Huuhao TSE Co., Ltd. - Sản phẩm chất lượng - Giá cả cạnh tranh nhất - Phục vụ chuyên nghiệp - Bảo hành 12 tháng - Hỗ trợ trọn đời

MÁY ĐO ĐỘ ỒN CÓ PHÂN TÍCH TẦN SỐ MODEL: TYPE 6236 HÃNG SX: ACO – NHẬT

Giá bán:
Liên hệ

Phù hợp các tiêu chuẩn: JIS C1509-1:2005 Class 2, IEC 61672-1: 2002 Class 2 Dải tần số: 20Hz – 20kHz (phù hợp với dải đo thấp 20Hz – 8kHZ) Thang đo : - A: 28 - 130dB - C: 36 - 130dB - Z (flat): 40 - 130dB - C peak: 55 - 141dB - Z (flat) peak: 60dB - 141dB

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Rõ ràng nguồn gốc xuất xứ, bảo đảm chất lượng, bảo hành tối thiểu 12 tháng.
Giá cả cạnh tranh nhất

Giá cả cạnh tranh nhất

Ở đâu bán rẻ chúng tôi cam kết bán rẻ hơn.
Giao hàng nhanh toàn quốc

Giao hàng nhanh toàn quốc

Giao hàng tận nơi dù bạn ở bất cứ đâu với thời gian ngắn nhất, chi phí thấp nhất.
Đầy đủ hóa đơn, chứng từ

Đầy đủ hóa đơn, chứng từ

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng, đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO/CQ.
Liên hệ LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:

Công ty TNHH XNK Thiết Bị Khoa Học Công Nghệ Hữu Hảo

Địa chỉ: Số 18B, Ngõ 199, Đường Hồ Tùng Mậu, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội

Mở cửa: Thứ 2~6: 8h-12h, 13h30-17h30.Thứ 7: 8-12h

Tư vấn miễn phí 24/7:

Điện thoại/Zalo: 0782.496.769

Email: congtyhuuhao2@gmail.com

Máy đo độ ồn có phân tích tần số

Model: TYPE 6236

Hãng SX: ACO – Nhật

Tính năng kỹ thuật:

  • Thiết bị đạt chuẩn Class 2, đáp ứng được các tiêu chuẩn về thiết bị đo ồn.
  • JIS C1509-1 : 2005 Class 2
  • IEC 61672-1 : 2002 Class II
  • Chức năng đo: LP, LA, LC, LAep, LAE, LAMAX, LAMIN, LN
  • Chức năng đo phụ: Lpeak, Lcpeak, Lceq, LAtm5, LAI, LAieq.
  • Thời gian đo có thể lựa chọn: 1 giây, 3 giây, 5 giây, 10 giây, 1 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 30 phút, 1 giời, 8 giờ, 12 giờ, 24 giờ, thời gian đo bằng tay tối đa 199 giờ 59 phút 59 giây.
  • Tần số lấy mẫu: 20.8µs (Leq, Lmax, Lmin) 100ms (LN)
  • Chọn thang đo: có 6 thang đo với bước thang 10dB/bước

20---80dB, 20---90dB, 20---100dB

20---110dB, 30---120dB, 40---130dB

  • Thang đo:
  • A: 28---130dB (0---80dB nếu chọn chức năng 0-dB mở)
  • C: 36---130dB
  • Z(FLAT): 38---130Db
  • Cpeak: 55---141dB
  • Z(FLAT)peak: 60---141dB
  • Thang tuyến tính: 100dB
  • Chức năng lưu dữ liệu có thể tự chọn tự động hoặc bằng tay.
  • Thang tần số: 20Hz---20kHz
  • Chế độ đo (Time weighting): nhanh, chậm, xung
  • Đầu dò âm loại (Microphone): TYPE 7052NR, độ nhạy -33dB.
  • Màn hình hiển LCD 128x64 điểm, loại màn hình 4 số, thời gian thay đổi 1 giây.
  • Cổng ra: AC/DC loại đầu nối Ø2.5, AC: 1Vrms, DC: 2.5V
  • Cổng kết nối: USB
  • Nguồn điện: 4 pin 1.5V Alkaline IEC type LR6.
  • Môi trường làm việc: -10---50oC, độ ẩm: 30---90%
  • Trọng lượng khoảng: 450g (gồm pin)

(Cung cấp bao gồm: máy chính model: TYPE 6236, dây đeo, hộp dựng, thẻ nhớ, cáp và đầu đọc thẻ nhớ, và hướng dẫn sử dụng)

Card lọc tần số 1/1, 1/3 octave

Model: NA-0038

Hãng SX: ACO-Nhật

Đáp ứng tiêu chuẩn JIS C 1514IEC61620Class 1

Tần số phân tích:

1/1 Octave: 16Hz, 31.5Hz, 63Hz, 125Hz, 250Hz, 500Hz, 1kHz, 2kHz, 4kHz, 8kHz, AP

1/3 Octave: 12.5Hz, 16Hz, 20Hz, 25Hz, 31.5Hz, 40Hz, 50Hz, 63Hz, 80Hz, 100Hz, 125Hz, 160Hz, 800Hz, 1kHz, 1.25kHz, 1.6kHz, 2kHz, 2.5kHz, 3.15kHz, 4kHz, 5kHz, 6.3kHz, 8kHz, 10kHz, 12.5kHz, 16kHz, AP

Hỏi đáp - Bình luận

0
0782.496.769
Chat với chúng tôi qua Zalo