STT |
Tên mô hình |
Model |
Hãng sản xuất |
|
1 |
Mô hình bộ xương gắn kết có bánh xe |
1020171 |
3B Scientific – Đức |
|
2 |
Mô hình giải phẫu bộ xương gắn kết tô màu có bánh xe |
1020173 |
3B Scientific – Đức |
|
3 |
Mô hình bộ xương với dây chằng, thần kinh, động mạch gắn kết có bánh xe |
1020175 |
3B Scientific – Đức |
|
4 |
Mô hình bộ khung xương toàn thân tháo rời được đánh số với các hệ cơ |
1020158 |
3B Scientific – Đức |
|
5 |
Mô hình bộ xương trắng tháo rời toàn thân |
1020157 |
3B Scientific – Đức |
|
6 |
Mô hình xương xốp |
1009698 |
3B Scientific – Đức |
|
7 |
Mô hình vi phẫu xương, 80 lần kích thước thật |
1000154 |
3B Scientific – Đức |
|
8 |
Mô hình xương bàn chân và cổ chân |
1019358 |
3B Scientific – Đức |
|
9 |
Mô hình xương bàn tay với xương trụ và xương quay |
1019369 |
3B Scientific – Đức |
|
10 |
Mô hình xương cánh tay với xương sọ và xương đòn |
1019377 |
3B Scientific – Đức |
|
11 |
Mô hình xương chân với hông |
1019366 |
3B Scientific – Đức |
|
12 |
Mô hình đốt sống đội và trục với đĩa xương chẩm |
1000142 |
3B Scientific – Đức |
|
13 |
Mô hình xương móng |
1000143 |
3B Scientific – Đức |
|
14 |
Mô hình xương ức với sụn sườn |
1000136 |
3B Scientific – Đức |
|
15 |
Mô hình xương đòn |
1019376 |
3B Scientific – Đức |
|
16 |
Mô hình xương sườn |
1000137 |
3B Scientific – Đức |
|
17 |
Mô hình xương cùng với xương cụt |
1000139 |
3B Scientific – Đức |
|
18 |
Mô hình giải phẫu cấu trúc long bàn tay, 3 phần |
1000349 |
3B Scientific – Đức |
|
19 |
Mô hình xương bàn tay với dây chằng và cơ, 4 phần |
1000358 |
3B Scientific – Đức |
|
20 |
Mô hình xương bàn tay với dây chằng và các ống bàn tay |
1000357 |
3B Scientific – Đức |
|
21 |
Mô hình cấu trúc bên trong ngón tay |
1000350 |
3 B – Đức |
|
22 |
Mô hình cơ, mạch máu, xương bàn chân có dây chằng |
1019421 |
3B Scientific – Đức |
|
23 |
Mô hình xương chân với dây chằng |
1000359 |
3B Scientific – Đức |
|
24 |
Mô hình bàn chân lõm |
1000356 |
3B Scientific – Đức |
|
25 |
Mô hình bàn chân bình thường |
1000354 |
3B Scientific – Đức |
|
26 |
Mô hình bàn chân bằng |
1000355 |
3B Scientific – Đức |
|
27 |
Mô hình cơ, xương khớp gối 12 phần |
1000178 |
3B Scientific – Đức |
|
28 |
Mô hình cơ, xương khớp hông, 7 phần |
1000177 |
3B Scientific – Đức |
|
29 |
Mô hình cơ, xương khớp vai với Rotator |
1000176 |
3B Scientific – Đức |
|
30 |
Mô hình xương, dây chằng khớp vai |
1000159 |
3B Scientific – Đức |
|
31 |
Mô hình khuỷu tay với cơ, 8 phần |
1000179 |
3B Scientific – Đức |
|
32 |
Mô hình giải phẫu cơ xương khớp vai |
1000160 |
3B Scientific – Đức |
|
33 |
Mô hình giải phẫu cơ xương khớp hông |
1000162 |
3B Scientific – Đức |
|
34 |
Mô hình giải phẫu cơ xương khớp gối |
1000164 |
3B Scientific – Đức |
|
35 |
Mô hình giải phẫu cơ xương khớp khuỷu tay |
