Huuhao TSE Co., Ltd. - Sản phẩm chất lượng - Giá cả cạnh tranh nhất - Phục vụ chuyên nghiệp - Bảo hành 12 tháng - Hỗ trợ trọn đời

THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Giá bán:
Liên hệ

Xuất xứ: EU/Mỹ

Bảo hành: 12 tháng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Rõ ràng nguồn gốc xuất xứ, bảo đảm chất lượng, bảo hành tối thiểu 12 tháng.
Giá cả cạnh tranh nhất

Giá cả cạnh tranh nhất

Ở đâu bán rẻ chúng tôi cam kết bán rẻ hơn.
Giao hàng nhanh toàn quốc

Giao hàng nhanh toàn quốc

Giao hàng tận nơi dù bạn ở bất cứ đâu với thời gian ngắn nhất, chi phí thấp nhất.
Đầy đủ hóa đơn, chứng từ

Đầy đủ hóa đơn, chứng từ

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng, đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO/CQ.
Liên hệ LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:

Công ty TNHH XNK Thiết Bị Khoa Học Công Nghệ Hữu Hảo

Địa chỉ: Số 18B, Ngõ 199, Đường Hồ Tùng Mậu, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội

Mở cửa: Thứ 2~6: 8h-12h, 13h30-17h30.Thứ 7: 8-12h

Tư vấn miễn phí 24/7:

