Máy đo tiếng ồn LaserLiner 082.070A
- Máy đo tiếng ồn là thiết bị đo mức độ tiếng ồn trong môi trường một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó giúp người dùng có biện pháp khắc phục nhằm bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu tác động của tiếng ồn đến sức khỏe người dùng. Giới thiệu tới bạn đọc mẫu máy đo độ ồn bán chạy nhất hiện nay là LaserLiner 082.070A chất lượng trả về kết quả nhanh chóng và có độ chính xác cao.
Một số tính năng nổi bật của máy đo tiếng ồn LaserLiner 082.070A
- Lưu trữ giá trị đo lớn
- LaserLiner 082.070A lưu trữ các giá trị đo với 16.000 điểm lưu trữ hoặc lưu trữ giá trị theo thời gian thực trên máy tính.
- đầu đo máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A
- Đo mức ồn theo dB(A) và dB(C)
- Với công nghệ hiện đại, tiên tiến, máy đo tiếng ồn LaserLiner 082.070A có thể đo mức ồn bằng các bộ lọc tần số có trọng số tính bằng dB(A) và dB(C) mang đến sự tiện lợi cho người dùng.
- Giắc cắm đo độ ồn LaserLiner 082.070A
- Màn hình lớn
- Máy được thiết kế màn hình hiển thị lớn, rõ nét, có đèn nền thuận tiện cho người dùng.
- Máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A đầy đủ phụ kiện
- Thiết kế đơn giản
- Máy đo tiếng ồn LaserLiner 082.070A được thiết kế nhỏ gọn, cầm tay thuận tiện mang theo và sử dụng ở mọi nơi.
- Máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A có độ bền cao
- Nhiều tính năng nổi bật khác
Ngoài ra, máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A còn có nhiều tính năng vượt trội khác đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng như:
- Tiêu chuẩn theo IEC 61672 (class 2), máy có chế độ đo (nhanh 125 ms/chậm 1 s)
- Hiệu chuẩn và điều chỉnh ở mức ồn tiêu chuẩn 94 dB/1 kHz
- Tín hiệu đầu ra: DC và AC
- Phần mềm kết nối máy tính
- Màn hình lớn, rõ ràng, có đèn nền.
- Máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A dễ sử dụng
Sản phẩm bao gồm:
Thiết bị chính Sound Test-Master
Phần mềm
Cáp kết nối USB
Giấy kiểm tra máy
Cục pin
Hướng dẫn sử dụng và hộp đựng.
Cấu tạo máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A
Thông số kỹ thuật máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A
Model |
082.070A |
Xuất xứ |
Đức |
Hãng sản xuất |
LaserLiner |
Khoảng đo |
Từ 30-130dB (A) với 6 khoảng đo:
|
Độ phân giải |
0,1% |
Độ chính xác |
±1.5 dB |
Khoảng tần số |
từ 31.5Hz ... 8 kHz |
Điều kiện test, hiệu chuẩn |
tại 94 dB, 1 kHz |
Bộ nhớ |
16.000 giá trị đo |
Kết nối với PC |
RS232 |
Nguồn |
6 pin x 1.5AAA alkali, (LR03) |
Kích thước |
245 x 80 x 35 mm |
Trọng lượng |
0.35 kg |