1 |
Hệ thống phá mẫu đạm * |
Model: SpeedDigester K-439 (CH)Hãng sản xuất: Buchi Labortechnik |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Thụy Sỹ |
2 |
Hệ thống chưng cất đạm * |
Model: MultiKjel K-365Hãng sản xuất: Buchi |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Thụy Sỹ |
3 |
Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử * |
Model máy chính: AA Duo 280FS/280Z/UltrAA SystemHãng sản xuất máy chính: Agilent Technologies |
Hệ thống |
Xuất Xứ máy chính: Malaysia |
4 |
Hệ thống phân tích thành phần cấp hạt đất tự động * |
Model: SP 2000-3Hãng sản xuất: Skalar |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Hà Lan |
5 |
Hệ thống ICP-MS * |
Model: PlasmaQuant MS-QHãng sản xuất: Analytik Jena GmbH |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Đức |
6 |
Máy đo pH cầm tay * |
Model: Seven2Go pH/Ion meter S8-Field-KitHãng sản xuất: Mettler toledo |
Cái |
Xuất xứ: Trung Quốc |
7 |
Máy đo pH để bàn * |
Model: SevenCompact pH/Ion meter S220-Std-KitHãng sản xuất: Mettler Toledo |
Cái |
Xuất xứ: Trung Quốc |
8 |
Máy đo EC cầm tay * |
Model: Seven2Go Cond meter S7-Field-KitHãng sản xuất: Mettler toledo |
Cái |
Xuất xứ: Trung Quốc |
9 |
Máy khuấy từ không gia nhiệt |
Model: C-MAG MS 7Hãng sản xuất: IKA |
Cái |
Xuất xứ: Malaysia |
10 |
Máy lắc ngang |
Model: HS 260 basicHãng sản xuất: IKA |
Cái |
Xuất xứ: Malaysia |
11 |
Máy ly tâm thường |
Model: 5430Hãng sản xuất: Eppendorf |
Cái |
Xuất xứ: Mỹ |
12 |
Thiết bị pha loãng mẫu tự động (Autodiluter) |
Model: ML625-DIL (Microlab 600)Hãng sản xuất: Hamilton |
Cái |
Xuất xứ: Thụy Sỹ |
13 |
Máy đo đa chỉ tiêu nước |
Model: HandyLab 680 Hãng sản xuất: SI ANALYTICS |
Cái |
Xuất xứ máy chính: Đức |
14 |
Thiết bị sắc kí ion (IC) * |
Model: Dionex ICS -6000Hãng sản xuất: Thermo Scientific |
Cái |
Xuất xứ máy chính: Mỹ |
15 |
Thiết bị phân tích các bon và lưu huỳnh * |
Model: Multi EA 4000 (Code: multi EA 4000 CS)Hãng sản xuất: Analytik Jena GmbH |
Cái |
Xuất xứ máy chính: Đức |
16 |
Tủ hút |
Model: EFH-4A8Hãng sản xuất: Esco |
Cái |
Xuất xứ: Indonesia |
17 |
Tủ sấy |
Model: UN260Hãng sản xuất: Memmert |
Cái |
Xuất xứ: Đức |
18 |
Tủ bảo quản mẫu |
Model: ECO375ASIHãng sản xuất: OZTAS (Brand name: CoolerMed) |
Cái |
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ |
19 |
Tủ bảo quản hóa chất |
Model: ECO375ASIHãng sản xuất: OZTAS (Brand name: CoolerMed) |
Cái |
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ |
20 |
Burett chuẩn độ axit base tự động (oxy hóa khử) * |
Model máy chính: Titration Excellence T5 Hãng sản xuất: METTLER TOLEDO |
Cái |
Xuất xứ máy chính: Thuy Sĩ |
21 |
Burett chuẩn độ bán tự động * |
Model: EasyPlus Titrator Easy EPMHãng sản xuất: Mettler Toledo |