Điện thoại/Zalo: 0782.496.769

Email: congtyhuuhao2@gmail.com

STT Tên hàng hóa Ký hiệu nhãn, mác của sản phẩm Đợn vị tính Xuất xứ
 
1 Hệ thống phá mẫu đạm * Model: SpeedDigester K-439 (CH)Hãng sản xuất: Buchi Labortechnik Hệ thống Xuất xứ máy chính: Thụy Sỹ
2 Hệ thống chưng cất đạm * Model: MultiKjel K-365Hãng sản xuất: Buchi Hệ thống Xuất xứ máy chính: Thụy Sỹ
3 Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử * Model máy chính: AA Duo 280FS/280Z/UltrAA SystemHãng sản xuất máy chính: Agilent Technologies Hệ thống Xuất Xứ máy chính: Malaysia
4 Hệ thống phân tích thành phần cấp hạt đất tự động * Model: SP 2000-3Hãng sản xuất: Skalar Hệ thống Xuất xứ máy chính: Hà Lan
5 Hệ thống ICP-MS * Model: PlasmaQuant MS-QHãng sản xuất: Analytik Jena GmbH Hệ thống Xuất xứ máy chính: Đức
6 Máy đo pH cầm tay * Model: Seven2Go pH/Ion meter S8-Field-KitHãng sản xuất: Mettler toledo Cái Xuất xứ: Trung Quốc
7 Máy đo pH để bàn * Model: SevenCompact pH/Ion meter S220-Std-KitHãng sản xuất: Mettler Toledo Cái Xuất xứ: Trung Quốc
8 Máy đo EC cầm tay * Model: Seven2Go Cond meter S7-Field-KitHãng sản xuất: Mettler toledo Cái Xuất xứ: Trung Quốc
9 Máy khuấy từ không gia nhiệt Model: C-MAG MS 7Hãng sản xuất: IKA Cái Xuất xứ: Malaysia
10 Máy lắc ngang Model: HS 260 basicHãng sản xuất: IKA Cái Xuất xứ: Malaysia
11 Máy ly tâm thường Model: 5430Hãng sản xuất: Eppendorf Cái Xuất xứ: Mỹ
12 Thiết bị pha loãng mẫu tự động (Autodiluter) Model: ML625-DIL (Microlab 600)Hãng sản xuất: Hamilton Cái Xuất xứ: Thụy Sỹ
13 Máy đo đa chỉ tiêu nước Model: HandyLab 680 Hãng sản xuất: SI ANALYTICS Cái Xuất xứ máy chính: Đức
14 Thiết bị sắc kí ion (IC) * Model: Dionex ICS -6000Hãng sản xuất: Thermo Scientific Cái Xuất xứ máy chính: Mỹ
15 Thiết bị phân tích các bon và lưu huỳnh * Model: Multi EA 4000 (Code: multi EA 4000 CS)Hãng sản xuất: Analytik Jena GmbH Cái Xuất xứ máy chính: Đức
16 Tủ hút Model: EFH-4A8Hãng sản xuất: Esco Cái Xuất xứ: Indonesia
17 Tủ sấy Model: UN260Hãng sản xuất: Memmert Cái Xuất xứ: Đức
18 Tủ bảo quản mẫu Model: ECO375ASIHãng sản xuất: OZTAS (Brand name: CoolerMed) Cái Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
19 Tủ bảo quản hóa chất Model: ECO375ASIHãng sản xuất: OZTAS (Brand name: CoolerMed) Cái Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
20 Burett chuẩn độ axit base tự động (oxy hóa khử) * Model máy chính: Titration Excellence T5 Hãng sản xuất: METTLER TOLEDO Cái Xuất xứ máy chính: Thuy Sĩ
21 Burett chuẩn độ bán tự động * Model: EasyPlus Titrator Easy EPMHãng sản xuất: Mettler Toledo Cái Xuất xứ: Trung Quốc
22 Lò nung * Model: LT 24/12/B410Hãng sản xuất: Nabertherm Cái Xuất xứ: Đức
23 Bếp cách thủy Model: WTB24Hãng sản xuất: Memmert – Đức Cái Xuất xứ: Đức
24 Pipet máy (Easypet) Model: Easypet3Hãng sản xuất: Eppendorf Cái Xuất xứ: Đức
25 Cân kĩ thuật 2 số lẻ * Model: MS1602TS/00Hãng sản xuất: Mettler-Toledo Cái Xuất xứ: Trung Quốc
26 Cân phân tích 4 số lẻ * Model: MS204Hãng sản xuất: Mettler Toledo Cái Xuất xứ: Thụy Sỹ
27 Cân phân tích 5 số lẻ * Model: MS105Hãng sản xuất: Mettler-Toledo Cái Xuất xứ: Thụy Sỹ
28 Dụng cụ lấy mẫu đất ngoài đồng Model: 01.11.SEHãng sản xuất: Eijkelkamp Cái Xuất xứ: Hà Lan
29 Dụng cụ lấy mẫu dung trọng Model: 07.53.SEHãng sản xuất: Eijkelkamp Cái Xuất xứ: Hà Lan
30 Bộ quả cân chuẩn E2 * Hãng sản xuất: Mettler-Toledo Bộ Xuất xứ: Thụy Sỹ
31 Máy nén khí không dầu Model: OF302-4BNhãn hàng: Jun Air Hãng sản xuất: Gast Cái Xuất xứ: Mỹ
32 Hệ thống cô quay chân không * Model: RV 10 digital VHãng sản xuất: IKA HT Xuất xứ máy chính: Malaysia
33 Thiết bị phân phối mẫu (Dispenser) Model: Varispenser 2Hãng sản xuất: Eppendorf Cái Xuất xứ: Đức
34 Nồi hấp ướt tiệt trùng * Model SA-600ABWHãng sản xuất: STURDY Cái Xuất xứ: Đài Loan
35 Máy nghiền mẫu * Model: RM 200Hãng sản xuất: RETSCH Cái Xuất xứ: Eu/Đức
36 Máy lọc nước * Model: CLXXXUVM2Hãng sản xuất: Elga Cái Xuất xứ máy chính: Anh
37 Bộ sàng rây tiêu chuẩn Hãng sản xuất: Haver & Boecker Bộ Xuất xứ: Đức
38 Máy lắc votex Mode: MS 3 basicHãng sản xuất: IKA Cái Xuất xứ: Malaysia
39 Máy khuấy từ gia nhiệt Model: RCH-3Hãng sản xuất: EYELA Cái Xuất xứ: Nhật Bản
40 ABC Screw Caps With White PTFE / Red Silicone Liners; W225330-01 100 Cái Mỹ
41 ABC Vial™ 12 x 32mm 1.8ml --ko nắp; W225150 100 Cái Mỹ
42 AZLON Bình tia nhựa MH, vai nghiêng, LDPE 500ml; WGF336P Cái Trung Quốc
43 Bình cầu đáy tròn 250ml N34 217213604 Cái Đức
44 Bình định mức,  A 12/21  50ml  , nút nhựa; 216781709 Cái Đức
45 Bình định mức, A 10/19 25ml, nút nhựa; 216781409 Cái Hungary
46 Bình định mức, A 12/21 100ml, nút nhựa; 216782405 Cái Đức
47 Bình định mức, A 14/23 200ml, nút nhựa; 216783204 Cái Đức
48 Bình định mức, A 14/23 250ml, nút nhựa; 216783607 Cái Đức
49 Bình định mức, A 19/26 500ml, nút nhựa; 216784406 Cái Đức
50 Bình định mức, A 24/29 1000ml, nút nhựa; 216785402 Cái Đức
51 Bình định mức, A 29/32 2000ml, nút nhựa; 216786304 Cái Đức
52 Bình định mức, A 7/16 10ml, nút nhựa; 216780807 Cái Hungary
53 Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 200mm, 5,8 lít; 247826108 Cái Đức
54 Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 250mm 10,5 lít; 247826605 Cái Đức
55 Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 300mm 18,5 lít; 247826905 Cái Đức
56 Bình tam giác chịu nhiệt không nút 100 ml;   Cái Trung Quốc
57 Bình tam giác chịu nhiệt không nút 50ml;   Cái Trung Quốc
58 Bình tam giác cổ mài,24/29 250ml chưa có nút; 241933607 Cái Đức
59 Bình tam giác cổ mài,29/32 250ml chưa có nút; 241933701 Cái Đức
60 Bình tam giác, cổ hẹp 1000ml; 212165409 Cái Đức
61 Bình tam giác, cổ hẹp 100ml; 212162403 Cái Đức
62 Bình tam giác, cổ hẹp 250ml; 212163605 Cái Đức
63 Bình tam giác, cổ hẹp 50ml; 212161707 Cái Đức
64 Buret khóa TT 25ml, 1/20, loại AS; 243293306 Cái Cộng hòa Czech
65 Buret khóa TT 50ml, 1/10, loại AS; 243293606 Cái Cộng hòa Czech
66 Cán que cấy vi sinh dài 25cm; 40039025 Cái Đức
67 Chai trung tính nâu GL 45, Youtility, 125ml, ko vòng cổ; 218862859 Cái Đức
68 Chai trung tính nâu GL45, 1000ml; dùng chứa hóa chất đã pha; 218065451 Cái Đức
69 Chai trung tính nâu GL45, 2000ml; 218066353 Cái Đức
70 Chai trung tính, GL 32 50ml; 218011753 Cái Đức
71 Chai trung tính, GL 45 1000ml ) ; dùng chứa hóa chất đã pha; 218015455 Cái Đức
72 Chai trung tính, GL 45 100ml; 218012458 Cái Đức
73 Chai trung tính, GL 45 2000ml; 218016357 Cái Đức
74 Chai trung tính, GL 45 250ml; 218013651 Cái Đức
75 Chai trung tính, GL 45 3500ml; 218016957 Cái Đức
76 Chai trung tính, GL 45 500ml; 218014459 Cái Đức
77 Chai Vial trắng 7.5ml, không nắp; 90L511760S Cái Mỹ
78 Chén phá phá mẫu platin 30ml cả nắp;   cái Trung Quốc
79 Cốc đốt thấp thành 1000ml; 211065408 Cái Đức
80 Cốc đốt thấp thành 100ml; 211062402 Cái Đức
81 Cốc đốt thấp thành 2000ml; 211066301 Cái Đức
82 Cốc đốt thấp thành 250ml; 211063604 Cái Đức
83 Cốc đốt thấp thành 400ml; 211064103 Cái Đức
84 Cốc đốt thấp thành 50ml; 211061706 Cái Đức
85 Cốc đốt thấp thành 600ml; 211064806 Cái Đức
86 Đầu que cấy vi sinh móc (hình 90o); 40033010 Cái Đức
87 Đầu que cấy vi sinh thẳng; 40037010 Cái Đức
88 Đầu que cấy vi sinh tròn (loop); 40035010 Cái Đức
89 Đầu tip LTS 5000 ul, RT-LTS-A-5000µL (hộp/24); 30389256-24 Hộp Mỹ
90 Đầu tip UNV 1000ul, RC-1000/10 (Gói/1000); 17001977 Gói Mỹ
91 Đầu tip UNV 250ul, RC-250/10 (Gói/1000); 17001975 Gói Mỹ
92 Đầu tip UNV 5ml, RC-5000 (Gói/250); 17001117-250 Gói Mỹ
93 Đầu tip UNV 1000ul , RT-UNV-A-1000ul (hộp/96 tip); 30389164-96 hộp Mỹ
94 Đầu tip UNV 2000ul, RT-UNV-A-2000ul (hộp/60 tip); 30389183-60 hộp Mỹ
95 Đầu tip UNV 250ul, RT-UNV-A-250ul (hộp/96); 30389191-96 hộp Mỹ
96 Đèn cồn bằng Inox 60ml; 43033010 Cái Đức
97 Đĩa petri TT 100x20mm; 237554805 Cái Bồ Đào Nha
98 Đĩa petri TT 60x15mm; 237554008 Cái Bồ Đào Nha
99 Đĩa petri TT 90x15mm; 1184071 Cái Bồ Đào Nha
100 Đồng hồ hẹn giờ, điện tử (23h59' 59"); 41977040 Cái Trung Quốc
101 Đũa thủy tinh 8mm, 30cm; 1026558-30 Cái Việt Nam
102 Dụng cụ trợ pipette dạng thẳng (pipette controller); PFL001B Cái Cộng hòa Czech
103 Phễu thủy tinh 100mm; 213514609 cái Đức
104 Phễu thủy tinh 55mm; 213513304 cái Đức
105 Giấy cân 10x10cm; 10347672 hộp Mỹ
106 Giấy lọc đ.lượng 42, chậm 2.5um, 110mm; 1442-110 hộp Trung Quốc
107 Giấy lọc đ.lượng 42, chậm 2.5um, 150mm; 1442-150 hộp Trung Quốc
108 Giấy lọc đ.lượng 42, chậm 2.5um, 90mm; 1442-090 hộp Trung Quốc
109 Giấy lọc đ.tính 5, chậm 2.5um, 110mm; 1005-110 hộp Trung Quốc
110 Giấy lọc đ.tính 5, chậm 2.5um, 150mm; 1005-150 hộp Trung Quốc
111 Giấy lọc đ.tính 5, chậm 2.5um, 90mm; 1005-090 hộp Trung Quốc
112 Giấy lọc S/S đ.lượng 589/3, chậm 2um, 12.8mm; 10300263 hộp Đức
113 Giấy PM992 Parafilm M 2"x250' (5cmx76m); PM 992 Cuộn Mỹ
114 Giấy PM996 Parafilm M 4"x125' (10cmx38m); PM 996 Cuộn Mỹ
115 Glass Insert with Bottom Spring 0.25ml-ko nắp-ko vial; 225265 100 Cái Mỹ
116 Hộp nhựa trữ Cryo vial 81 chỗ cho tuýp 1.2-2ml (màu đỏ); W651703-R Cái Đài Loan
117 Khay hứng sàng đường kính 300mm thép không gỉ; 205922671 Cái Đức
118 Màng lọc Mix Celulose Ester (Cenluloz Nitrate), tiệt trùng , kẻ sọc, 0.45um, 47mm; 7141-104 hộp Nhật Bản
119 Nắp đậy sàng đường kính 300mm bằng thép không gỉ; 205922268 Cái Đức
120 Nắp vặn đen Phenolic, đệm cao su 14B ,15-425; 240209 Cái Mỹ
121 Nhiệt kế rượu 100oC, 1oC; 43201016 Cái Đức
122 Nhiệt kế rượu 200oC, 1oC; 43201032 Cái Đức
123 Nút thủy tinh 24/29; 286116608 Cái Đức
124 Nút thủy tinh 29.2/32; 286117407 Cái Đức
125 Ống đong thủy tinh 10ml, class A; 213900804 Cái Anh Quốc
126 Ống đong thủy tinh 25ml, class A; 213901406 Cái Anh Quốc
127 Ống đong thủy tinh 50ml, class A; 213901706 Cái Anh Quốc
128 Ống đong thủy tinh 1000ml, class A; 213905408 Cái Anh Quốc
129 Ống đong thủy tinh 100ml, class A; 213902402 Cái Anh Quốc
130 Ống đong thủy tinh 250ml, class A; 213903604 Cái Anh Quốc
131 Ống đong thủy tinh 500ml, class A; 213904403 Cái Anh Quốc
132 Ống hút bầu 20ml, AS; 243381208 cái Cộng hòa Czech
133 Ống hút bầu 25ml, AS; 243381405 cái Cộng hòa Czech
134 Ống hút pasteur 150mm (hộp/250c); 233301504 Hộp Đức
135 Ống hút pasteur 230mm (hộp/250c); 233302303 Hộp Đức
136 Ống hút thẳng vạch xanh 10ml, AS; 233482909 cái Đức
137 Ống hút thẳng vạch xanh 1ml, AS; 233481107 cái Đức
138 Ống hút thẳng vạch xanh 25ml, AS; 233483408 cái Đức
139 Ống hút thẳng vạch xanh 2ml, AS; 233481604 cái Đức
140 Ống hút thẳng vạch xanh 5ml, AS; 233482309 cái Đức
141 Ống nghiệm có nắp vặn đen 16x160mm 22ml; 231752155 cái Đức
142 Ống nghiệm có nắp vặn đen 18x180mm 32ml 231752352 cái Đức
143 Phễu buecher 220ml , kích thước đĩa lọc 73mm; 213413409 cái Đức
144 Phễu chiết quả lê khoá TT 250ml không chia vạch; 242943602 cái Đức
145 Phễu chiết quả lê khoá TT 500ml không chia vạch; 242944401 cái Đức
146 Phễu chiết quả lê khoá TT 750ml không chia vạch; 242945406 cái Đức
147 Phễu lọc G3 (40-100um), đk 35mm, 50ml; 258520307 Cái Đức
148 Phễu lọc xốp G3 60ml;   Cái Trung Quốc
149 Phễu lọc xốp G3 100ml;   Cái Trung Quốc
150 Pipettor 1 kênh SL-1000XLS + 100-1000 ul; 17014407 Cái Mỹ
151 Pipettor 1 kênh SL-100XLS + 10-100 ul; 17014408 Cái Mỹ
152 Pipettor 1 kênh SL-10MLXLS 1-10ml; 17011795 Cái Mỹ
153 Pipettor 1 kênh SL-10XLS + 0.5-10ul; 17014409 Cái Mỹ
154 Pipettor 1 kênh SL-2000XLS + 200-2000 ul; 17014410 Cái Mỹ
155 Pipettor 1 kênh SL-200XLS+ 20-200 ul; 17014411 Cái Mỹ
156 Pipettor 1 kênh SL-20XLS + 2-20ul; 17014412 Cái Mỹ
157 Pipettor 1 kênh SL-300XLS + 20-300 ul; 17014414 Cái Mỹ
158 Pipettor 1 kênh SL-5000XLS 0.5-5ml; 17011801 Cái Mỹ
159 Puradisc 25 Syring lọc Nylon 0.2um, 25mm; 6750-2502 Hộp Anh
160 Sàng đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.20 mm; 206174192 Cái Đức
161 Sàng đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm; 206168948 Cái Đức
162 Sàng đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm; 206168771 Cái Đức
163 Sàng đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.0 mm; 206168986 Cái Đức
164 Tuýp ly tâm nhựa có chia vạch, đáy nhọn có nắp 15 ml; 84000 gói Ý
165 Tuýp ly tâm nhựa có chia vạch, đáy nhọn có nắp 50 ml; 84002 gói Ý
166 Tuýp ly tâm nhựa có nắp 1.5ml ( 1000cái/gói); 279 Gói Ý
167 Hệ Thống elisa tự động * Model: Diamond EHãng sản xuất: Micro Digital Hệ thống Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc
168 Hệ Thống thiết bị lên men tự động hoàn toàn 300L * Model: GJS300Hãng sản xuất: RUIAN GLOBAL Hệ thống Xuất xứ máy chính: Trung Quốc
169 Hệ Thống thiết bị ly tâm liên tục * Model: J 1250Hãng sản xuất: HANIL Hệ thống Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc
170 Hệ Thống đông khô * Model: FD-8512Hãng sản xuất: Ilshin Biobase Hệ thống Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc
171 Hệ thống bình bioreactor * Hãng sản xuất HT bình: PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD Hệ thống Xuất xứ: Trung Quốc
172 Hệ thống lên men pilot 10 lit * Model: BIOCANVAS-LF-SV10LHãng sản xuất: Centrion Hệ thống Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc
173 Máy ly tâm lạnh nhỏ cho phản ứng PCR * Model: MPW - 150RHãng sản xuất: MPW Cái Xuất xứ: Ba lan
174 Máy Realtime PCR * Model: DTprime 5M1Hãng sản xuất: DNA Tech Cái Xuất xứ máy chính: Nga
175 Máy đếm khuẩn lạc Model: Scan 500Hãng sản xuất: Interscience Cái Xuất xứ: Pháp
176 Máy nghiền mẫu * Model: PX-MFC 90 DHãng sản xuất: KINEMATICA AG Cái Xuất xứ: Thụy Sĩ
177 Máy Vortex Model: 88882010Hãng sản xuất: Thermo Scientific Cái Xuất xứ: Trung Quốc
178 Máy ủ nhiệt khô * Model: 88880028Hãng sản xuất: Thermo Scientific Cái Xuất xứ: Trung Quốc
179 Máy cất nước 1 lần * Model: W4000Hãng sản xuất: Antylia Scientific (Cole - Parmer Limited) Cái Xuất xứ: Anh
180 Máy cất nước 2 lần * Model: A4000DHãng sản xuất: Antylia Scientific (Cole - Parmer Limited) Cái Xuất xứ: Anh
181 Máy lọc nước siêu sạch * Model: CLXXXUVM2Hãng sản xuất: Elga Cái Xuất xứ máy chính: Anh
182 Máy khuấy từ Model: RCH-3Hãng sản xuất: EYELA Cái Xuất xứ: Nhật Bản
183 Máy lắc tròn Model: PSU-10iHãng sản xuất: Grant Instruments Cái Xuất xứ: Anh
184 Tủ hút khí độc có ống Hãng sản xuất: Tân Thịnh Cái Xuất xứ: Việt Nam
185 Bể ổn nhiệt Model: LWB-311DHãng sản suất: DaiHan Labtech Cái Xuất xứ: Hàn Quốc
186 Tủ cấy vô trùng * Model: LCB - 1121VEHãng sản xuất: DaiHan Labtech Cái Xuất xứ: Hàn Quốc
187 Tủ an toàn sinh học cấp 2 * Model: AC2-4E8Hãng sản xuất: Esco Cái Xuất xứ: Indonesia
188 Tủ định ôn * Model: LGC-5101GHãng sản xuất: DaiHan Labtech Cái Xuất xứ: Hàn Quốc
189 Tủ ủ ấm vi sinh * Model: LIB-150MHãng sản xuất: Daihan Labtech Cái Xuất xứ: Hàn Quốc
190 Tủ ấm CO2 nuôi VSV kị khí * Model: J-IRA200Hãng sản xuất: Jisico Cái Xuất xứ: Hàn Quốc
191 Tủ ấm nuôi cấy tế báo 50 l * Model: ICO50medHãng sản xuất: Memmert – Đức Cái Xuất xứ: Đức
192 Tủ ấm lắc Model: LSI-3016AHãng sản xuất: Daihan Labtech Cái Xuất xứ: Hàn Quốc
193 Lò vi sóng Hãng sản xuất: Panasonic Cái Xuất xứ: Mua tại Việt Nam
194 Tủ lạnh 4 độ C * Model: MEDIKA 250 ECT-FHãng sản xuất: Fiocchetti Cái Xuất xứ: Italia
195 Tủ lạnh -450C nằm ngang * Model: SUPERPOLO 220Hãng sản xuất: Fiocchetti Cái Xuất xứ: Italia
196 Tủ âm sâu -86oC * Model: MDF-U33V-PBHãng sản xuất: PHCbi Cái Xuất xứ: Nhật Bản
197 Tủ mát chuyên dụng Model: MEDIKA 250 ECT-FHãng sản xuất: Fiocchetti Cái Xuất xứ: Italia
198 Tủ sấy 100L Model: LDO-100EHãng sản xuất: DaiHan Labtech Cái Xuất xứ: Hàn Quốc
199 Nồi hấp khử trùng 100 lít Model: HVA-110Hãng sản xuất: Hirayama Cái Xuất xứ: Nhật Bản
200 Micropipet Model: Research plusHãng sản xuất: Eppendorf Cái Xuất xứ: Đức
201 Kính hiển vi Model: CX23Hãng sản xuất: Olympus Cái Xuất xứ: Trung Quốc
202 Cân kĩ thuật điện tử Model: ALE 3202RHãng sản xuất: Shinko Denshi Cái Xuất xứ: Nhật Bản
203 Cân phân tích điện tử Model: HT224RCENHãng sản xuất: Shinko Denshi Cái Xuất xứ: Nhật Bản
204 THIẾT BỊ ĐO BOD, COD * Hãng sản xuất: Lovibond Cái Xuất xứ máy chính: Đức
205 Bộ lọc chân không   Cái Xuất xứ: Trung Quốc
206 Máy dập mẫu vi sinh Model: 400 Circulator Hãng sản xuất: SEWARD (thuộc FermionX Ltd) Cái Xuất xứ máy chính: Anh
207 Máy lắc ngang Model: HS 260 basicHãng sản xuất: IKA Cái Xuất xứ: Malaysia
208 Bàn soi UV Model: TCP-20.LC V1Hãng sản xuất: Vilber Lourmat Cái Xuất xứ: Pháp
209 Tủ sấy mẫu, dụng cụ thí nghiệm Model: LDO-150FHãng sản xuất: DaiHan Labtech Cái Xuất xứ: Hàn Quốc
210 Hệ thống sắc ký lỏng cao áp HPLC * Model: VanquishHãng sản xuất: Thermo Scientific Hệ thống Xuất xứ: Đức
211 Hệ thống sắc kí khí khối phổ (GC-MS) * Ký hiệu: Agilent 8890 GC System and 5977B GC/MSDHãng sản xuất: Agilent Technologies Hệ thống Xuất xứ máy chính: Mỹ
212 Tủ lạnh bảo quản mẫu 4-8oC Model: LR-300Hãng sản xuất: Arctiko Cái Xuất xứ: EU (Ba Lan)
213 Hệ thống cô quay chân không * Model: RV 10 digital VHãng sản xuất: IKA Hệ thống Xuất xứ máy chính: Malaysia
214 Bộ lọc chân không   Bộ Xuất xứ: Trung Quốc
215 Thiết bị phá mẫu bằng vi sóng * Model: Multiwave 5000 (MW 5000)Hãng sản xuất: Anton Paar Bộ Xuất xứ máy chính: Áo
216 Tủ hút khí độc có ống Hãng sản xuất: Tân Thịnh Cái Xuất xứ: Việt Nam
217 Hộp thu gom giảm áp   Tấn Mua tại Việt Nam
218 Thiết bị xử lý hấp phụ   Tấn Mua tại Việt Nam
219 Thiết bị xử lý hấp thụ   Tấn Mua tại Việt Nam
220 Đường ông liên kết và giá treo   Tấn Mua tại Việt Nam
221 Quạt hút chuyên dụng chịu axit, dung môi hữu cơ, vật liệu PVC   Chiếc Xuất xứ: Việt Nam
222 Quạt hút chuyên dụng chịu axit, dung môi hữu cơ, vật liệu PVC   Chiếc Xuất xứ: Việt Nam
223 Bơm dung dịch hấp thụ chịu hóa chất Model: 3M (32-160)Hãng sản xuất: Ebara Chiếc Xuất xứ: Italy
224 Hệ thống đường ống, van khoá, D = 250mm inox SUS 304   HT Xuất xứ: Việt Nam
225 Hệ thống điện, tủ điều khiển và dây cáp điện cho hệ thống   Hệ Xuất xứ: Việt Nam
226 Than hoạt tính dạng viên   kg Xuất xứ: Việt Nam
227 Hoá chất ban đầu   lần Xuất xứ: Việt Nam
228 Thiết bị lắng 1   Tấn Mua tại Việt Nam
229 Thiết bị AEROTEN - Hợp khối   Tấn Mua tại Việt Nam
230 Thiết bị Lắng 2   Tấn Mua tại Việt Nam
231 Thiết bị lọc hấp phụ-contenor   Tấn Mua tại Việt Nam
232 Thiết bị và pha hoá chất   Tấn Mua tại Việt Nam
233 Bơm nước thải Model : CM-MAG-P4Nhãn hiệu: MPUMP Chiếc Xuất xứ: ITALY
234 Máy phát OZONE- C.suất 5g/h ; Model: OMZ-5Nhãn hiệu: OZONEMAXX Chiếc Xuất xứ: Việt Nam
235 Máy thổi khí 1/2HP, Bộ phân tán khí Model: DG-200-11Hãng sản xuất: Dargang Chiếc Xuất xứ: Đài Loan
236 Bơm định lượng chịu hóa chất Model: DLXB-MA/A Hãng sản xuất: Etatron Chiếc Xuất xứ: ITALY
237 Máy khuấy hóa chất (Mô tơ + cánh khuấy pha hóa chất) Model: MU 50Hãng sản xuất: SITI Chiếc Xuất xứ: ITALY
238 Bộ điều khiển pH Hãng sản xuất: Cheonsei (Mesta+) Bộ Xuất xứ: Hàn Quốc
239 Tủ điện kích thước 800×1200×300mm sơn tĩnh điện   chiếc Mua tại Việt Nam
240 Cáp điện, máng điện - Linh kiện điện tử tủ điều khiển hệ thống theo thiết kế   Hệ Mua tại Việt Nam
241 Vật liệu hấp phụ chuyên dùng   kg Mua tại Việt Nam
242 Cát thạch anh 0,7 – 1,5mm   m3 Mua tại Việt Nam
243 Giá thể vi sinh   m3 Mua tại Việt Nam
244 Hóa chất vận hành hệ thống (cho vận hành chạy thử và vận hành 6 tháng đầu tiên)   lần Mua tại Việt Nam
245 Phân tích vô cơ (Số lượng chỉ tiêu được đào tạo tối thiểu là 20)   người Việt Nam
246 Phân tích vi sinh (Số lượng chỉ tiêu được đào tạo tối thiểu là 5)   người Việt Nam
247 Phân tích hữu cơ (Số lượng chỉ tiêu được đào tạo tối thiểu là 10 bao gồm hai nhóm là phospho hữu cơ và clo hữu cơ   người Việt Nam
248 Phân tích vô cơ   C.tiêu Việt Nam
249 Phân tích kim loại nặng   C.tiêu Việt Nam
250 Phân tích vi sinh   C.tiêu Việt Nam

Hỏi đáp - Bình luận

0
0782.496.769
Chat với chúng tôi qua Zalo