MÁY ĐO PH VÀ ION ĐỂ BÀN SEVENCOMPACT S220 METTLER TOLEDO – THỤY SỸ
- SevenCompact S220 - Máy đo PH và ion để bàn Mettler Toledo với thiết kế đẹp và chuẩn là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng mà không vượt quá ngân sách của khách hàng. Ngoài việc đo pH, nó còn được sử dụng để đo nồng độ ORP và ion. SevenCompact S220 - Máy đo pH và ion để bàn Mettler Toledo cần thiết cho các chuyên gia môi trường, các ngành công nghiệp như phân tích, hóa chất, mỹ phẩm, dược phẩm và sản xuất thực phẩm...
- Với nhu cầu giữ đầu cực (uPlaceTM) hoàn toàn thẳng đứng khi đo mẫu giúp thu được kết quả đo nhanh hơn, tránh những rủi ro không đáng có cho cả mẫu và đầu đo.
- Máy đo pH và ion để bàn SevenCompact S220 - Mettler Toledo với hệ thống cảm biến thông minh (ISM®): giúp loại bỏ lỗi bằng cách tự động nhận dạng cảm biến khi được kết nối và đảm bảo rằng hiệu chuẩn gần đây nhất được sử dụng cho các phép đo trong tương lai.
- Hệ thống đệm nhận dạng tự động: cho phép lựa chọn thứ tự của từng loại đệm khi đo và hiệu chuẩn. Bằng cách này bạn có thể hiệu chỉnh thiết bị một cách nhanh chóng mà không mắc phải những lỗi không đáng có.
- Kết nối và thiết bị ngoại vi: Cổng USB và RS232 cho phép bạn kết nối đồng thời với các thiết bị ngoại vi khác nhau từ METTLER TOLED, nâng cao khả năng của thiết bị.
- Máy đo pH và ion để bàn SevenCompact S220 - Mettler Toledo với màn hình màu lớn 4,3 inch hiển thị số lượng lớn hơn và các biểu tượng được sắp xếp tối ưu.
- Sử dụng một phím duy nhất để chuyển giữa màn hình thông tin đầy đủ hoặc chế độ uFocus™, bạn sẽ không bị phân tâm bởi những thông tin ít quan trọng hơn.
Thông tin kĩ thuật
Kiểu | S220 Cơ Bản |
Thông số | Nhiệt độ ion oxi hóa khử pH |
Dải đo pH | -2 đến +20 |
Độ phân giải pH | 0,001 / 0,01 / 0,1 pH |
Độ chính xác pH | ±0,002 pH |
Phạm vi đo điện áp | -2000 đến +2000 mV |
Độ phân giải điện áp | 0,1/1mV |
Độ chính xác điện áp | ±0,2 mV |
Phạm vi đo nhiệt độ | -5 đến +105 °C |
Độ phân giải nhiệt độ | 0,1°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0,1°C |
Cảm biến nhiệt độ | NTC 30 kΩ, Pt 1000 |
Điểm hiệu chuẩn | 1/2/3/4/5 (độ pH) |
Bộ nhớ hiệu chuẩn | hiệu chuẩn hiện tại (bao gồm ngày và giờ) |
Bộ nhớ dữ liệu | 1000 bộ dữ liệu |
Tín hiệu ra | RS 232, USB-A (máy in) USB-B (PC) |
Công nghệ ISM | Đúng |
Đánh giá IP | 54 |
Sự liên quan | BNC (pH) Cinch (°C) |
Dài x Rộng x Cao | 204x174x74mm |
Nguồn cấp | Bộ đổi nguồn điện |
Kết nối nguồn điện | 100-240V, 50/60Hz |