1. Giới thiệu về máy đo độ nhớt NDJ-8S
Máy đo độ nhớt NDJ-8S là thiết bị đo lường chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất, sơn và mực in. Sản phẩm này giúp đo lường độ nhớt của các chất lỏng với độ chính xác cao, hỗ trợ các doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm hiệu quả.
2. Đặc điểm nổi bật của NDJ-8S
-
Độ chính xác cao: Sử dụng công nghệ tiên tiến giúp đo lường chính xác với sai số thấp.
-
Màn hình LCD hiện đại: Hiển thị rõ ràng thông số đo, giúp người dùng dễ dàng theo dõi.
-
Phạm vi đo rộng: Có thể đo được độ nhớt từ 1 đến 2.000.000 mPa.s, phù hợp với nhiều loại mẫu khác nhau.
-
Động cơ ổn định: Giảm thiểu sai số khi đo, đảm bảo tính chính xác và độ lặp lại cao.
-
Nhiều tốc độ quay: Hỗ trợ nhiều mức tốc độ (6, 12, 30, 60 vòng/phút) giúp điều chỉnh linh hoạt theo từng loại mẫu.
-
Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc vận hành và di chuyển.
3. Ứng dụng của máy đo độ nhớt NDJ-8S
-
Dược phẩm: Đo độ nhớt của dung dịch thuốc, gel, siro.
-
Thực phẩm: Kiểm tra độ nhớt của mật ong, nước sốt, sữa đặc, kem, dầu ăn.
-
Hóa chất: Phân tích độ nhớt của sơn, dung môi, dầu bôi trơn, chất kết dính.
-
Mỹ phẩm: Kiểm tra độ nhớt của kem dưỡng da, dầu gội, sữa rửa mặt.
4. Thông số kỹ thuật của NDJ-8S
-
Dải đo độ nhớt: 1 - 2.000.000 mPa.s
-
Tốc độ quay: 6, 12, 30, 60 vòng/phút
-
Số lượng cánh khuấy: 4 loại (L1, L2, L3, L4)
-
Độ chính xác: ±2%
-
Nguồn điện: AC 220V, 50Hz
-
Màn hình hiển thị: LCD
-
Khối lượng: ~ 6 kg
5. Hướng dẫn sử dụng máy đo độ nhớt NDJ-8S
-
Lắp đặt máy trên bề mặt phẳng, chắc chắn.
-
Chọn cánh khuấy phù hợp với loại mẫu cần đo.
-
Điều chỉnh tốc độ quay theo yêu cầu.
-
Nhúng cánh khuấy vào mẫu và bắt đầu đo.
-
Đọc kết quả hiển thị trên màn hình LCD.
-
Vệ sinh cánh khuấy sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo độ chính xác cho lần đo tiếp theo.
6. Mua máy đo độ nhớt NDJ-8S chính hãng ở đâu?
Hiện nay, máy đo độ nhớt NDJ-8S được phân phối chính hãng tại nhiều cửa hàng thiết bị thí nghiệm, công ty cung cấp dụng cụ đo lường uy tín. Khi mua sản phẩm, hãy chọn các đơn vị có bảo hành và cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận để đảm bảo chất lượng.
Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất!
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM
Tính năng
1. Hiển thị dữ liệu đo trực tiếp trên màn hình LCD không yêu cầu hai phép tính
2. Sử dụng công nghệ truyền động máy vi tính quốc tế mới nhất, động cơ bước nhập khẩu, tốc độ chính xác, mượt mà và đáng tin cậy
3. Sử dụng công nghệ cung cấp điện chuyển mạch tiên tiến, dải điện áp và tần số rộng, biến động điện áp sẽ không ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo
4. Thiết bị hiển thị mức rất tiện lợi ở mặt trước của máy đo độ nhớt
5. Giá trị V iscosity chính xác đến 0,01mPa.S.
6. Với chức năng đo thời gian, rất hữu ích để phát hiện chất lỏng không phải Newton
7. Sử dụng bộ điều hợp mẫu nhỏ, lượng mẫu cần thiết cho mỗi phép đo rất nhỏ, 18ml.
8. Chức năng quét tự động, thiết bị có thể tự động đề xuất sự kết hợp tốt nhất giữa rotor và tốc độ
9. Tự động hiển thị phạm vi độ nhớt tối đa mà sự kết hợp đã chọn có thể đo được
10. Với giao diện in, bạn có thể kết nối trực tiếp với máy in siêu nhỏ, in nhiều loại dữ liệu
11. Phần mềm xử lý dữ liệu tùy chọn, có thể ghi lại độ nhớt thời gian thực theo thời gian, tốc độ hoặc rotor (tốc độ cắt), nhiệt độ thay đổi khác nhau, cung cấp một phương pháp tốt để hiểu độ nhớt và các đặc tính lưu biến của chất lỏng phi Newton.
Thông số kỹ thuật
Model | NDJ-5S | NDJ-9S | NDJ-8S |
chế độ hiển thị | Màn hình LCD kỹ thuật số | ||
tốc độ (vòng/phút) | 6/12/30/60 | 0,3/0,6/ 1,5/3/6/12/30/60 |
|
Trục chính | 1# , 2# , 3# , 4# Trục 0# là tùy chọn, để đo độ nhớt cực thấp dưới 15 mPa.S |
||
phạm vi đo lường | 1~1 00.000 mPa.S | 1~ 2.000.000 mPa.S | |
Kích thước mẫu cần thiết cho mỗi phép đo | 250 - 400ml | ||
Độ chính xác hiển thị độ nhớt | 0,01mPa.S | ||
lỗi đo lường ( chất lỏng Newton ) |
±3% | ± 1,5 % | ±3% |
lỗi lặp lại ( chất lỏng Newton ) |
±1,5% | ± 0,75 % | ± 1,5 % |
Chức năng đo thời gian | Cấu hình chuẩn S | ||
đo nhiệt độ | Cấu hình chuẩn S | ||
Hiển thị phạm vi đo lường | Tự động hiển thị độ nhớt tối đa của trục chính composite và tốc độ của giá trị đo được chọn | ||
Thành phần nhiệt độ không đổi | Tùy chọn (bể nhiệt độ không đổi của máy đo độ nhớt đặc biệt, cốc nhiệt độ không đổi, đầu dò nhiệt độ, v.v.) | ||
giao diện xuất dữ liệu | cấu hình chuẩn | ||
Phần mềm xử lý dữ liệu | Lựa chọn | ||
nguồn điện làm việc | 110V/60Hz , 220V/50Hz | ||
kích thước phác thảo | 300 × 300 × 450(mm) |
Phụ kiện tùy chọn:
1. Bộ chuyển đổi độ nhớt cực thấp (Trục chính 0#)
Một bộ gồm ba phần (rôto, xô đựng mẫu, khung kết nối)
Được sử dụng để đo các mẫu có độ nhớt cực thấp dưới 15mPa.S
Lượng mẫu cần thiết cho mỗi phép đo là 18-20ml
Độ chính xác của phép đo là 0,1mPa.
2. Đầu dò nhiệt độ (cảm biến nhiệt độ)
Chip đo nhiệt độ có độ chính xác cao với bộ chuyển đổi A/D
Phạm vi đo: 0 - 100
Độ chính xác đo: 0,1
3. Máy in nhiệt siêu nhỏ
Có thể kết nối trực tiếp với máy đo độ nhớt
Indữ liệu
Đường cong
in 4. Bể điều nhiệt đặc biệt của máy đo độ nhớt
Model: DC0506N:
Phạm vi nhiệt độ: -5ºC-+100ºC
Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ: 0,1
Model: CH1006N:
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ: nhiệt độ phòng -10ºC- + 100 ºC
Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ: 0,1 ºC
Lỗ tròn có thể đặt cốc thủy tinh 200ml, đo trực tiếp độ nhớt. Vòng ngoài có chức năng cốc nhiệt độ không đổi cũng có thể kiểm soát chất lỏng nhiệt độ không đổi dẫn ra bên ngoài, đáp ứng các yêu cầu thử nghiệm khác nhau.