1000166 |
3B Scientific – Đức |
|
36 |
Mô hình gãy xương đùi và viêm xương khớp hông |
1000175 |
3B Scientific – Đức |
|
37 |
Mô hình mặt cắt khớp gối , 3 phần |
1000180 |
3B Scientific – Đức |
|
38 |
Mô hình các giai đoạn thoái hóa cột sống |
1000158 |
3B Scientific – Đức |
|
39 |
Mô hình xương mô phỏng sự loãng xương |
1000182 |
3B Scientific – Đức |
|
40 |
Mô hình loãng xương cao cấp (3 đốt sống) |
1000153 |
3B Scientific – Đức |
|
41 |
Mô hình đốt sống 4 giai đoạn thoát vị đĩa đệm |
1005866 |
3B Scientific – Đức |
|
42 |
Mô hình cắt đốt sống ngực |
1000145 |
3B Scientific – Đức |
|
43 |
Mô hình cắt cột sống cổ |
1000144 |
3B Scientific – Đức |
|
44 |
Mô hình cắt xương thắt lưng |
1000146 |
3B Scientific – Đức |
|
45 |
Mô hình cột sống thắt lưng với đĩa đệm |
1000150 |
3B Scientific – Đức |
|
46 |
Mô hình cột sống thắt lưng với đĩa đệm bị xẹp |
1000149 |
3B Scientific – Đức |
|
47 |
Mô hình cột sống thắt lưng, 3 đoạn |
1000151 |
3B Scientific – Đức |
|
48 |
Mô hình cốt sống thắt lưng với đĩa bị xẹp, 2 đoạn |
1000152 |
3B Scientific – Đức |
|
49 |
Bộ mô hình xương cột sống 24 chiếc |
1000156 |
3B Scientific – Đức |
|
50 |
Mô hình cột sống người lớn |
1000157 |
3B Scientific – Đức |
|
51 |
Mô hình xương cột sống trẻ em |
1000118 |
3B Scientific – Đức |
|
52 |
Mô hình xương cột sống với đầu xương đùi và các cơ |
1000127 |
3B Scientific – Đức |
|
53 |
Mô hình xương cột sống |
1000128 |
3B Scientific – Đức |
|
54 |
Mô hình cột sống người linh hoạt cổ điển |
1000121 |
3B Scientific – Đức |
|
55 |
Mô hình cột sống con người linh hoạt cổ điển với đầu xương đùi |
1000122 |
3B Scientific – Đức |
|
56 |
Mô hình cột sống người linh hoạt cổ điển với xương chậu nữ |
1000124 |
3B Scientific – Đức |
|
57 |
Mô hình cột sống với cơ |
1000123 |
3B Scientific – Đức |
|
58 |
Mô hình chỉnh hình chấn thương cột sống |
1008545 |
3B Scientific – Đức |
|
59 |
Mô hình xương sườn, khung chậu và đầu xương đùi |
1000120 |
3B Scientific – Đức |
|
60 |
Mô hình xương sọ 3 phần |
1020159 |
3B Scientific – Đức |
|
61 |
Mô hình hộp sọ được đánh số , 3 phần |
1020165 |
3B Scientific – Đức |
|
62 |
Mô hình hộp sọ với cơ sơn màu, 3 phần |
1020168 |
3B Scientific – Đức |
|
63 |
Mô hình hộp sọ với 5 phần não |
1020162 |
3B Scientific – Đức |
|
64 |
Mô hình xương sọ với cơ , 2 phần |
1020169 |
3B Scientific – Đức |
|
65 |
Mô hình hộp sọ được sơn màu, với hàm dưới mở rộng, 3 phần |
1020167 |
3B Scientific – Đức |
|
66 |
Mô hình sọ trên xương đốt sống cổ, 4 phần |
1020161 |
3B Scientific – Đức |
|
67 |
Mô hình sọ người trên cột sống cổ, 4 phần |
1020160 |
3B Scientific – Đức |
|
68 |
Mô hình xương sọ người lớn được sơn màu, 22 phần |
1000069 |
3B Scientific – Đức |
|
69 |
Mô hình xương sọ người lớn, 22 phần |
1000068 |
3B Scientific – Đức |
|
70 |