Cái |
Xuất xứ: Trung Quốc |
22 |
Lò nung * |
Model: LT 24/12/B410Hãng sản xuất: Nabertherm |
Cái |
Xuất xứ: Đức |
23 |
Bếp cách thủy |
Model: WTB24Hãng sản xuất: Memmert – Đức |
Cái |
Xuất xứ: Đức |
24 |
Pipet máy (Easypet) |
Model: Easypet3Hãng sản xuất: Eppendorf |
Cái |
Xuất xứ: Đức |
25 |
Cân kĩ thuật 2 số lẻ * |
Model: MS1602TS/00Hãng sản xuất: Mettler-Toledo |
Cái |
Xuất xứ: Trung Quốc |
26 |
Cân phân tích 4 số lẻ * |
Model: MS204Hãng sản xuất: Mettler Toledo |
Cái |
Xuất xứ: Thụy Sỹ |
27 |
Cân phân tích 5 số lẻ * |
Model: MS105Hãng sản xuất: Mettler-Toledo |
Cái |
Xuất xứ: Thụy Sỹ |
28 |
Dụng cụ lấy mẫu đất ngoài đồng |
Model: 01.11.SEHãng sản xuất: Eijkelkamp |
Cái |
Xuất xứ: Hà Lan |
29 |
Dụng cụ lấy mẫu dung trọng |
Model: 07.53.SEHãng sản xuất: Eijkelkamp |
Cái |
Xuất xứ: Hà Lan |
30 |
Bộ quả cân chuẩn E2 * |
Hãng sản xuất: Mettler-Toledo |
Bộ |
Xuất xứ: Thụy Sỹ |
31 |
Máy nén khí không dầu |
Model: OF302-4BNhãn hàng: Jun Air Hãng sản xuất: Gast |
Cái |
Xuất xứ: Mỹ |
32 |
Hệ thống cô quay chân không * |
Model: RV 10 digital VHãng sản xuất: IKA |
HT |
Xuất xứ máy chính: Malaysia |
33 |
Thiết bị phân phối mẫu (Dispenser) |
Model: Varispenser 2Hãng sản xuất: Eppendorf |
Cái |
Xuất xứ: Đức |
34 |
Nồi hấp ướt tiệt trùng * |
Model SA-600ABWHãng sản xuất: STURDY |
Cái |
Xuất xứ: Đài Loan |
35 |
Máy nghiền mẫu * |
Model: RM 200Hãng sản xuất: RETSCH |
Cái |
Xuất xứ: Eu/Đức |
36 |
Máy lọc nước * |
Model: CLXXXUVM2Hãng sản xuất: Elga |
Cái |
Xuất xứ máy chính: Anh |
37 |
Bộ sàng rây tiêu chuẩn |
Hãng sản xuất: Haver & Boecker |
Bộ |
Xuất xứ: Đức |
38 |
Máy lắc votex |
Mode: MS 3 basicHãng sản xuất: IKA |
Cái |
Xuất xứ: Malaysia |
39 |
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Model: RCH-3Hãng sản xuất: EYELA |
Cái |
Xuất xứ: Nhật Bản |
40 |
ABC Screw Caps With White PTFE / Red Silicone Liners; |
W225330-01 |
100 Cái |
Mỹ |
41 |
ABC Vial™ 12 x 32mm 1.8ml --ko nắp; |
W225150 |
100 Cái |
Mỹ |
42 |
AZLON Bình tia nhựa MH, vai nghiêng, LDPE 500ml; |
WGF336P |
Cái |
Trung Quốc |
43 |
Bình cầu đáy tròn 250ml N34 |
217213604 |
Cái |
Đức |
44 |
Bình định mức, A 12/21 50ml , nút nhựa; |
216781709 |
Cái |
Đức |
45 |
Bình định mức, A 10/19 25ml, nút nhựa; |
216781409 |
Cái |
Hungary |
46 |
Bình định mức, A 12/21 100ml, nút nhựa; |
216782405 |
Cái |
Đức |
47 |
Bình định mức, A 14/23 200ml, nút nhựa; |
216783204 |
Cái |
Đức |
48 |
Bình định mức, A 14/23 250ml, nút nhựa; |
216783607 |
Cái |
Đức |
49 |
Bình định mức, A 19/26 500ml, nút nhựa; |
216784406 |
Cái |
Đức |
50 |
Bình định mức, A 24/29 1000ml, nút nhựa; |
216785402 |
Cái |
Đức |
51 |
Bình định mức, A 29/32 2000ml, nút nhựa; |
216786304 |
Cái |
Đức |
52 |
Bình định mức, A 7/16 10ml, nút nhựa; |
