|
|
|
|
No |
ten_san_pham |
ma_san_pham |
Thương Hiệu |
1 |
Ống đong thủy tinh 100ml, class A - 213902402 - Cái |
213902402 |
Duran |
2 |
Bình Định Mức 50Ml Duran - 246781755 - Cái |
246781755 |
Duran |
3 |
Bình Tam Giác Cổ Rộng 100Ml Duran - 212262401 - Cái |
2.12E+08 |
Duran |
4 |
Phễu Thủy Tinh 45Mm Duran - 213512805 - Cái |
213512805 |
Duran |
5 |
Ống Nghiệm Không Vành 30X200Mm 100Ml Duran - 261313806 - Cái |
261313806 |
Duran |
6 |
Pipet Thẳng Thủy Tinh Chia Vạch 5Ml, Loại A Duran - 233482309 - Cái |
233482309 |
Duran |
7 |
Chai Trung Tính Nâu 500Ml Gl 45 Duran - 218064455 - Cái |
218064455 |
Duran |
8 |
Bình Định Mức Trắng - 246784452 - Duran |
246784452 |
Duran |
9 |
Ống Đong Thủy Tinh 250Ml Loại A Duran - 213903604 - Cái |
213903604 |
Duran |
10 |
Nút Mài 24/29 |
28611660 |
Duran |
11 |
Ống Đong Thủy Tinh - 213901706 - Duran |
213901706 |
Duran |
12 |
Bình Tam Giác 1000Ml Cổ Hẹp Duran - 212165409 - Cái |
212165409 |
Duran |
13 |
Bình Tam Giác 250Ml Cổ Rộng Duran - 212263603 - Cái |
212263603 |
Duran |
14 |
Đĩa Petri Thủy Tinh 60X15Mm Duran - 237554008 - Cái |
237554008 |
Duran |
15 |
Bình Tam Giác 250Ml Cổ 29/32 Duran - 241933701 - Cái |
241933701 |
Duran |
16 |
Chai Trung Tính 2000Ml Gl 45 Duran - 218016357 - Cái |
218016357 |
Duran |
17 |
Cốc Đốt Thấp Thành 50Ml Duran - 211061706 - Cái |
211061706 |
Duran |
18 |
Bình Định Mức 25Ml Cổ 10/19 Nút Nhựa Loại A Duran - 246781455 - Cái |
246781455 |
Duran |
19 |
Bình Tam Giác 100Ml Cổ Hẹp Duran - 212162403 - Cái |
212162403 |
Duran |
20 |
Cốc Đốt Thấp Thành 100Ml Duran - 211062402 - Cái |
211062402 |
Duran |
21 |
Chai thủy tinh mẫu dầu 1 lít vuông |
218205459 |
Duran |
22 |
Ống Nghiệm Nắp Vặn Đen 12X100Mm Duran - 231751159 - Cái |
231751159 |
Duran |
23 |
Ống Nghiệm Không Vành 18X180Mm Thành Dày Có Mark Duran - 261312304 - Cái |
261312304 |
Duran |
24 |
Bình Tam Giác 250Ml Cổ Hẹp Duran - 212163605 - Cái |
212163605 |
Duran |
25 |
Chai Trung Tính 1000Ml Gl 45 Duran - 218015455 - Cái |
218015455 |
Duran |
26 |
Chai Trung Tính 100Ml Gl 45 Duran - 218012458 - Cái |
218012458 |
Duran |
27 |
Chai Trung Tính 250Ml Gl 45 Duran - 218013651 - Cái |
218013651 |
Duran |
28 |
Cốc Đốt Thấp Thành 1000Ml Duran - 211065408 - Cái |
211065408 |
Duran |
29 |
Đĩa Petri Thủy Tinh 100X20Mm Duran - 237554805 - Cái |
237554805 |
Duran |
30 |
Cốc Đốt Thấp Thành 250Ml Duran - 211063604 - Cái |
211063604 |
Duran |
31 |
Cốc Đốt Thấp Thành 600Ml Duran - 211064806 - Cái |
211064806 |
Duran |
32 |
Chai Trung Tính 500Ml Gl 45 Duran - 218014459 - Cái |
218014459 |
Duran |
33 |
Ống Nghiệm Nắp Vặn Đen 16X160Mm 22Ml Duran - 231752155 - Cái |
231752155 |
Duran |
34 |
Ống Nghiệm Nắp Vặn Đen 18X180Mm 32Ml Duran - 231752352 - Cái |
231752352 |
Duran |
35 |
Ống Nghiệm Không Vành 16X160Mm Thành Dày Có Mark Duran - 261312107 - Cái |
261312107 |
Duran |
36 |
Đĩa Petri Thủy Tinh 100X15Mm Duran - 237554608 - Cái |
237554608 |
Duran |
37 |
Đĩa petri 90x15mm - 1184071 - Duran |
1184071 |
Duran |