- EDI là công nghệ xử lý nước mang tính cách mạng, nó được kết hợp khéo léo giữa công nghệ thẩm thấu điện với công nghệ trao đổi ion, không cần tái sinh axit/bazơ mà có thể tạo ra nước chất lượng cao bền vững. Sự xuất hiện của EDI là một cột mốc quan trọng trong ngành xử lý nước bước vào kỷ nguyên bảo vệ môi trường xanh. Sử dụng EDI để sản xuất nước siêu tinh khiết đang là xu hướng mới!
- Chức năng chính của EDI là loại bỏ ion trong nước RO và nước lọc. Ngăn xếp EDI chất lượng cao có thể đảm bảo chất lượng nước thấm ổn định và giữ điện trở suất trên 18 MW.cm.
THÔNG SỐ NƯỚC ĐẦU VÀO
Parameter | Spesification |
---|---|
Water Source | RO 2nnd Pass, Conductivity ≤ 20 uS/cm |
Recommended Conductivity | 2 - 10 uS/cm |
Maximum Conductivity | ≤ 25 uS/cm |
pH | 7.5 - 9 |
Temperature | 5 - 38 Deg |
Inlet Pressure | 0.15 - 0.45 MPa (1.5 - 4.5 Bar) |
Hardness | < 0.5 mg/L as CaCO3 (when recycling is at 90%) |
Organic Content | < 0.5 mg/L, undetecable is prefered |
Oxidant | Cl2 < 0.05 mg/L, O3 < 0.02 mg/L, undetecable is prefered |
Metal | Total < 0.01 mg/L (Fe, Mn, Variable metals) |
SiO2 | < 0.5 mg/L |
Total CO2 | < 3 mg/L |
Total Particle | < 1 um |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - EDI
Model | MX-500 | MX-300 | MX-200 | MX-100 | MX-50 | MX-25 |
Dimension (L*H*W mm) | 910*680*310 | 705*680*310 | 580*380*310 | 395*380*310 | 310*380*310 | 260*680*310 |
Concentrate Resin Electricity | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
Working Pressure | 90-170 | 90-170 | 50-150 | 20-120 | 15-60 | 8-40 |
Design Electricity Pressure | ≤330 | ≤330 | ≤330 | ≤330 | ≤330 | ≤330 |
Work Electricity Current | 1-4 | 1-4 | 1-4 | 1-4 | 0.5-3 | 0.5-3 |
Design Electricity Current | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Product Water Flow(m3/h) | 4-6 | 2.5-4.4 | 1.5-2.4 | 0.8-1.4 | 0.3-0.75 | 0.15-0.3 |
Maximum Prduct Water Flow | 6.5 | 4.4 | 2.4 | 1.4 | 0.75 | 0.3 |
Recovery(%) | 90-95 | 90-95 | 90-95 | 90-95 | 80-95 | 70-85 |
Product Water Conductivity(MΩ.cm) | ≥15 | ≥15 | ≥15 | ≥15 | ≥15 | ≥15 |
Inlet Pressure(MPa) | 0.15-4.5 | 0.15-4.5 | 0.15-4.5 | 0.15-4.5 | 0.15-4.5 | 0.15-4.5 |
Other Pressure(MPa) | 0.55 | 0.55 | 0.55 | 0.55 | 0.55 | 0.55 |
Product Water Piping | DN25 | DN25 | DN25 | DN25 | DN25 | DN25 |
Concentrate Piping | DN15 | DN15 | DN15 | DN15 | DN15 | DN15 |