216780807 |
Cái |
Hungary |
53 |
Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 200mm, 5,8 lít; |
247826108 |
Cái |
Đức |
54 |
Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 250mm 10,5 lít; |
247826605 |
Cái |
Đức |
55 |
Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 300mm 18,5 lít; |
247826905 |
Cái |
Đức |
56 |
Bình tam giác chịu nhiệt không nút 100 ml; |
|
Cái |
Trung Quốc |
57 |
Bình tam giác chịu nhiệt không nút 50ml; |
|
Cái |
Trung Quốc |
58 |
Bình tam giác cổ mài,24/29 250ml chưa có nút; |
241933607 |
Cái |
Đức |
59 |
Bình tam giác cổ mài,29/32 250ml chưa có nút; |
241933701 |
Cái |
Đức |
60 |
Bình tam giác, cổ hẹp 1000ml; |
212165409 |
Cái |
Đức |
61 |
Bình tam giác, cổ hẹp 100ml; |
212162403 |
Cái |
Đức |
62 |
Bình tam giác, cổ hẹp 250ml; |
212163605 |
Cái |
Đức |
63 |
Bình tam giác, cổ hẹp 50ml; |
212161707 |
Cái |
Đức |
64 |
Buret khóa TT 25ml, 1/20, loại AS; |
243293306 |
Cái |
Cộng hòa Czech |
65 |
Buret khóa TT 50ml, 1/10, loại AS; |
243293606 |
Cái |
Cộng hòa Czech |
66 |
Cán que cấy vi sinh dài 25cm; |
40039025 |
Cái |
Đức |
67 |
Chai trung tính nâu GL 45, Youtility, 125ml, ko vòng cổ; |
218862859 |
Cái |
Đức |
68 |
Chai trung tính nâu GL45, 1000ml; dùng chứa hóa chất đã pha; |
218065451 |
Cái |
Đức |
69 |
Chai trung tính nâu GL45, 2000ml; |
218066353 |
Cái |
Đức |
70 |
Chai trung tính, GL 32 50ml; |
218011753 |
Cái |
Đức |
71 |
Chai trung tính, GL 45 1000ml ) ; dùng chứa hóa chất đã pha; |
218015455 |
Cái |
Đức |
72 |
Chai trung tính, GL 45 100ml; |
218012458 |
Cái |
Đức |
73 |
Chai trung tính, GL 45 2000ml; |
218016357 |
Cái |
Đức |
74 |
Chai trung tính, GL 45 250ml; |
218013651 |
Cái |
Đức |
75 |
Chai trung tính, GL 45 3500ml; |
218016957 |
Cái |
Đức |
76 |
Chai trung tính, GL 45 500ml; |
218014459 |
Cái |
Đức |
77 |
Chai Vial trắng 7.5ml, không nắp; |
90L511760S |
Cái |
Mỹ |
78 |
Chén phá phá mẫu platin 30ml cả nắp; |
|
cái |
Trung Quốc |
79 |
Cốc đốt thấp thành 1000ml; |
211065408 |
Cái |
Đức |
80 |
Cốc đốt thấp thành 100ml; |
211062402 |
Cái |
Đức |
81 |
Cốc đốt thấp thành 2000ml; |
211066301 |
Cái |
Đức |
82 |
Cốc đốt thấp thành 250ml; |
211063604 |
Cái |
Đức |
83 |
Cốc đốt thấp thành 400ml; |
211064103 |
Cái |
Đức |
84 |
Cốc đốt thấp thành 50ml; |
211061706 |
Cái |
Đức |
85 |
Cốc đốt thấp thành 600ml; |
211064806 |
Cái |
Đức |
86 |
Đầu que cấy vi sinh móc (hình 90o); |
40033010 |
Cái |
Đức |
87 |
Đầu que cấy vi sinh thẳng; |
40037010 |
Cái |
Đức |
88 |
Đầu que cấy vi sinh tròn (loop); |
40035010 |
Cái |
Đức |
89 |
Đầu tip LTS 5000 ul, RT-LTS-A-5000µL (hộp/24); |
30389256-24 |
Hộp |
Mỹ |
90 |
Đầu tip UNV 1000ul, RC-1000/10 (Gói/1000); |
17001977 |
Gói |
Mỹ |
91 |
Đầu tip UNV 250ul, RC-250/10 (Gói/1000); |