Mô hình xương sọ với xương hàm cao cấp, 10 phần |
1000059 |
3B Scientific – Đức |
|
71 |
Mô hình xương sọ với hệ cơ mặt |
1020181 |
3B Scientific – Đức |
|
72 |
Mô hình hộp sọ 8 phần |
1000063 |
3B Scientific – Đức |
|
73 |
Mô hình xương đầu với thần kinh và mạch máu |
1005108 |
3B Scientific – Đức |
|
74 |
Mô hình sọ một nửa trong suốt, 7 phần |
1000064 |
3B Scientific – Đức |
|
75 |
Mô hình sọ thai nhi |
1000058 |
3B Scientific – Đức |
|
76 |
Mô hình cơ toàn thân bằng kích thước thật, 37 phần |
1001235 |
3B Scientific – Đức |
|
77 |
Mô hình cơ toàn thân bằng ¾ kích thước thật, 45 phần |
1013881 |
3B Scientific – Đức |
|
78 |
Mô hình hệ cơ toàn thân 1/2 kích thước thật, 33 phần |
1019231 |
3B Scientific – Đức |
|
79 |
Mô hình giải phẫu toàn thân người lưỡng tính kích thước thật, 39 phần |
1000209 |
3B Scientific – Đức |
|
80 |
Mô hình cơ chân kích thước thật, 7 phần |
1000352 |
3B Scientific – Đức |
|
81 |
Mô hình cơ chân kích thước thật, 3 phần |
1000353 |
3B Scientific – Đức |
|
82 |
Mô hình cơ chân ¾ kích thước thật, 9 phần |
1000351 |
3B Scientific – Đức |
|
83 |
Mô hình cơ tay kích thước thật, 6 phần |
1000347 |
3B Scientific – Đức |
|
84 |
Mô hình cơ tay ¾ kích thước thật, 6 phần |
1000015 |
3B Scientific – Đức |
|
85 |
Mô hình vi phẫu sợi cơ phóng to 10.000 lần |
1000213 |
3B Scientific – Đức |
|
86 |
Mô hình hệ cơ bán thân kích thước thật, 27 phần |
1001236 |
3B Scientific – Đức |
|
87 |
Mô hình bán thân lưỡng tính, 24 phần |
1000196 |
3B Scientific – Đức |
|
88 |
Mô hình bán thân lưỡng tính với lưng mở, 28 phần |
1000200 |
3B Scientific – Đức |
|
89 |
Mô hình cơ bán thân lưỡng tính, 31 phần |
1000203 |
3B Scientific – Đức |
|
90 |
Mô hình bán thân lưỡng tính người châu Á, với cơ cánh tay, 33 phần |
1000204 |
3B Scientific – Đức |
|
91 |
Mô hình bán thân với lưng mở, 21 phần |
1000192 |
3B Scientific – Đức |
|
92 |
Mô hình bán thân MRI gồm15 mặt cắt ngang |
1001237 |
3B Scientific – Đức |
|
93 |
Mô hình da, 70 lần kích thước thật |
1000291 |
3B Scientific – Đức |
|
94 |
Mô hình da, 3 phần |
1000294 |
3B Scientific – Đức |
|
95 |
Mô hình vi phẫu cấu trúc da, tóc và móng |
1000292 |
3B Scientific – Đức |
|
96 |
Mô hình mặt cắt da, 40 lần kích thước thật |
1000290 |
3B Scientific – Đức |
|
97 |
Mô hình ung thư da |
1000293 |
3B Scientific – Đức |
|
98 |
Mô hình đầu và cổ, 4 phần |
1000216 |
3B Scientific – Đức |
|
99 |
Mô hình mặt cắt dọc giữa đầu |
1000219 |
3B Scientific – Đức |
|
100 |
Mô hình mặt cắ ngangt đầu |
1012789 |
3B Scientific – Đức |
|
101 |
Mô hình mặt cắt ngang dọc đầu |
1000220 |
3B Scientific – Đức |
|
102 |
Mô hình giải phẫu hệ cơ đầu, mặt và cổ, 5 phần |
1000214 |
3B Scientific – Đức |
|
103 |
Mô hình nửa đầu với hệ cơ |
1000221 |
3B Scientific – Đức |
|
104 |
Mô hình đầu với mạch máu hệ cơ |
