STT |
Tên Tiếng Việt |
Tên Tiếng Anh |
1 |
MÔ HÌNH HỆ CƠ 28 PHẦN GD/A10001 |
28-PIECE MUSCLE SYSTEM MODEL GD/A10001 |
2 |
MÔ HÌNH BÁN THÂN GD/A10002 |
HEMI BODY MODEL GD/A10002 |
3 |
MÔ HÌNH CƠ THỂ BÁN THÂN HỆ CƠ GD/A10003 |
HEMI BODY MODEL MUSCLE SYSTEM GD/A10003 |
4 |
MÔ HÌNH XƯƠNG NGƯỜI GD/A11101 |
HUMAN Skeleton MODEL GD/A11101 |
5 |
MÔ HÌNH XƯƠNG NGƯỜI GD/A11101/1 |
HUMAN Skeleton MODEL GD/A11101/1 |
6 |
MÔ HÌNH BỘ XƯƠNG NGƯỜI MINI GD/A11101/3 |
MINI HUMAN Skeleton MODEL GD/A11101/3 |
7 |
MÔ HÌNH BỘ XƯƠNG NGƯỜI THÁO RỜI GD/A11103 |
DETACHED HUMAN Skeleton MODEL GD/A11103 |
8 |
MÔ HÌNH HỘP SỌ GD/A11110 |
SKULL MODEL GD/A11110 |
9 |
MÔ HÌNH HỘP SỌ GD/A11116/1 |
SKULL MODEL GD/A11116/1 |
10 |
MÔ HÌNH CHI TRÊN/ CHI DƯỚI CẮT LỚP GD/A11204 |
UPPER/LOWER LIMB MODEL CUTTING GD/A11204 |
11 |
MÔ HÌNH CHI TRÊN/ CHI DƯỚI CẮT LỚP GD/A11207 |
UPPER/LOWER LIMB MODEL CUTTING GD/A11207 |
12 |
MÔ HÌNH HỆ CƠ TOÀN THÂN 2/3 CỠ BÌNH THƯỜNG GD/A11301/1 |
FULL BODY MUSCULAR SYSTEM MODEL 2/3 NORMAL SIZE GD/A11301/1 |
13 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU TOÀN THÂN GD/A11301/2 |
FULL BODY ANATOMY MODEL GD/A11301/2 |
14 |
MÔ HÌNH CƠ TOÀN THÂN GD/A11302/1 |
FULL BODY MUSCLE MODEL GD/A11302/1 |
15 |
MÔ HÌNH CƠ TOÀN THÂN GD/A11302/2 |
FULL BODY MUSCLE MODEL GD/A11302/2 |
16 |
MÔ HÌNH CƠ THỂ BÁN THÂN TRÊN GIÁ GD/A11303 |
UPPER BODY HEMISPHERE MODEL GD/A11303 |
17 |
MÔ HÌNH CƠ CÁNH TAY 6 MẢNH GD/A11305 |
6-PIECE ARM MUSCLE MODEL GD/A11305 |
18 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ CƠ, XƯƠNG, KHỚP CHI TRÊN GD/A11307 |
ANATOMY MODEL OF THE MUSCULAR, BONES, AND JOINT SYSTEM OF THE UPPER LIMBS GD/A11307 |
19 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ CƠ, XƯƠNG, KHỚP CHI DƯỚI GD/A11308 |
ANATOMY MODEL OF THE MUSCULAR, BONES, AND JOINT SYSTEM OF THE LOWER LIMBS GD/A11308 |
20 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ CƠ, XƯƠNG, KHỚP CHI DƯỚI GD/A11311 |
ANATOMY MODEL OF THE MUSCULAR, BONES, AND JOINT SYSTEM OF THE LOWER LIMBS GD/A11311 |
21 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ TIÊU HÓA GD/A12001 |
ANATOMY MODEL OF THE DIGESTIVE SYSTEM GD/A12001 |
