Thông số kỹ thuật:
– Tiêu chuẩn tuân thủ: IEC 61672-1:2013 loại 1, ANSI/ASA S1.4-2014/Phần 1 loại 1, JIS C 1509-1:2017 loại 1, JIS C 1516:2020 loại 1
– Chức năng đo lường: Lieq, Leq, Le, Lmax, Lmin, Ln, Lpeak, Ltm5 (Lieq yêu cầu Thẻ NX-43EX)
– Thời gian đo lường: 10 giây, 1, 5, 10, 15, 30 phút, 1, 8 giờ và tùy chọn (tối đa là 24 giờ)
– Dải tần số đo lường: 10 Hz đến 20 kHz
– Dải đo lường:
+ Dải A: 25 – 138 dB
+ Dải C: 33 – 138 dB
+ Dải Z: 38 – 138 dB
+ Dải C ở mức âm thanh cực đại: 55 – 141 dB
+ Dải G ở mức âm thanh đỉnh: 60 – 141 dB
– Tiếng ồn tự tạo:
+ Dải A: 17 dB trở xuống
+ Dải C: 25 dB trở xuống
+ Dải Z: 30 dB trở xuống
– Chế độ đo: Nhanh, chậm, xung (Xung yêu cầu Thẻ NX-43EX)
– Tốc độ lấy mẫu: Lp, Leq, Le, Lmax, Lmin, Lpeak: 20,8 µs (Tần số lấy mẫu 48 kHz)
Ln: 100 ms (Lp)
Leq: 1s
Leq, mov: 1s (Leq)
Ltm5: 5s (Lmax)
– Đầu micrô: loại UC-59, mức độ nhạy -27 dB
– Chống nước: IP54
– Nguồn điện: Pin, nguồn AC, 100-240 V, 50/60 Hz, đầu ra 12 V DC
– Hoạt động điều kiện: -10~50 °C, 10%~ 90% RH
– Kích thước: 265 x 83,5 x 34,5 mm
– Trọng lượng: 400 g bao gồm pin
Bao gồm:
– Máy chính NL-53
– Hộp đựng
– Xốp chắn gió WS-10
– Cao su chống rơi cho chắn gió
– Pin AA
– Thẻ SD 512MB cho máy có Thẻ NX-43EX được cài đặt sẵn