1001240 |
3B Scientific – Đức |
|
105 |
Mô hình đầu hệ thống dây thần kinh, hệ cơ |
1008543 |
3B Scientific – Đức |
|
106 |
Mô hình não với động mạch trên đầu, 8 phần |
1017869 |
3B Scientific – Đức |
|
107 |
Mô hình đầu , 6 phần |
1000217 |
3B Scientific – Đức |
|
108 |
Mô hình đầu và cổ bổ dọc, 5 phần |
1005536 |
3B Scientific – Đức |
|
109 |
Mô hình não, 2 phần |
1000222 |
3B Scientific – Đức |
|
110 |
Mô hình não, 8 phần |
1000225 |
3B Scientific – Đức |
|
111 |
Mô hình não với động mạch |
1017868 |
3B Scientific – Đức |
|
112 |
Mô hình não Neuro, 8 phần |
1000228 |
3B Scientific – Đức |
|
113 |
Mô hình mặt cắt não |
1005113 |
3B Scientific – Đức |
|
114 |
Mô hình tuần hoàn dịch tủy não |
1005114 |
3B Scientific – Đức |
|
115 |
Mô hình não lớn, 2,5 kích thước thật, 14 phần |
1001261 |
3B Scientific – Đức |
|
116 |
Mô hình giải phẫu hệ thần kinh, ½ kích thước thật |
1000231 |
3B Scientific – Đức |
|
117 |
Mô hình dây cột sống, 5 kích thước thật |
1000238 |
3B Scientific – Đức |
|
118 |
Mô hình thần kinh đốt sống |
1005530 |
3B Scientific – Đức |
|
119 |
Bộ mô hình sinh lý học thần kinh |
1000232 |
3B Scientific – Đức |
|
120 |
Mô hình tầm sâu noron vận động |
1005553 |
3B Scientific – Đức |
|
121 |
Mô hình mắt trong quỹ đạo kích thước thật, 7 phần |
1000258 |
3B Scientific – Đức |
|
122 |
Mô hình mắt, 5 lần kích thước thật, 6 phần |
1000255 |
3B Scientific – Đức |
|
123 |
Mô hình mắt với mí mắt, 5 lần kích thước thật, 8 phần |
1000257 |
3B Scientific – Đức |
|
124 |
Mô hình mắt với một phần mặt, 5 lần kích thước thật , 12 phần |
1001264 |
3B Scientific – Đức |
|
125 |
Mô hình vi phẫu mắt |
1000260 |
3B Scientific – Đức |
|
126 |
Mô hình mắt bệnh lý |
1017230 |
3B Scientific – Đức |
|
127 |
Mô hình mắt vật lý |
1003806 |
3B Scientific – Đức |
|
128 |
Mô hình giải phẫu tai, 5 lần kích thước thật, 3 phần |
1008553 |
3B Scientific – Đức |
|
129 |
Mô hình giải phẫu tai, 3 lần kích thước thật, 4 phần |
1000250 |
3B Scientific – Đức |
|
130 |
Mô hình giải phẫu tai, 3 lần kích thước thật, 6 phần |
1000251 |
3B Scientific – Đức |
|
131 |
Mô hình tai, 1,5 lần kích thước thật |
1000252 |
3B Scientific – Đức |
|
132 |
Mô hình cơ quan corti của tai |
1010005 |
3B Scientific – Đức |
|
133 |
Mô hình xương 20 lần kích thước thật |
1009697 |
3B Scientific – Đức |
|
134 |
Mô hình xoang mũi, 5 phần |
1000254 |
3B Scientific – Đức |
|
135 |
Mô hình giải phẫu khoang mũi, mạch máu 2 phần 4 lần kích thước thật |
1005531 |
3B Scientific – Đức |
|
136 |
Mô hình chức năng thanh quản, 4 lần kích thước thật |
1005528 |
3B Scientific – Đức |
|
137 |
Mô hình chức năng thanh quản, 3 lần kích thước thật |
1001242 |
3B Scientific – Đức |
|
138 |
Mô hình giải phẫu họng, 3 lần kích thước thật, 2 phần |
1000273 |
3B Scientific – Đức |
|
139 |