22 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ HÔ HẤP GD/A13008 |
ANATOMY MODEL OF THE RESPIRATORY SYSTEM GD/A13008 |
23 |
MÔ HÌNH PHỔI GD/A13010 |
ANATOMY MODEL OF THE LUNGS GD/A13010 |
24 |
MÔ HÌNH PHỔI (7 MẢNH) GD/A13012 |
MODEL LUNGS (7 PIECES) GD/A13012 |
25 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ BÀI TIẾT GD/A14001 |
EXCELLENT SYSTEM ANATOMY MODEL GD/A14001 |
26 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ TIẾT NIỆU GD/A14002 |
URINARY SYSTEM ANATOMY MODEL GD/A14002 |
27 |
MÔ HÌNH NÃO GD/A14004 |
BRAIN MODEL GD/A14004 |
28 |
MÔ HÌNH CƠ QUAN SINH DỤC NAM GD/A15102 |
MALE REPRODUCTIVE ORGANS MODEL GD/A15102 |
29 |
MÔ HÌNH CẮT ĐỨNG QUA CHẬU HÔNG NỮ GD/A15104 |
VERTICAL SECTIONAL MODEL THROUGH THE FEMALE PELVIC GENERAL MODEL GD/A15104 |
30 |
MÔ HÌNH CƠ QUAN SINH DỤC NỮ GD/A15105 |
FEMALE REPRODUCTIVE ORGANS MODEL GD/A15105 |
31 |
MÔ HÌNH CẮT ĐỨNG QUA CHẬU HÔNG NỮ GD/A15107 |
VERTICAL SECTIONAL MODEL THROUGH THE FEMALE PELVIC GENERAL MODEL GD/A15107 |
32 |
MÔ HÌNH TỬ CUNG GD/A15108 |
MODEL UTERUS GD/A15108 |
33 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ SINH DỤC NAM GD/A15112 |
MALE REPRODUCTIVE SYSTEM ANATOMY MODEL GD/A15112 |
34 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ SINH DỤC NỮ GD/A15113 |
FEMALE REPRODUCTIVE SYSTEM ANATOMY MODEL GD/A15113 |
35 |
MÔ HÌNH VÒNG TUẦN HOÀN GD/A16001 |
CIRCULATORY CYCLE MODEL GD/A16001 |
36 |
MÔ HÌNH SƠ ĐỒ VÒNG TUẦN HOÀN, CHẠY GD/A16003 |
CIRCULATORY CYCLE DIAGRAM MODEL, RUNNING GD/A16003 |
37 |
MÔ HÌNH TIM GD/A16007 |
HEART MODEL GD/A16007 |
38 |
MẮT PHÓNG ĐẠI GD/A17103 |
MAGNIFICANT EYE GD/A17103 |
39 |
MÔ HÌNH TAI PHÓNG ĐẠI GD/A17202 |
MAGNIFICANT EAR MODEL GD/A17202 |
40 |
MÔ HÌNH TAI PHÓNG ĐẠI, 6 MẢNH GD/A17206 |
MAGNIFICANT EAR MODEL, 6 PIECES GD/A17206 |
41 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU THẦN KINH NGƯỜI GD/A18101 |
MODEL HUMAN NEUROSCOPY GD/A18101 |
42 |
MÔ HÌNH CẮT NGANG TUỶ SỐNG GD/A18104 |
SPINE CORD CROSS-SECTION MODEL GD/A18104 |
43 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU TAI MŨI HỌNG GD/A18108 |
EAR, NOSE AND THROAT ANATOMY MODEL GD/A18108 |
44 |
MÔ HÌNH CẮT LỚP ĐẦU, MẶT GD/A18202 |
