |
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho các thẩm mỹ viện |
|
|
|
|
|
|
Tốc độ li tâm tối đa: tối đa 4000 vòng/phút, màn hình hiển thị số thời gian và tốc độ |
|
|
|
|
|
|
Lực li tâm tối đa: 1,780xg |
|
|
|
|
|
|
Thời gian cài đặt: 0 – 99 phút |
|
|
|
|
|
|
Thể tích ly tâm: 8 ống x 15 ml, rotor góc |
|
|
|
|
|
|
Kích thước: 260 x 300 x 205 mm |
|
|
|
|
|
|
Nguồn điện: 220V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
Trọng lượng: 6 kg |
|
|
|
|
|
|
Cung cấp bao gồm: |
|
|
|
|
|
|
01 Máy chính |
|
|
|
|
|
|
01 Rotor góc 8 vị trí cho ống 10/15ml |
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn sử dụng |
|
|
|
|
|
5 |
Máy ly tâm Model: MCKD-07 |
TQ |
Cái |
1 |
2,700,000 |
|
|
Máy ly tâm mini 7,000 vòng/phút |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xuất xứ: Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
Đạt chứng chỉ ISO 9001:2015, ISO13485, FDA, TUV, CE marked. |
|
|
|
|
|
|
Đặc tính chung: |
|
|
|
|
|
|
Với công nghệ điện áp cao tiên tiến, tốc độ sẽ không bị ảnh hưởng bởi sự dao động điện áp. |
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng rộng, tương thích với ống lọc. |
|
|
|
|
|
|
Hoàn chỉnh với 2 loại rotor và ống, tùy chọn với rôto trượt thủy tinh. |
|
|
|
|
|
|
Tiếng ồn thấp. |
|
|
|
|
|
|
Thiết kế nắp đôi, an toàn hơn. |
|
|
|
|
|
|
Thiết kế công tắc an toàn, dừng hoạt động khi mở nắp. |
|
|
|
|
|
|
Rotor có thể tháo rời. |
|
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật: |
|
|
|
|
|
|
Dung tích: 0.5ml/1.5ml/2ml x 8, 0.2ml x 16 ống PCR (hàng đôi). |
|
|
|
|
|
|
Tốc độ li tâm tối đa: 7,000 vòng/phút. |
|
|
|
|
|
|
Lực ly tâm (RCF) tối đa: 2,000 xg. |
|
|
|
|
|
|
Nguồn điện: 110V- 240V 50-60Hz. |
|
|
|
|
|
|
Kích thước: 160x170x122mm. |
|
|
|
|
|
|
Khối lượng: 1.2 kg |
|
|
|
|
|
|
Cung cấp bao gồm: |
|
|
|
|
|
|
Máy chính: 01 cái |
|
|
|
|
|
|
rotor góc 8 vị trí dung tích 0,5ml/1,5ml/2ml" |
|
|
|
|
|
|
Tài liệu HDSD |
|
|
|
|