Máy đo độ ồn NL-Series, bao gồm các model như NL-42 và NL-52, là thiết bị được thiết kế để đo lường mức độ âm thanh trong môi trường khác nhau. Dưới đây là một mô tả chi tiết về các tính năng và thông số kỹ thuật của dòng máy này.
-
Chất lượng độ phân giải: Máy trang bị màn hình màu LCD kích thước 3 inch, giúp người dùng dễ dàng quan sát các thông số đo được trong mọi điều kiện ánh sáng 1 3 .
-
Khả năng chống nước: Thiết bị (ngoại trừ microphone) có khả năng chống nước, đảm bảo không bị ảnh hưởng trong những trường hợp thời tiết xấu như mưa 1 3 .
-
Thông số kỹ thuật:
-
Chức năng đo lường: Có khả năng đo đồng thời nhiều thông số như mức áp suất âm thanh tức thời (Lp), mức áp suất âm thanh liên tục tương đương (Leq), mức áp suất âm thanh tối đa (Lmax), và mức áp suất âm thanh tối thiểu (Lmin) 5 6 .
-
Lưu trữ dữ liệu: Thiết bị cho phép lưu trữ lên đến 1000 bộ dữ liệu và có thể mở rộng thông qua thẻ SD 1 9 .
-
Thiết kế và tính tiện dụng: Máy có thiết kế nhẹ, dễ mang theo và có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài nhờ vào nguồn điện từ pin hoặc bộ đổi nguồn AC. Thời gian hoạt động của pin lên tới 26 giờ với pin kiềm 2 10 .
-
Tiêu chuẩn: Máy đo độ ồn NL-Series đạt tiêu chuẩn IEC 61672-1 Class 2, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy khi sử dụng trong các môi trường khác nhau 9 .
Máy đo độ ồn NL-Series là lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia trong các lĩnh vực như khảo sát môi trường, kiến trúc âm thanh, và các ứng dụng công nghiệp khác, nhờ vào tính năng chính xác và tính tiện dụng của nó.
Dưới đây là mô tả chi tiết cho từng model trong dòng máy đo độ ồn NL-Series, bao gồm NL-42 và NL-52:
1. Máy đo độ ồn RION NL-42
- Màn hình: Màn hình màu LCD 3 inch với độ rõ nét cao, dễ dàng hiển thị các thông số trong quá trình đo 1 .
- Chống nước: Được thiết kế chống nước (trừ microphone), cho phép sử dụng trong điều kiện thời tiết xấu 1 2 .
- Thông số kỹ thuật:
- Chức năng đo: Lp (mức áp suất âm thanh tức thời), Leq (mức áp suất âm thanh liên tục tương đương), Lmax (mức áp suất âm thanh tối đa), Lmin (mức áp suất âm thanh tối thiểu) 5 .
- Dải đo:
- Trọng số A: 25 dB đến 138 dB
- Trọng số C: 33 dB đến 138 dB
- Trọng số Z: 38 dB đến 138 dB
- Mức độ tiếng ồn cao:
- C: 55 dB đến 141 dB
- Z: 60 dB đến 141 dB 6 .
- Độ nhạy: -33 dB 9 .
- Dải tần số: 20 Hz đến 8 kHz 5 .
- Tính năng lưu trữ: Có khả năng lưu trữ tới 1000 bản ghi dữ liệu, cũng như hỗ trợ thẻ nhớ SD cho việc mở rộng bộ nhớ 2 10 .
- Nguồn cấp: Có thể sử dụng pin (6 V) hoặc nguồn AC (220 V) 10 .
- Kích thước và trọng lượng: Khoảng 250 x 76 x 33 mm, trọng lượng khoảng 400 g (bao gồm cả pin) 9 .
2. Máy đo độ ồn RION NL-52
- Màn hình: Tương tự như NL-42, có màn hình LCD màu 3 inch lớn và rõ ràng giúp người dùng dễ dàng theo dõi các số liệu 1 2 .
- Chống nước: Thiết kế khả năng chống nước, bảo vệ thiết bị trong các điều kiện thời tiết không thuận lợi 1 .
