Huuhao TSE Co., Ltd. - Sản phẩm chất lượng - Giá cả cạnh tranh nhất - Phục vụ chuyên nghiệp - Bảo hành 12 tháng - Hỗ trợ trọn đời

DUNG DỊCH HÓA CHẤT CHUẨN ICP LABKINGS

Giá bán:
Liên hệ

Hữu Hảo TSE là đơn vị nhập khẩu và phân phối dung dịch hóa chất chuẩn Labkings tại thị trường Việt Nam.

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Rõ ràng nguồn gốc xuất xứ, bảo đảm chất lượng, bảo hành tối thiểu 12 tháng.
Giá cả cạnh tranh nhất

Giá cả cạnh tranh nhất

Ở đâu bán rẻ chúng tôi cam kết bán rẻ hơn.
Giao hàng nhanh toàn quốc

Giao hàng nhanh toàn quốc

Giao hàng tận nơi dù bạn ở bất cứ đâu với thời gian ngắn nhất, chi phí thấp nhất.
Đầy đủ hóa đơn, chứng từ

Đầy đủ hóa đơn, chứng từ

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng, đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO/CQ.
Liên hệ LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:

Công ty TNHH XNK Thiết Bị Khoa Học Công Nghệ Hữu Hảo

Địa chỉ: Số 18B, Ngõ 199, Đường Hồ Tùng Mậu, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội

Mở cửa: Thứ 2~6: 8h-12h, 13h30-17h30.Thứ 7: 8-12h

Tư vấn miễn phí 24/7:

Điện thoại/Zalo: 0782.496.769

Email: congtyhuuhao2@gmail.com

DUNG DỊCH HÓA CHẤT CHUẨN ICP LABKINGS

NO. CODE # DESCRIPTION Q'TY Giá thương mại
1 LK1-00380201-100 Strontium 1000 mg/L (SrCO3), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
2 LK1-00810201-100 Thallium 1000 mg/L (Tl Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
3 LK1-00520201-100 Tellurium 1000 μg/mL (Te Metal), 5% HNO3 + 0,5% HF, 100ml 1  Liên hệ  
5 LK1-00740201 Tungsten 1000 mg/L (W Metal), 2% HNO3+ 1% HF, 100ml 1  Liên hệ  
7 LK1-00330201 Arsenic 1000 mg/L (As Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
8 LK1-00480201 Cadmium 1000 mg/L (Cd Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
9 LK1-00240201 Chromium 1000 mg/L (Cr Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
10 LK1-00290201 Copper 1000 mg/L (Cu Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
11 LK1-00800501 Mercury (Hg Metal),100 mg/L, 5% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
12 LK1-00300201 Zinc 1,000 mg/L (Zn Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
13 LK1-00190201 Potassium 1000 mg/L (KNO3), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
14 LK2-20010101 Chloride, 1000 mg/L, Ion Chromatography Standard, in H2O, 100mL 1  Liên hệ  
15 LK2-20520101 Sulfur 1000 mg/L, Ion Chromatography Standard, in H2O, 100mL 1  Liên hệ  
16 LK1-00390201 Yttrium 1000 mg/L (Y2O3), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
17 LK1-00140201 Silicon 1000 mg/L (NH4)2SiF6, H2O, 100ml 1  Liên hệ  
18 LK1-00340201 Selenium 1000 mg/L (Se Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
19 LK1-00050201 Boron 1000 mg/L (H3BO3), H2O, 100ml 1  Liên hệ  
20 LK2-20560201 Phosphate, IC standard in H20, 100mL 1  Liên hệ  
21 LK1-00130201 Aluminium 1000 mg/L (Al Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
22 LK1-00200201 Calcium 1000 mg/L (CaCO3), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
23 LK1-00230201 Vanadium 1000 mg/L (NH4VO3), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
24 LK1-00250201 Manganese 1000 mg/L (Mn Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
25 LK2-20020101 Fluoride, 1000 mg/L, Ion Chromatography Standard in H2O, 100mL 1  Liên hệ  
26 LK1-00260201 Iron 1000 mg/L (Fe Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
27 LK1-00280201 Nickel 1000 mg/L (Ni Metal), 2% HNO3,100ml 1  Liên hệ  
28 LK1-00820201 Lead 1000 mg/L (Pb Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
29 LK1-00110201 Sodium 1000 mg/L (NaNO3), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
30 LK1-00420401 Molybdenum 1,000 mg/L (Mo Metal), 2% HCl, 100ml 1  Liên hệ  
31 LK1-00560201 Barium 1000 mg/L (Ba), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
32 LK1-00040201 Beryllium 1000 mg/L (Be Acetate), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
33 LK1-00580201 Cerium 1000 mg/L (CeO2), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
34 LK1-00460501 Palladium 1000 mg/L (Pd Metal), 5% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
35 LK1-00030201 Lithium 1000 mg/L (Li2CO3), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
36 LK1-00510201 Antimony 1000 mg/L (Sb Metal), 5% HNO3 + 0.1% HF, 100ml 1  Liên hệ  
37 LK1-00270201 Cobalt 1000 mg/L (Co Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
38 LK1-00320201 Germanium 1000 mg/L, 2% HNO3 + 0.5% HF, 100ml 1  Liên hệ  
39 LK1-00310201 Gallium 1000 mg/L (Ga Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
40 LK1-00120201 Magnesium 1000 mg/L (Mg Metal), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
41 LK1-00600201 Neodymium 1000 mg/L (Nd2O3), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
42 LK1-00660201 Dysprosium 1000 mg/L (Dy), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  
43 LK1-00590201 Praseodymium 1000 mg/L (Pr6O11), 2% HNO3, 100ml 1  Liên hệ  

Hỏi đáp - Bình luận

0
0782.496.769
Chat với chúng tôi qua Zalo