17001975 |
Gói |
Mỹ |
92 |
Đầu tip UNV 5ml, RC-5000 (Gói/250); |
17001117-250 |
Gói |
Mỹ |
93 |
Đầu tip UNV 1000ul , RT-UNV-A-1000ul (hộp/96 tip); |
30389164-96 |
hộp |
Mỹ |
94 |
Đầu tip UNV 2000ul, RT-UNV-A-2000ul (hộp/60 tip); |
30389183-60 |
hộp |
Mỹ |
95 |
Đầu tip UNV 250ul, RT-UNV-A-250ul (hộp/96); |
30389191-96 |
hộp |
Mỹ |
96 |
Đèn cồn bằng Inox 60ml; |
43033010 |
Cái |
Đức |
97 |
Đĩa petri TT 100x20mm; |
237554805 |
Cái |
Bồ Đào Nha |
98 |
Đĩa petri TT 60x15mm; |
237554008 |
Cái |
Bồ Đào Nha |
99 |
Đĩa petri TT 90x15mm; |
1184071 |
Cái |
Bồ Đào Nha |
100 |
Đồng hồ hẹn giờ, điện tử (23h59' 59"); |
41977040 |
Cái |
Trung Quốc |
101 |
Đũa thủy tinh 8mm, 30cm; |
1026558-30 |
Cái |
Việt Nam |
102 |
Dụng cụ trợ pipette dạng thẳng (pipette controller); |
PFL001B |
Cái |
Cộng hòa Czech |
103 |
Phễu thủy tinh 100mm; |
213514609 |
cái |
Đức |
104 |
Phễu thủy tinh 55mm; |
213513304 |
cái |
Đức |
105 |
Giấy cân 10x10cm; |
10347672 |
hộp |
Mỹ |
106 |
Giấy lọc đ.lượng 42, chậm 2.5um, 110mm; |
1442-110 |
hộp |
Trung Quốc |
107 |
Giấy lọc đ.lượng 42, chậm 2.5um, 150mm; |
1442-150 |
hộp |
Trung Quốc |
108 |
Giấy lọc đ.lượng 42, chậm 2.5um, 90mm; |
1442-090 |
hộp |
Trung Quốc |
109 |
Giấy lọc đ.tính 5, chậm 2.5um, 110mm; |
1005-110 |
hộp |
Trung Quốc |
110 |
Giấy lọc đ.tính 5, chậm 2.5um, 150mm; |
1005-150 |
hộp |
Trung Quốc |
111 |
Giấy lọc đ.tính 5, chậm 2.5um, 90mm; |
1005-090 |
hộp |
Trung Quốc |
112 |
Giấy lọc S/S đ.lượng 589/3, chậm 2um, 12.8mm; |
10300263 |
hộp |
Đức |
113 |
Giấy PM992 Parafilm M 2"x250' (5cmx76m); |
PM 992 |
Cuộn |
Mỹ |
114 |
Giấy PM996 Parafilm M 4"x125' (10cmx38m); |
PM 996 |
Cuộn |
Mỹ |
115 |
Glass Insert with Bottom Spring 0.25ml-ko nắp-ko vial; |
225265 |
100 Cái |
Mỹ |
116 |
Hộp nhựa trữ Cryo vial 81 chỗ cho tuýp 1.2-2ml (màu đỏ); |
W651703-R |
Cái |
Đài Loan |
117 |
Khay hứng sàng đường kính 300mm thép không gỉ; |
205922671 |
Cái |
Đức |
118 |
Màng lọc Mix Celulose Ester (Cenluloz Nitrate), tiệt trùng , kẻ sọc, 0.45um, 47mm; |
7141-104 |
hộp |
Nhật Bản |
119 |
Nắp đậy sàng đường kính 300mm bằng thép không gỉ; |
205922268 |
Cái |
Đức |
120 |
Nắp vặn đen Phenolic, đệm cao su 14B ,15-425; |
240209 |
Cái |
Mỹ |
121 |
Nhiệt kế rượu 100oC, 1oC; |
43201016 |
Cái |
Đức |
122 |
Nhiệt kế rượu 200oC, 1oC; |
43201032 |
Cái |
Đức |
123 |
Nút thủy tinh 24/29; |
286116608 |
Cái |
Đức |
124 |
Nút thủy tinh 29.2/32; |
286117407 |
Cái |
Đức |
125 |
Ống đong thủy tinh 10ml, class A; |
213900804 |
Cái |
Anh Quốc |
126 |
Ống đong thủy tinh 25ml, class A; |
213901406 |
Cái |
Anh Quốc |
127 |
Ống đong thủy tinh 50ml, class A; |
213901706 |
Cái |
Anh Quốc |
128 |
Ống đong thủy tinh 1000ml, class A; |
213905408 |
Cái |
Anh Quốc |
129 |
Ống đong thủy tinh 100ml, class A; |
213902402 |
Cái |
Anh Quốc |
130 |
Ống đong thủy tinh 250ml, class A; |
213903604 |
Cái |
Anh Quốc |
131 |
Ống đong thủy tinh 500ml, class A; |
213904403 |
Cái |
Anh Quốc |
132 |
Ống hút bầu 20ml, AS; |
243381208 |
cái |
Cộng hòa Czech |
133 |
Ống hút bầu 25ml, AS; |
243381405 |
cái |
Cộng hòa Czech |
134 |
Ống hút pasteur 150mm (hộp/250c); |
233301504 |
Hộp |
Đức |
135 |
Ống hút pasteur 230mm (hộp/250c); |
233302303 |
Hộp |
Đức |
136 |
Ống hút thẳng vạch xanh 10ml, AS; |
233482909 |
cái |
Đức |
137 |
Ống hút thẳng vạch xanh 1ml, AS; |
233481107 |
cái |
Đức |
138 |
Ống hút thẳng vạch xanh 25ml, AS; |
233483408 |
cái |
Đức |
139 |
Ống hút thẳng vạch xanh 2ml, AS; |
233481604 |
cái |
Đức |
140 |
Ống hút thẳng vạch xanh 5ml, AS; |
233482309 |
cái |
Đức |
141 |
Ống nghiệm có nắp vặn đen 16x160mm 22ml; |
231752155 |
cái |
Đức |
142 |
Ống nghiệm có nắp vặn đen 18x180mm 32ml |
231752352 |
cái |
Đức |
143 |
Phễu buecher 220ml , kích thước đĩa lọc 73mm; |
213413409 |
cái |
Đức |
144 |
Phễu chiết quả lê khoá TT 250ml không chia vạch; |
242943602 |
cái |
Đức |
145 |
Phễu chiết quả lê khoá TT 500ml không chia vạch; |
242944401 |
cái |
Đức |
146 |
Phễu chiết quả lê khoá TT 750ml không chia vạch; |
242945406 |
cái |
Đức |
147 |
Phễu lọc G3 (40-100um), đk 35mm, 50ml; |
258520307 |
Cái |
Đức |
148 |
Phễu lọc xốp G3 60ml; |
|
Cái |
Trung Quốc |
149 |
Phễu lọc xốp G3 100ml; |
|
Cái |
Trung Quốc |
150 |
Pipettor 1 kênh SL-1000XLS + 100-1000 ul; |
17014407 |
Cái |
Mỹ |
151 |
Pipettor 1 kênh SL-100XLS + 10-100 ul; |
17014408 |
Cái |
Mỹ |
152 |
Pipettor 1 kênh SL-10MLXLS 1-10ml; |
17011795 |
Cái |
Mỹ |
153 |
Pipettor 1 kênh SL-10XLS + 0.5-10ul; |
17014409 |
Cái |
Mỹ |
154 |
Pipettor 1 kênh SL-2000XLS + 200-2000 ul; |
17014410 |
Cái |
Mỹ |
155 |
Pipettor 1 kênh SL-200XLS+ 20-200 ul; |
17014411 |
Cái |
Mỹ |
156 |
Pipettor 1 kênh SL-20XLS + 2-20ul; |
17014412 |
Cái |
Mỹ |
157 |
Pipettor 1 kênh SL-300XLS + 20-300 ul; |
17014414 |
Cái |
Mỹ |
158 |
Pipettor 1 kênh SL-5000XLS 0.5-5ml; |
17011801 |
Cái |
Mỹ |
159 |
Puradisc 25 Syring lọc Nylon 0.2um, 25mm; |
6750-2502 |
Hộp |
Anh |
160 |
Sàng đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.20 mm; |
206174192 |
Cái |
Đức |
161 |
Sàng đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm; |
206168948 |
Cái |
Đức |
162 |
Sàng đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm; |
206168771 |
Cái |
Đức |
163 |
Sàng đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.0 mm; |
206168986 |
Cái |
Đức |
164 |
Tuýp ly tâm nhựa có chia vạch, đáy nhọn có nắp 15 ml; |
84000 |
gói |
Ý |
165 |
Tuýp ly tâm nhựa có chia vạch, đáy nhọn có nắp 50 ml; |
84002 |
gói |
Ý |
166 |
Tuýp ly tâm nhựa có nắp 1.5ml ( 1000cái/gói); |
279 |
Gói |
Ý |
167 |
Hệ Thống elisa tự động * |
Model: Diamond EHãng sản xuất: Micro Digital |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc |
168 |
Hệ Thống thiết bị lên men tự động hoàn toàn 300L * |
Model: GJS300Hãng sản xuất: RUIAN GLOBAL |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Trung Quốc |
169 |
Hệ Thống thiết bị ly tâm liên tục * |
Model: J 1250Hãng sản xuất: HANIL |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc |
170 |
Hệ Thống đông khô * |
Model: FD-8512Hãng sản xuất: Ilshin Biobase |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc |
171 |
Hệ thống bình bioreactor * |
Hãng sản xuất HT bình: PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD |
Hệ thống |
Xuất xứ: Trung Quốc |
172 |
Hệ thống lên men pilot 10 lit * |
Model: BIOCANVAS-LF-SV10LHãng sản xuất: Centrion |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc |
173 |
Máy ly tâm lạnh nhỏ cho phản ứng PCR * |
Model: MPW - 150RHãng sản xuất: MPW |
Cái |
Xuất xứ: Ba lan |
174 |
Máy Realtime PCR * |
Model: DTprime 5M1Hãng sản xuất: DNA Tech |
Cái |
Xuất xứ máy chính: Nga |
175 |
Máy đếm khuẩn lạc |
Model: Scan 500Hãng sản xuất: Interscience |
Cái |
Xuất xứ: Pháp |
176 |
Máy nghiền mẫu * |
Model: PX-MFC 90 DHãng sản xuất: KINEMATICA AG |
Cái |
Xuất xứ: Thụy Sĩ |
177 |
Máy Vortex |
Model: 88882010Hãng sản xuất: Thermo Scientific |
Cái |
Xuất xứ: Trung Quốc |
178 |
Máy ủ nhiệt khô * |
Model: 88880028Hãng sản xuất: Thermo Scientific |
Cái |
Xuất xứ: Trung Quốc |
179 |
Máy cất nước 1 lần * |
Model: W4000Hãng sản xuất: Antylia Scientific (Cole - Parmer Limited) |
Cái |
Xuất xứ: Anh |
180 |
Máy cất nước 2 lần * |
Model: A4000DHãng sản xuất: Antylia Scientific (Cole - Parmer Limited) |
Cái |
Xuất xứ: Anh |
181 |
Máy lọc nước siêu sạch * |
Model: CLXXXUVM2Hãng sản xuất: Elga |
Cái |
Xuất xứ máy chính: Anh |
182 |
Máy khuấy từ |
Model: RCH-3Hãng sản xuất: EYELA |
Cái |
Xuất xứ: Nhật Bản |
183 |
Máy lắc tròn |
Model: PSU-10iHãng sản xuất: Grant Instruments |
Cái |
Xuất xứ: Anh |
184 |
Tủ hút khí độc có ống |
Hãng sản xuất: Tân Thịnh |
Cái |
Xuất xứ: Việt Nam |
185 |
Bể ổn nhiệt |
Model: LWB-311DHãng sản suất: DaiHan Labtech |
Cái |
Xuất xứ: Hàn Quốc |
186 |
Tủ cấy vô trùng * |
Model: LCB - 1121VEHãng sản xuất: DaiHan Labtech |
Cái |
Xuất xứ: Hàn Quốc |
187 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 * |
Model: AC2-4E8Hãng sản xuất: Esco |
Cái |
Xuất xứ: Indonesia |
188 |
Tủ định ôn * |
Model: LGC-5101GHãng sản xuất: DaiHan Labtech |
Cái |
Xuất xứ: Hàn Quốc |
189 |
Tủ ủ ấm vi sinh * |
Model: LIB-150MHãng sản xuất: Daihan Labtech |
Cái |
Xuất xứ: Hàn Quốc |
190 |
Tủ ấm CO2 nuôi VSV kị khí * |
Model: J-IRA200Hãng sản xuất: Jisico |
Cái |
Xuất xứ: Hàn Quốc |
191 |
Tủ ấm nuôi cấy tế báo 50 l * |
Model: ICO50medHãng sản xuất: Memmert – Đức |
Cái |
Xuất xứ: Đức |
192 |
Tủ ấm lắc |
Model: LSI-3016AHãng sản xuất: Daihan Labtech |
Cái |
Xuất xứ: Hàn Quốc |
193 |
Lò vi sóng |
Hãng sản xuất: Panasonic |
Cái |
Xuất xứ: Mua tại Việt Nam |
194 |
Tủ lạnh 4 độ C * |
Model: MEDIKA 250 ECT-FHãng sản xuất: Fiocchetti |
Cái |
Xuất xứ: Italia |
195 |
Tủ lạnh -450C nằm ngang * |
Model: SUPERPOLO 220Hãng sản xuất: Fiocchetti |
Cái |
Xuất xứ: Italia |
196 |
Tủ âm sâu -86oC * |
Model: MDF-U33V-PBHãng sản xuất: PHCbi |
Cái |
Xuất xứ: Nhật Bản |
197 |
Tủ mát chuyên dụng |
Model: MEDIKA 250 ECT-FHãng sản xuất: Fiocchetti |
Cái |
Xuất xứ: Italia |
198 |
Tủ sấy 100L |
Model: LDO-100EHãng sản xuất: DaiHan Labtech |
Cái |
Xuất xứ: Hàn Quốc |
199 |
Nồi hấp khử trùng 100 lít |
Model: HVA-110Hãng sản xuất: Hirayama |
Cái |
Xuất xứ: Nhật Bản |
200 |
Micropipet |
Model: Research plusHãng sản xuất: Eppendorf |
Cái |
Xuất xứ: Đức |
201 |
Kính hiển vi |
Model: CX23Hãng sản xuất: Olympus |
Cái |
Xuất xứ: Trung Quốc |
202 |
Cân kĩ thuật điện tử |
Model: ALE 3202RHãng sản xuất: Shinko Denshi |
Cái |
Xuất xứ: Nhật Bản |
203 |
Cân phân tích điện tử |
Model: HT224RCENHãng sản xuất: Shinko Denshi |
Cái |
Xuất xứ: Nhật Bản |
204 |
THIẾT BỊ ĐO BOD, COD * |
Hãng sản xuất: Lovibond |
Cái |
Xuất xứ máy chính: Đức |
205 |
Bộ lọc chân không |
|
Cái |
Xuất xứ: Trung Quốc |
206 |
Máy dập mẫu vi sinh |
Model: 400 Circulator Hãng sản xuất: SEWARD (thuộc FermionX Ltd) |
Cái |
Xuất xứ máy chính: Anh |
207 |
Máy lắc ngang |
Model: HS 260 basicHãng sản xuất: IKA |
Cái |
Xuất xứ: Malaysia |
208 |
Bàn soi UV |
Model: TCP-20.LC V1Hãng sản xuất: Vilber Lourmat |
Cái |
Xuất xứ: Pháp |
209 |
Tủ sấy mẫu, dụng cụ thí nghiệm |
Model: LDO-150FHãng sản xuất: DaiHan Labtech |
Cái |
Xuất xứ: Hàn Quốc |
210 |
Hệ thống sắc ký lỏng cao áp HPLC * |
Model: VanquishHãng sản xuất: Thermo Scientific |
Hệ thống |
Xuất xứ: Đức |
211 |
Hệ thống sắc kí khí khối phổ (GC-MS) * |
Ký hiệu: Agilent 8890 GC System and 5977B GC/MSDHãng sản xuất: Agilent Technologies |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Mỹ |
212 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu 4-8oC |
Model: LR-300Hãng sản xuất: Arctiko |
Cái |
Xuất xứ: EU (Ba Lan) |
213 |
Hệ thống cô quay chân không * |
Model: RV 10 digital VHãng sản xuất: IKA |
Hệ thống |
Xuất xứ máy chính: Malaysia |
214 |
Bộ lọc chân không |
|
Bộ |
Xuất xứ: Trung Quốc |
215 |
Thiết bị phá mẫu bằng vi sóng * |
Model: Multiwave 5000 (MW 5000)Hãng sản xuất: Anton Paar |
Bộ |
Xuất xứ máy chính: Áo |
216 |
Tủ hút khí độc có ống |
Hãng sản xuất: Tân Thịnh |
Cái |
Xuất xứ: Việt Nam |
217 |
