HỆ THỐNG LÊN MEN 15 LÍT BIOCANVAS LF BV15L CENTRION
- Model: BIOCANVAS LF BV15L
- Hãng sản xuất: CENTRION
- Xuất xứ: Korea
GIỚI THIỆU HỆ THỐNG LÊN MEN QUY MÔ PHÒNG THÍ NGHIỆM BIOCANVAS LF BV15L
–Hệ thống được thiết kế dễ dàng sử dụng. Dễ dàng cài đặt các thông số lên men pH, DO, nhiệt độ, bọt từ màn hình điều khiển.
–Ứng dụng cho các thí nghiệm và ứng dụng nuôi cấy khác nhau. Hệ thống nhỏ gọn phù hợp cả với các phòng thí nghiệm có không gian nhỏ.
–Thể tích hệ thống lên men: 1.5L ~ 15L (tùy chọn)
ỨNG DỤNG CỦA HỆ THỐNG BIOCANVAS LF BV15L
Ứng dụng nuôi cấy, lên men quy mô phòng thí nghiệm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BIOCANVAS LF BV15L
Bình lên men
–Thể tích bình chứa: 15 lít
–Thể tích làm việc: 12 lít
–Kích thước: Đường kính trong 190mm, chiều cao 555mm
–Vật liệu chế tạo bình: Thủy tinh Borosilicate 1 lớp
–Đường kính đĩa gia nhiệt : 220mm, vật liệu 316L
–Các cổng kết nối đầu đo với chiều cao có thể thay đổi được pH / DO / Bọt / Inoculum / Đầu cho liệu vào Feeding / Sampling / Giếng nhiệt
–Cổng kết nối nước làm mát/ gia nhiệt
–Vách ngăn (Baffle): 4 vách thẳng đứng, có thể lấy ra được
–Bể ổn nhiệt
Bộ điều khiển chính
–Màn hình hiển thị cảm ứng:
–Kích thước hiển thị 7 inch, kiểu cảm ứng điện trở
–Bộ điều khiển chính
+ CPU: 32 bít ARM9, 168 MHz
+ Bộ nhớ thứ cấp: 64 MB bộ nhớ kiểu Flash, thẻ nhớ 8GB cho việc truy cập dữ liệu
+ pH/DO/Temp/Foam/ORP bo mạch xử lý tín hiệu dạng analog chỉ kết nối với bộ điều khiển chính. Có khả năng bổ sung O2/CO2/OD/Pressure/MFM2
+ Bo mạch ghi nhận
+ pH/DO/Temp/Foam/RPM/AIR/OD/O2/
CO2/Pressure/Balacer: Tín hiệu đầu ra thời gian thực 4-20mA/0-1V/0-5V/1-5V/ 0-10V
+ Phần mềm cho hệ thống điều khiển
+ Hiệu chuẩn: pH, DO, Nhiệt độ, AF, AGIT, MEM, ORP, O2, CO2, OD, Áp suất
+ Danh mục cài đặt: Cài đặt bởi người dùng (Temp, PH, DO, AF setup), Hiệu chuẩn, FEED, Cài đặt bởi kỹ sư (Input / Output Setup, Motor Setup)
+ Thu nhận dữ liệu
–Bộ nhớ Flash Memory :Tối đa 100 dữ liệu
–Hiển thị đồ thị thời gian thực/ Kiểm tra dữ liệu thời gian thực (Real time Graphic Trend / Real time Data checking
–Bơm nhu động
–Acid, Base, Antifoam and Substrate feeding
–Nguồn: 400W, AC motor
–Tốc độ khuấy (Agitation speed): 10~1500 vòng/ phút
–Kiểu dẫn động (Driving type): Trực tiếp từ phía trên
–Kết nối dẫn động (drive coupling) : Kết nối trực tiếp, dễ dàng tháo lắp
–MFC/MFM: 0 ~ 5 l/phút, đo tốc độ dòng
Bơm cấp liệu
–Bơm nhu động
+ Acid, Bazo, chống bọt
–Bơm cấp
+ Điện áp của động cơ 1 chiều: 6V DC-24V DC
+ Dòng tại tốc độ tối đa: 450 mA
+ Nhiệt độ tối đa của môi trường có thể hoạt động được: 50oC
+ Vật liệu phần ướt: Santoprene hoặc Silicone
+ Cổng kết nối (tùy chọn): Cho ống có đường kính Ø2.0 mm
+ Áp suất tối đa: 1 bar
+ Khối lượng: 125g
+ Thời gian hoạt động ước tính: > 1000 giờ
Bộ khuấy trộn
–Động cơ khuấy sử dụng điện xoay chiều công suất 400 W
–Tốc độ khuấy: 30-700 vòng/ phút
–Kiểu dẫn động (Driving type): Trực tiếp từ phía trên
Điện cực đo pH
–Dải đo: 0.00 –14.00
–Độ chính xác: ± 0.05
–Bộ chứa: 12Φ, SUS 316L
–Có thể tiệt trùng
–Chiều dài: 425 mm
Điện cực đo DO
–Dải đo: 0.0 –20.0 ppm hoặc 0.0 –100.0 %
–Độ phân giải:: 0.1 ppm hoặc 1 %
–Độ chính xác: f.s ± 0.5 %
–Bộ giữ : 12Φ, SUS 316L
–Nguyên tắc đo : Kiểu Polarographic
–Nhiệt độ tiệt trùng: 121oC trong vòng 30 phút
–Chiều dài: 425 mm
Sensor đo nhiệt độ
–Dải đo: 0 –150, có khả năng tiệt trùng
–Độ chính xác: f.s. ± 0.3 %
–Chiều dài: 450 mm
–Cám biến PT100 ohm ceramic cùng với cáp.
–Nguyên tắc đo: Điện trở tuyến tính
Đầu dò chống bọt
–Nguyên tắc đo: Dẫn điện (Conductivity type)
–Vật liệu: SUS 316L/Teflon
–Chiều dài: 140mm
Bộ đo lưu lượng khí
–Khả năng đo: 0 ~ 10 lít/ phút, đo tốc độ dòng khí