HEAD AND FACE SECTION MODEL GD/A18202 |
45 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ CƠ, XƯƠNG ĐẦU-MẶT-CỔ GD/A18210 |
HEAD-FACE-NECK MUSCULAR SYSTEM, BONES GD/A18210 |
46 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ CƠ, XƯƠNG ĐẦU MẶT CỔ GD/A18212 |
HEAD-FACE-NECK MUSCULAR SYSTEM, BONES GD/A18212 |
47 |
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ THẦN KINH GD/A18220 |
ANATOMY MODEL NERVOUS SYSTEM GD/A18220 |
48 |
DA PHÓNG ĐẠI 70 LẦN GD/A41002 |
70X MAGNIFICENCE SKIN GD/A41002 |
49 |
MÔ HÌNH CHÂM CỨU GD/C00007 |
ACUPUNCTURE MODEL GD/C00007 |
50 |
MÔ HÌNH HỒI SỨC TIM PHỔI NỬA NGƯỜI, NAM NỮ GD/CPR175S |
HEMI-BODY CARDIOPULMONARY RESUSCITATION MODEL, MALE AND FEMALE GD/CPR175S |
51 |
MÔ HÌNH CẤP CỨU CẢ NGƯỜI GD/CPR200S |
FULL-BODY EMERGENCY MODEL GD/CPR200S |
52 |
MÔ HÌNH ĐỠ ĐẺ THƯỜNG GD/F20G |
NORMAL DELIVERY MODEL GD/F20G |
53 |
MÔ HÌNH KHÁM PHỤ KHOA GD/F30P |
GYNECOLOGICAL EXAMINATION MODEL GD/F30P |
54 |
MÔ HÌNH KHÁM PHỤ KHOA GD/F30S |
GYNECOLOGICAL EXAMINATION MODEL GD/F30S |
55 |
MÔ HÌNH CẮT KHÂU TẦNG SINH MÔN GD/F3A |
PERINEAL CUTTING AND SUTURE MODEL GD/F3A |
56 |
MÔ HÌNH SINH SỚM VÀ SINH MUỘN (GIÀ) GD/F52 |
BIRTH MODEL EARLY AND LATE BIRTH (OLD) GD/F52 |
57 |
MÔ HÌNH DỤNG CỤ ĐẶT VÒNG GD/F5N |
MODEL OF IUD PLACEMENT GD/F5N |
58 |
MÔ HÌNH CƠ CHẾ ĐẺ GD/F6 |
MODEL OF DELIVERY MECHANISM GD/F6 |
59 |
MÔ HÌNH THỰC TẬP ĐỠ ĐẺ GD/F8 |
MODEL OF DELIVERY PRACTICE MODEL GD/F8 |
60 |
MÔ HÌNH HỒI SỨC SƠ SINH GD/FT13 |
MODEL OF NEONATAL RESUSCITATION GD/FT13 |
61 |
MÔ HÌNH THAI NHI TRONG BỤNG MẸ (THAI NHI TRONG THỜI KỲ MANG THAI) GD/FT336 |
MODEL OF FETUS IN THE WOMB (FEUTUS DURING PREGNANCY) GD/FT336 |
62 |
MÔ HÌNH KHÁM THAI (NGHE TIM THAI ĐIỆN TỬ) GD/FW2 |
MODEL OF PREGNANCY EXAMINATION (ELECTRONIC HEARTBEAT) GD/FW2 |
63 |
MÔ HÌNH KHÁM ÂM ĐẠO GD/FW3 |
MODEL OF VAGINAL EXAMINATION GD/FW3 |
64 |
MÔ HÌNH CHĂM SÓC BỆNH NHÂN GD/H120A |
MODEL OF PATIENT CARE GD/H120A |
65 |
MÔ HÌNH THÔNG TIỂU NAM TRONG SUỐT GD/H16E |
TRANSPARENT URINARY CATHYSIS MODEL GD/H16E |
66 |
MÔ HÌNH THÔNG TIỂU GD/H17E |
URINARY CATHYSIS MODEL GD/H17E |
67 |
MÔ HÌNH THÔNG TIỂU GD/H17F |
URINARY CATHYSIS MODEL GD/H17F |
68 |
MÔ HÌNH THỰC TẬP THỤT THÁO GD/H35 |
ENOMETRY PRACTICE MODEL GD/H35 |
69 |
MÔ HÌNH THÔNG KHÍ QUẢN VÀ DẠ DÀY GD/H70-1 |
TRACHEAL AND STOMACH CATHYSIS MODEL GD/H70-1 |
70 |
MÔ HÌNH RỬA DẠ DÀY GD/H80 |
GASTEM LAUNCH MODEL GD/H80 |
71 |
MÔ HÌNH CHO ĂN QUA ỐNG SONDE DẠ DÀY GD/H81 |
GASTEM TUBE FEEDING MODEL GD/H81 |
72 |
MÔ HÌNH TIÊM BẮP MÔNG TRONG SUỐT, ĐIỆN TỬ GD/HS10B |
TRANSPARENT, ELECTRONIC INTRAMUSCULAR INJECTION MODEL GD/HS10B |
73 |
MÔ HÌNH TIÊM MÔNG GD/HS10C |
GUT INJECTION MODEL GD/HS10C |
74 |
MÔ HÌNH HƯỚNG DẪN TIÊM VEN TAY GD/HS14E |
INSTRUCTION MODEL VENOUS INJECTION GD/HS14E |
75 |
MÔ HÌNH THÔNG TIỂU NAM GD/HS17E |
MALE URINARY CATHYSIS MODEL GD/HS17E |
76 |
MÔ HÌNH THÔNG TIỂU NỮ GD/HS17F |
FEMALE URINARY CATHYSIS MODEL GD/HS17F |
77 |
MÔ HÌNH TIÊM TĨNH MẠCH CÁNH TAY GD/HS2 |
ARM VENOUS INJECTION MODEL GD/HS2 |
78 |
MÔ HÌNH ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN TRẺ EM GD/J15 |
PEDIATRIC ENTRUPTION MODEL GD/J15 |
79 |
MÔ HÌNH MỞ KHÍ QUẢN GD/J158-C |
TRACHEOSTOMY MODEL GD/J158-C |
80 |
MÔ HÌNH ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN NGƯỜI LỚN GD/J50 |
ADULT ENTRUPTION MODEL GD/J50 |
81 |
MÔ HÌNH CHỌC DÒ TUỶ SỐNG GD/L260B |
SPINAL PIPING MODEL GD/L260B |
82 |
MÔ HÌNH CHỌC DÒ MÀNG BỤNG GD/L261 |
PERINOUS PIPING MODEL GD/L261 |
83 |
MÔ HÌNH CHỌC DÒ MÀNG TIM GD/L264 |
PERINOUS PIPING MODEL PERICARDIUM GD/L264 |
84 |
MÔ HÌNH CHỌC DÒ MÀNG PHỔI GD/L66 |
PLEURAL PEDIATRICS MODEL GD/L66 |
85 |
MÔ HÌNH CHỌC DÒ MÀNG PHỔI GD/L67 |
PLEURAL PEDIATRICS MODEL GD/L67 |
86 |
MÔ HÌNH THAY BĂNG CẮT CHỈ GD/LV18 |
STITCH REMOVAL AND SUTURE REMOVAL MODEL GD/LV18 |
87 |
MÔ HÌNH KHÁM TRỰC TRÀNG GD/LV39 |
RECTAL EXAMINATION MODEL GD/LV39 |
88 |
MÔ HÌNH ĐA NĂNG GD/TZ9 |
MULTI-FUNCTIONAL MODEL GD/TZ9 |
89 |
MÔ HÌNH NGHE TIẾNG TIM BÌNH THƯỜNG VÀ BẤT THƯỜNG GD/Z960 |
NORMAL AND ABNORMAL HEART SOUNDS AUDITORY MODEL GD/Z960 |
90 |
MÔ HÌNH ĐO ĐIỆN TIM GD/ZXD190 |
ECGARDIOGRAPHY MODEL GD/ZXD190 |
91 |
MÔ HÌNH HƯỚNG DẪN TIÊM VEN TAY P50 |
INJECTION GUIDE MODEL P50 |
92 |
MÔ HÌNH TIÊM BẮT TAY TRÁI P55/1 |
LEFT HAND INJECTION MODEL P55/1 |
93 |
MÔ HÌNH ĐẶT XÔNG DẠ DÀY W43020 |
STOMACH TUBE INSERTION MODEL W43020 |
94 |
MÔ HÌNH TIÊM MÔNG W44004 |
BUTTERIOR INJECTION MODEL W44004 |
95 |
MÔ HÌNH THÔNG TIỂU NAM W44005 |
MALE URINARY CATHETIC MODEL W44005 |
96 |
MÔ HÌNH THÔNG TIỂU NỮ W44006 |
FEMALE URINARY CATHETIC MODEL W44006 |
97 |
MÔ HÌNH THỰC TẬP ĐỠ ĐẺ W44525 |
MIDWIFERY PRACTICE MODEL W44525 |
98 |
MÔ HÌNH CẤP CỨU CẢ NGƯỜI W44538 |
Whole Body First Aid MODEL W44538 |
99 |
MÔ HÌNH THÔNG TIỂU NỮ, TRONG SUỐT GD/H16F |
FEMALE URINARY CATHETIC CATHETIC MODEL, TRANSPARENT GD/H16F |
100 |
MÔ HÌNH HỒI SỨC TIM PHỔI TRẺ EM GD/CPR10160 |
PEDIATRIC CARDIOPLUNGAL RESUSCITATION MODEL GD/CPR10160 |
101 |
MÔ HÌNH XƯƠNG NGƯỜI CÓ DÂY CHẰNG GD/A11102 |
HUMAN Skeleton MODEL WITH LIGAMENTS GD/A11102 |
102 |
MÔ HÌNH TIÊM TĨNH MẠCH GD/H23 |
INVENTRAL INJECTION MODEL GD/H23 |
103 |
MÔ HÌNH HỒI SỨC TIM PHỔI BÁN THÂN NGƯỜI GD/CPR10170 |
CARDIOPULMONARY RESUSCITATION MODEL GD/CPR10170 |
104 |
MÔ HÌNH TẬP ĐỠ ĐẺ TỰ ĐỘNG GD/F20 |
AUTOMATIC DELIVERY TRAINING MODEL GD/F20 |
105 |
MÔ HÌNH TẬP ĐỠ ĐẺ TỰ ĐỘNG GD/HS10D |
AUTOMATIC DELIVERY TRAINING MODEL GD/HS10D |
106 |
MÔ HÌNH TIÊM TĨNH MẠCH CÁNH TAY GD/HS1 |
ARM INVENTRAL INJECTION MODEL GD/HS1 |
107 |
MÔ HÌNH VẾT THƯƠNG 16 LOẠI GD/HS111-20 |
16 TYPES OF WOUND MODEL GD/HS111-20 |
108 |
MÔ HÌNH CẤP CỨU BÁN THÂN GD/CPR10175 |
HEMIBODY EMERGENCY RESCUE MODEL GD/CPR10175 |
109 |
MÔ HÌNH CHẤN THƯƠNG VÀ CHĂM SÓC GD/J110 |
TRAUMA AND CARE MODEL GD/J110 |
110 |
MÔ HÌNH HỒI SỨC TIM PHỔI TOÀN THÂN GD/CPR10200-F |
FULL BODY CARDIOPULMONARY RESUSCITATION MODEL GD/CPR10200-F |
111 |
MÔ HÌNH HÚT ĐỜM RÃI GD/H85 |
GROUND SUCTION MODEL GD/H85 |
112 |
MÔ HÌNH RỬA DẠ DÀY GD/H7-1 |
GASMIC WASH MODEL GD/H7-1 |
113 |
MÔ HÌNH TIÊM CÁNH TAY GD/HS20E |
ARM INJECTION MODEL GD/HS20E |
114 |
MÔ HÌNH TIM NGƯỜI LỚN GD/A16006 |
ADULT HEART MODEL GD/A16006 |
115 |
MÔ HÌNH CÁNH TAY TRUYỀN MÁU GD/HS4E |
ARM BLOOD TRANSFUSION MODEL GD/HS4E |
116 |
MÔ HÌNH HỒI SỨC BÁN THÂN GD/CPR169 |
HEMI BODY RESUSCITATION MODEL GD/CPR169 |
117 |
MÔ HÌNH LUỒN ỐNG KIỂU SENGSTAKEN BLAKE GD/H82 |
SENGSTAKEN BLAKE TUBE INSERTION MODEL GD/H82 |
118 |
MÔ HÌNH RỬA DẠ DẠY TRẺ EM GD/H83 |
GASMIC WASH MODEL FOR CHILDREN GD/H83 |