Hộp thu gom giảm áp |
|
Tấn |
Mua tại Việt Nam |
218 |
Thiết bị xử lý hấp phụ |
|
Tấn |
Mua tại Việt Nam |
219 |
Thiết bị xử lý hấp thụ |
|
Tấn |
Mua tại Việt Nam |
220 |
Đường ông liên kết và giá treo |
|
Tấn |
Mua tại Việt Nam |
221 |
Quạt hút chuyên dụng chịu axit, dung môi hữu cơ, vật liệu PVC |
|
Chiếc |
Xuất xứ: Việt Nam |
222 |
Quạt hút chuyên dụng chịu axit, dung môi hữu cơ, vật liệu PVC |
|
Chiếc |
Xuất xứ: Việt Nam |
223 |
Bơm dung dịch hấp thụ chịu hóa chất |
Model: 3M (32-160)Hãng sản xuất: Ebara |
Chiếc |
Xuất xứ: Italy |
224 |
Hệ thống đường ống, van khoá, D = 250mm inox SUS 304 |
|
HT |
Xuất xứ: Việt Nam |
225 |
Hệ thống điện, tủ điều khiển và dây cáp điện cho hệ thống |
|
Hệ |
Xuất xứ: Việt Nam |
226 |
Than hoạt tính dạng viên |
|
kg |
Xuất xứ: Việt Nam |
227 |
Hoá chất ban đầu |
|
lần |
Xuất xứ: Việt Nam |
228 |
Thiết bị lắng 1 |
|
Tấn |
Mua tại Việt Nam |
229 |
Thiết bị AEROTEN - Hợp khối |
|
Tấn |
Mua tại Việt Nam |
230 |
Thiết bị Lắng 2 |
|
Tấn |
Mua tại Việt Nam |
231 |
Thiết bị lọc hấp phụ-contenor |
|
Tấn |
Mua tại Việt Nam |
232 |
Thiết bị và pha hoá chất |
|
Tấn |
Mua tại Việt Nam |
233 |
Bơm nước thải |
Model : CM-MAG-P4Nhãn hiệu: MPUMP |
Chiếc |
Xuất xứ: ITALY |
234 |
Máy phát OZONE- C.suất 5g/h ; |
Model: OMZ-5Nhãn hiệu: OZONEMAXX |
Chiếc |
Xuất xứ: Việt Nam |
235 |
Máy thổi khí 1/2HP, Bộ phân tán khí |
Model: DG-200-11Hãng sản xuất: Dargang |
Chiếc |
Xuất xứ: Đài Loan |
236 |
Bơm định lượng chịu hóa chất |
Model: DLXB-MA/A Hãng sản xuất: Etatron |
Chiếc |
Xuất xứ: ITALY |
237 |
Máy khuấy hóa chất (Mô tơ + cánh khuấy pha hóa chất) |
Model: MU 50Hãng sản xuất: SITI |
Chiếc |
Xuất xứ: ITALY |
238 |
Bộ điều khiển pH |
Hãng sản xuất: Cheonsei (Mesta+) |
Bộ |
Xuất xứ: Hàn Quốc |
239 |
Tủ điện kích thước 800×1200×300mm sơn tĩnh điện |
|
chiếc |
Mua tại Việt Nam |
240 |
Cáp điện, máng điện - Linh kiện điện tử tủ điều khiển hệ thống theo thiết kế |
|
Hệ |
Mua tại Việt Nam |
241 |
Vật liệu hấp phụ chuyên dùng |
|
kg |
Mua tại Việt Nam |
242 |
Cát thạch anh 0,7 – 1,5mm |
|
m3 |
Mua tại Việt Nam |
243 |
Giá thể vi sinh |
|
m3 |
Mua tại Việt Nam |
244 |
Hóa chất vận hành hệ thống (cho vận hành chạy thử và vận hành 6 tháng đầu tiên) |
|
lần |
Mua tại Việt Nam |
245 |
Phân tích vô cơ (Số lượng chỉ tiêu được đào tạo tối thiểu là 20) |
|
người |
Việt Nam |
246 |
Phân tích vi sinh (Số lượng chỉ tiêu được đào tạo tối thiểu là 5) |
|
người |
Việt Nam |
247 |
Phân tích hữu cơ (Số lượng chỉ tiêu được đào tạo tối thiểu là 10 bao gồm hai nhóm là phospho hữu cơ và clo hữu cơ |
|
người |
Việt Nam |
248 |
Phân tích vô cơ |
|
C.tiêu |
Việt Nam |
249 |
Phân tích kim loại nặng |
|
C.tiêu |
Việt Nam |
250 |
Phân tích vi sinh |
|
C.tiêu |
Việt Nam |