- Thông số kỹ thuật:
- Tính năng lưu trữ: Tương tự NL-42, hỗ trợ tối đa 1000 bản ghi và có thể sử dụng thẻ SD 10 .
- Nguồn cấp: Có thể sử dụng pin hoặc nguồn AC 9 .
- Kích thước và trọng lượng: Hơi lớn hơn một chút so với NL-42, nhưng vẫn giữ tính di động cao, trọng lượng tương đương khoảng 400 g 10 .
Cả hai model NL-42 và NL-52 đều được thiết kế để cung cấp sự chính xác và hiệu suất tốt nhất, rất phù hợp cho các ứng dụng trong nghiên cứu, kiểm tra môi trường và các ngành công nghiệp liên quan đến âm thanh và tiếng ồn.
Dưới đây là bảng so sánh các thông số kỹ thuật và tính năng giữa hai model máy đo độ ồn RION NL-42 và NL-52:
Thông số | RION NL-42 | RION NL-52 |
---|---|---|
Dải tần số đo | 20 Hz đến 8 kHz | 10 Hz đến 20 kHz |
Độ nhạy | -33 dB | -33 dB |
Màn hình | LCD màu 3 inch | LCD màu 3 inch |
Chống nước | Có (trừ microphone) | Có (trừ microphone) |
Dải đo (Trọng số A) | 25 dB đến 138 dB | 25 dB đến 138 dB |
Dải đo (Trọng số C) | 33 dB đến 138 dB | 33 dB đến 138 dB |
Dải đo (Trọng số Z) | 38 dB đến 138 dB | 38 dB đến 138 dB |
Mức độ tiếng ồn cao (Trọng số C) | 55 dB đến 141 dB | 55 dB đến 141 dB |
Mức độ tiếng ồn cao (Trọng số Z) | 60 dB đến 141 dB | 60 dB đến 141 dB |
Chức năng đo | Lp, Leq, Lmax, Lmin | Lp, Leq, Lmax, Lmin |
Tính năng lưu trữ | Lưu trữ tối đa 1000 bản ghi | Lưu trữ tối đa 1000 bản ghi |
Ghi âm thanh | Không có | Không có |
Ngồn cấp | Pin (6 V) hoặc nguồn AC (220 V) | Pin (6 V) hoặc nguồn AC (220 V) |
Kích thước | 250 x 76 x 33 mm | Kích thước tương tự, nhưng không được nêu cụ thể |
Trọng lượng | Khoảng 400 g | Khoảng 400 g |
Open in:
Phân tích và so sánh:
-
Dải tần số đo:
- NL-42: Dải tần số từ 20 Hz đến 8 kHz, phù hợp với hầu hết các ứng dụng đo lường âm thanh thông thường.
- NL-52: Dải tần số rộng hơn từ 10 Hz đến 20 kHz, cho phép đo âm thanh ở dải tần cao hơn, thuận lợi hơn cho các nghiên cứu chuyên sâu về âm thanh.
-
Chức năng và tính năng đo:
- Cả hai model đều cung cấp những chức năng đo tương tự như Lp, Leq, Lmax, Lmin và có khả năng lưu trữ cùng số liệu, giúp người dùng theo dõi và phân tích dễ dàng.
-
Màn hình và thiết kế:
- Cả hai model đều trang bị màn hình LCD màu 3 inch và có thiết kế chống nước. Điều này giúp người dùng dễ dàng theo dõi thông số bất kể điều kiện thời tiết.
-
Nguồn cấp:
- Cả hai model đều có thể sử dụng pin hoặc nguồn AC, giúp linh hoạt trong việc sử dụng tại nhiều địa điểm khác nhau.
-
Trọng lượng và kích thước:
- Cả hai model đều có trọng lượng tương tự, khoảng 400 g, giúp thuận tiện khi mang đi.
Kết luận:
Nếu bạn cần một máy đo độ ồn cho các ứng dụng thông thường và không yêu cầu quá nhiều về dải tần số, RION NL-42 có thể là sự lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn cần một thiết bị với dải tần số mở rộng và khả năng đo âm thanh chất lượng cao hơn, RION NL-52 sẽ là sự lựa chọn tốt hơn.