Mô hình chức năng thanh quản, lớn gấp 2,5 lần kích thước thật, 7 phần |
1000272 |
3B Scientific – Đức |
|
140 |
Mô hình răng sâu, 2 lần kích thước thật, 21 phần |
1000016 |
3B Scientific – Đức |
|
141 |
Mô hình hình thái học răng, 7 phần, 10 lần kích thước thật |
1005540 |
3B Scientific – Đức |
|
142 |
Mô hình nửa hàm răng dưới, 3 lần kích thước thật, 6 phần |
1000249 |
3B Scientific – Đức |
|
143 |
Mô hình nửa hàm răng dưới với 8 răng sâu, 19 phần |
1001250 |
3B Scientific – Đức |
|
144 |
Mô hình quá trình phát triển của răng răng |
1000248 |
3B Scientific – Đức |
|
145 |
Mô hình răng người trưởng thành |
1001247 |
3B Scientific – Đức |
|
146 |
Mô hình răng sữa |
1001248 |
3B Scientific – Đức |
|
147 |
Bộ mô hình răng gồm 5 răng |
1017588 |
3B Scientific – Đức |
|
148 |
Mô hình răng kích thước phóng đại |
1013215 |
3B Scientific – Đức |
|
149 |
Mô hình vi phẫu lưỡi |
1000247 |
3B Scientific – Đức |
|
150 |
Mô hình lưỡi, 2,5 lần kích thước thật, 4 phần |
1002502 |
3B Scientific – Đức |
|
151 |
Mô hình tim, kích thước thật, 5 phần với tâm thu và tâm trương |
1010006 |
3B Scientific – Đức |
|
152 |
Mô hình tim được sơn, kích thước thật, 5 phần |
1010007 |
3B Scientific – Đức |
|
153 |
Mô hình tim với hệ thống ống dẫn, 2 phần |
1019311 |
3B Scientific – Đức |
|
154 |
Mô hình tim, 2 phần |
1017800 |
3B Scientific – Đức |
|
155 |
Mô hình tim, 1,5 lần kích thước thật, 7 phần |
1008548 |
3B Scientific – Đức |
|
156 |
Mô hình tim, 2 lần kích thước thật, 4 phần |
1000268 |
3B Scientific – Đức |
|
157 |
Mô hình tim với cơ hoành, 3 lần kích thước thật, 10 phần |
1008547 |
3B Scientific – Đức |
|
158 |
Mô hình tim lớn, 8 lần kích thước thật |
1001244 |
3B Scientific – Đức |
|
159 |
Mô hình tim với tâm thất trái, 2 phần |
1000261 |
3B Scientific – Đức |
|
160 |
Mô hình tim với tuyến ức, 3 phần |
1000265 |
3B Scientific – Đức |
|
161 |
Mô hình tim với động mạch vành |
1017837 |
3B Scientific – Đức |
|
162 |
Mô hình tim 4 phần |
1000263 |
3B Scientific – Đức |
|
163 |
Mô hình vi phẫu động mạch và tĩnh mạch, gấp 14 lần kích thước thật |
1000279 |
3B Scientific – Đức |
|
164 |
Mô hình hệ tuần hoàn, kích thước 1/2 kích thước thật, 2 phần |
1000276 |
3B Scientific – Đức |
|
165 |
Mô hình xơ cứng động mạch, có mặt cắt ngang động mạch, 2 phần |
1000278 |
3B Scientific – Đức |
|
166 |
Mô hình phổi phân đoạn, 20 phần |
1008494 |
3B Scientific – Đức |
|
167 |
Mô hình phổi với thanh quản, 5 phần |
1001243 |
3B Scientific – Đức |
|
168 |
Mô hình phổi với thanh quản, 7 phần |
1000270 |
3B Scientific – Đức |
|
169 |
Mô hình cây khí quản với phổi trong suốt |
1000275 |
3B Scientific – Đức |
|
170 |
Mô hình cây khí quản |
1000274 |
3B Scientific – Đức |
|
171 |
Tiều thùy phổi với các mạch máu xung quanh |
1008493 |
3B Scientific – Đức |
|
172 |
