Đặc điểm nổi bật mô hình giải phẫu bệnh lý đốt sống
-
Công cụ lý tưởng cho các khóa học giải phẫu và sinh lý:
Mô hình bệnh thoái hóa đĩa đệm đốt sống thắt lưng được thiết kế như một công cụ hỗ trợ học tập trực quan, phù hợp cho:-
Các khóa học giải phẫu và sinh lý
-
Chỉnh hình chuyên nghiệp
-
Bác sĩ thấp khớp
-
Y học nắn xương
-
Nghiên cứu giải phẫu tổng quát
-
Phục hồi chức năng để giáo dục bệnh nhân
-
-
Hiển thị bình thường và thoái hóa:
Bao gồm:-
Một cặp đốt sống thắt lưng bình thường
-
Một cặp có đĩa đệm thoát vị phồng lên
-
Một đốt sống có xương và thoái hóa đĩa đệm
-
Loãng xương tiến triển với tình trạng chèn ép xương nghiêm trọng và hình thành gai xương
-
-
Có thể điều chỉnh để sử dụng thuận tiện:
Các mô hình có thể tháo rời để kiểm tra và nghiên cứu riêng lẻ.
Gồm 04 mô hình:
1. Đốt sống Bình thường (Normal)
-
Mỏm khớp trên (Superior articular process)
-
Nhân nhầy (Nucleus pulposus)
-
Bao xơ (Annulus fibrosus)
-
Đĩa đệm (Intervertebral disc)
-
Thân đốt sống (Vertebral body)
-
Cuống cung (Pedicle)
-
Mỏm ngang (Transverse process)
-
Mỏm gai (Spinous process)
-
Dây thần kinh (Nerve)
2. Thoái hóa xương/đĩa đệm (Bone/Disc Degeneration)
-
Mỏm khớp trên (Superior articular process with degeneration)
-
Nhân nhầy (Nucleus pulposus with degeneration)
-
Đĩa đệm bị thoái hóa (Degenerated disc)
-
Chèn ép tủy sống (Spinal cord compression)
-
Gai xương (Bonespur)
-
Rễ thần kinh bị chèn ép (Pinched nerve)
-
Thân đốt sống (Vertebral body)
-
Cuống cung (Pedicle)
-
Mỏm ngang (Transverse process)
-
Mỏm gai (Spinous process)
-
Dây thần kinh (Nerve)
3. Đĩa đệm thoát vị (Herniated Disc)
-
Mỏm khớp trên (Superior articular process)
-
Nhân nhầy thoát vị (Herniated nucleus pulposus)
-
Bao xơ (Annulus fibrosus)
-
Đĩa đệm phình (Bulging disc)
-
Thân đốt sống (Vertebral body)
-
Cuống cung (Pedicle)
-
Mỏm ngang (Transverse process)
-
Mỏm gai (Spinous process)
-
Rễ thần kinh bị chèn ép (Pinched nerve)
-
Dây thần kinh (Nerve)
4. Loãng xương tiến triển (Advanced Osteoporosis)
-
Thân đốt sống (Vertebral body)
-
Xương bị xẹp, nén (Bone compression)
-
Thoái hóa đĩa đệm (Disc degeneration)
-
Gai xương (Bonespur)
-
Cuống cung (Pedicle)
-
Mỏm ngang (Transverse process)
-
Dây thần kinh (Nerve)