MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU DẠNG CẦM TAY, MODEL HQ2200, HACH – MỸ
1 | LEV015.53.2200A | Máy đo đa chỉ tiêu dạng cầm tay, model HQ2200, Hach |
Sản xuất tại: Mỹ | ||
Loại thiết bị đo tại hiện trường | ||
Đo được các chỉ tiêu: pH/Độ dẫn-TDS-Độ muối/Oxy hòa tan/Thế oxy hóa-khử/Nhiệt độ | ||
Đo đồng thời 02 chỉ tiêu bất kỳ cùng lúc thông qua 2 đầu đo riêng biệt | ||
Đáp ứng các tiêu chuẩn: CE, FCC, ISED, RCM, KC, ETL Verified: US DOE/ NRCan Energy Efficiency, RoHS | ||
Thông số KT chính: | ||
- Tự động ghi kết quả đo, bộ nhớ 10.000 điểm dữ liệu | ||
- Màn hình: 536x336 Mono-TFT, có đèn nền | ||
- Cấp bảo vệ: IP67 | ||
- Ngôn ngữ: English, Chinese - Simplified, Spanish, French, German, Italian, Japanese… | ||
- Kích thước: 63 mm x 97 mm x 220 mm | ||
- Trọng lượng: khoảng 541 gam | ||
Cung cấp gồm: máy chính, pin Li-Ion, dây sạc và HDSD | ||
Bảo hành thân máy chính: 12 tháng | ||
2 | PHC20101 | Đầu đo pH, model PHC20101, Hach |
Sản xuất tại: Mỹ | ||
Dùng với dòng máy đo cầm tay HQd hoặc HQ của hãng Hach | ||
Loại điện cực pH kỹ thuật số với cảm biến nhiệt độ tích hợp | ||
Ứng dụng đo pH trong nước sạch | ||
Không phù hợp để sử dụng với nước thải, nước có dung môi hữu cơ hoặc các loại mẫu có tính kiềm cao | ||
Thông số KT: | ||
Dải đo: 0 - 14 pH , độ chính xác: ±0.02 pH; độ phân giải: 0.001/0.01/0.1 pH | ||
Vật liệu thân đầu đo: Epoxy; đầu điện cực thủy tinh | ||
Dải đo nhiệt độ: từ 0 đến 80 °C, độ chính xác: ±0.3 °C, độ phân giải: 0.1 °C | ||
Bảo hành: 12 tháng | ||
Cung cấp gồm: đầu đo PHC20101 cáp 1m, Test Certificate và HDSD | ||
3 | LDO10101 | Đầu đo oxy hòa tan (DO), model LDO10101, Hach |
Sản xuất tại: Mỹ | ||
Độ chính xác: ±0.1 mg/L trong dải đo từ 0 đến 8 mg/L; ±0.2 mg/L dải đo >8 mg/L | ||
Cáp: dài 1m | ||
Dải đo: 0.05 - 20.0 mg/L; 1 - 200% độ bão hòa | ||
Độ phân giải kết quả đo: 0.01/0.1 | ||
Vật liệu thân đầu đo: Polycarbonate / ABS | ||
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.3 °C (±0.54 °F) | ||
Dải đo nhiệt độ: 0 - 50 °C (32 - 122 °F) | ||
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C (0.18 °F) | ||
Cung cấp gồm: đầu đo LDO10101, vải che bảo vệ, nắp DO, HDSD | ||
Bảo hành đầu đo: 12 tháng | ||
4 | 9385100 | Máy so màu cầm tay, model DR900, Hach |
Sản xuất tại: Thái Lan | ||
Cung cấp hơn 90 quy trình đo các chỉ tiêu thông dụng trong lĩnh vực phân tích nước: clo, sắt, mangan, kẽm, COD, tổng N, tổng P và nhiều chỉ tiêu khác | ||
Nguồn đèn Light Emitting Diode (LED) | ||
Bước sóng đo 420 nm, 520 nm, 560 nm, 610 nm | ||
Độ chính xác trắc quang: ± 0,005 Abs @ 1,0 ABS danh nghĩa | ||
Độ tuyến tính trắc quang: ± 0,002 Abs (0 - 1 Abs) | ||
Lựa chọn bước sóng tự động | ||
Chế độ đo Độ truyền quang (%), Độ hấp thụ và nồng độ | ||
Cốc đo tương thích 1 inch tròn hoặc 16 mm tròn (dùng adapter) | ||
Ghi nhớ dữ liệu 500 giá trị đo (Result, Date, Time, Sample ID, User ID) | ||
Cấp bảo vệ IP67 (ống được che kín) | ||
Pin sử dụng 4 pin kiềm AA | ||
Ngõ giao tiếp USB type Mini IP67 | ||
Màn hình Graphical display 240 x 160 pixels (có đèn nền sáng) | ||
Cung cấp gồm: máy DR900, cáp USB, 4 pin AA alkaline, 2 cốc đo thủy tinh tròn 1 inch (25 mm) chia vạch 10, 20, 25 mL, 2 cốc đo 1 cm 10 mL, adapter cho các loại cốc đo, HDSD | ||
Bảo hành máy chính: 12 tháng |