SÀNG RÂY ĐƯỜNG KÍNH 200MM, LƯỚI INOX, KHUNG BẰNG INOX TYLER - USA
-
Sản xuất: Hogentogler – USA
-
Bảo hành: 12 tháng
ỨNG DỤNG SÀNG RÂY ĐƯỜNG KÍNH 200MM:
–Sàng rây Hogentogler đường kính 200mm được ứng dụng trong nghành thí nghiệm, nghành dược phẩm, nghành công nghiệp sản xuất nguyên liệu bột mì, bột gạo, bột sắn, bột cacao,...
–Thiết kế đáp ứng an toàn tiêu chuẩn Mỹ
–Đường kính: 200mm
–Vật liệu của lưới sàng rây được làm bằng inox, khung sàng được làm bằng thau.
–Các sàng rây này đáp ứng theo tiêu chuẩn ASTM E-11, AASHTO T-27 & M-27, NIST, ISO 3310-1 và BS410
–Tổng chiều cao sàng rây: 2-5/8’’ (6,67cm)
–Chiều cao từ miệng sàng đến lưới sàng là 2’’ (5.08cm)
–Chiều cao của chân sàng 5/ 8’’ (1.59cm)
Huuhao TSE chuyên cung cấp các loại sàng rây đường kính 200mm, xuất xứ Trung Quôc:
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 1-1/2" (37.5 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 1-1/4" (31.5 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 28.0 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 1.06" (26.5 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 1" (25.0 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 7/8" (22.4 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 20.0 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 3/4" (19.0 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 18.0 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 5/8" (16.0 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 14.0 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 0.530" (13.2 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 01/2" (12.5 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 7/16" (11.2 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 3/8" (9.5 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 10.0 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 9.0 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 5/16" (8.0 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 7.1 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 0.265" (6.7 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 1/4" (6.3 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 3-1/2 (5.6 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 5.0 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 4 (4.75 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 4.50 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 5 (4.00 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 3.55 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 6 (3.35 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 3.15 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 7 (2.80 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 2.50 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 8 (2.36 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 2.24 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 10 (2.00 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 1.80 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 12 (1.70 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 1.60 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 14 (1.40 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 1.25 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 16 (1.18 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 1.12 mm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 18 (1.00 mm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 900 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 20 (850 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 800 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 25 (710 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 630 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 30 (600 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 560 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 35 (500 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 450 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 40 (425 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 400 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 45 (355 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 315 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 50 (300 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 280 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 60 (250 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 224µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 70 (212 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 200 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 80 (180 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 160 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 100 (150 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 140 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 120 (125 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 112 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 140 (106 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 100 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 170 (90 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 80 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 200 (75 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 71 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 230 (63 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 56 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 270 (53 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 50 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 325 (45 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 40 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 400 (38 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ 36 µm
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 450 (32 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 500 (25 µm)
- Sàng rây đường kính 200mm, lỗ No. 635 (20 µm)