Bộ mô hình các thành động mạch máu |
1012788 |
3B Scientific – Đức |
|
173 |
Mô hình hệ tiêu hóa, 3 phần: |
1000307 |
3B Scientific – Đức |
|
174 |
Mô hình vi phẫu hệ tiêu hóa 20 lần kích thước thật |
1000311 |
3B Scientific – Đức |
|
175 |
Mô hình dạ dày, 3 phần |
1000303 |
3B Scientific – Đức |
|
176 |
Mô hình giải phẫu dạ dày 2 phần |
1000302 |
3B Scientific – Đức |
|
177 |
Mô hình dạ dày với các vết loét |
1000304 |
3B Scientific – Đức |
|
178 |
Mô hình các bệnh đường ruột |
1008496 |
3B Scientific – Đức |
|
179 |
Mô hình các bệnh thực quản |
1000305 |
3B Scientific – Đức |
|
180 |
Mô hình bệnh trĩ |
1000315 |
3B Scientific – Đức |
|
181 |
Mô hình sỏi mật |
1000314 |
3B Scientific – Đức |
|
182 |
Mô hình lông nhung ruột, 100 lần kích thước thật |
1005532 |
3B Scientific – Đức |
|
183 |
Mô hình vi giải phẫu gan |
1000312 |
3B Scientific – Đức |
|
184 |
Mô hình hệ tiết liệu với các mạch máu, 2 phần |
1000308 |
3B Scientific – Đức |
|
185 |
Mô hình khối tá tuỵ và lách |
1000309 |
3B Scientific – Đức |
|
186 |
Mô hình tá tụy lách, 3 phần |
1000310 |
3B Scientific – Đức |
|
187 |
Mô hình gan với túi mật |
1014209 |
3B Scientific – Đức |
|
188 |
Mô hình gan với túi mật, tuyến tá tụy lách |
1008550 |
3B Scientific – Đức |
|
189 |
Mô hình thận, cấu trúc mô mạch máu và mặt cắt cầu thận |
1000299 |
3B Scientific – Đức |
|
190 |
Mô hình giải phẫu vi thể thận |
1000301 |
3B Scientific – Đức |
|
191 |
Mô hình sỏi thận |
1000316 |
3B Scientific – Đức |
|
192 |
Mô hình thận với tuyến thượng thận, 2 phần |
1014211 |
3B Scientific – Đức |
|
193 |
Mô hình hệ tiết niệu nam, ¾ kích thước thật |
1008551 |
3B Scientific – Đức |
|
194 |
Mô hình hệ tiết liệu lưỡng tính, 6 phần |
1000317 |
3B Scientific – Đức |
|
195 |
Mô hình mặt cắt thận, lớn gấp 3 lần kích thước thật |
1000295 |
3B Scientific – Đức |
|
196 |
Mô hình tuyến tiền liệt, ½ kích thước thật |
1000319 |
3B Scientific – Đức |
|
197 |
Mô hình xương chậu nam với dây chằng, mạch máu, dây thần kinh |
1013282 |
3B Scientific – Đức |
|
198 |
Mô hình khung xương chậu nữ với dây chằng, mạch máu, dây thần |
1000288 |
3B Scientific – Đức |
|
199 |
Mô hình khung chậu nam, kích thước thật, 2 phần |
1000282 |
3B Scientific – Đức |
|
200 |
Mô hình khung chậu nữ, kích thước thật, 2 phần |
1000281 |
3B Scientific – Đức |
|
201 |
Mô hình xương chậu mang thai, 3 phần |
1000333 |
3B Scientific – Đức |
|
202 |
Mô hình giải phẫu tử cung buồng chứng |
1000320 |
3B Scientific – Đức |
|
203 |
Mô hình khung xương chậu nam, 3 phần |
1013026 |
3B Scientific – Đức |
|
204 |
Mô hình khung chậu nữ, 3 phần |
1000285 |
3B Scientific – Đức |
|
205 |
Mô hình giải phẫu mặt cắt dọc vú phụ nữ |
1008497 |
3B Scientific – Đức |
0782.496.769
congtyhuuhao2@gmail.com
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI: