No |
Tên hàng |
Hãng |
1 |
Chai Cấy Mô 250Ml 75Cm2 Biologix - 07-8075 - Cái |
Biologix |
2 |
Chai Nhựa Hdpe 250Ml Trắng, Miệng Rộng Biologix - 04-2250 - Cái |
Biologix |
3 |
Chai Nhựa Hdpe 500Ml Trắng, Miệng Rộng Biologix - 04-2500 - Cái |
Biologix |
4 |
Chai Nhựa Hdpe Trắng Mr 1000Ml Biologix - 04-2100 - Cái |
Biologix |
5 |
Chai Nhựa Pp 250Ml Trắng Miệng Rộng Biologix - 04-0250 - Cái |
Biologix |
6 |
Chai Nhựa Pp 30Ml Trắng Miệng Rộng Biologix - 04-0030 - Cái |
Biologix |
7 |
Chai Nhựa Pp 500Ml Nâu,Miệng Rộng Biologix - 04-1500 - Cái |
Biologix |
8 |
Chai Nhựa Pp 500Ml Trắng Miệng Rộng Biologix - 04-0500 - Cái |
Biologix |
9 |
Chai nhựa PP miệng rộng 1000ml Biologix-04-0100U-Cái |
Biologix |
10 |
Chai nhựa PP miệng rộng 500ml Biologix-04-0500U-Cái |
Biologix |
11 |
Đầu Típ 100µl Có Lọc Tiệt Trùng Chống Bám Dính Biologix - 23-0100 - Hộp 96 cái |
Biologix |
12 |
Đầu Típ 1000Ul Xanh Không Rnase & Dnase Endotoxin Biologix - 20-1000 - Gói 1000 cái |
Biologix |
13 |
Đầu Típ Có Lọc 10 µl Tiệt Trùng Chống Bám Dính Biologix - 23-0011S - Hộp 96 cái |
Biologix |
14 |
Đầu típ vàng 2-200ul không RNase & Dnase, endotoxin Biologix-20-0200-Gói 1000 cái |
Biologix |
15 |
Đĩa Nuôi Cấy Tế Bào 12 Giếng Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 07-6012 - Cái |
Biologix |
16 |
Đĩa Nuôi Cấy Tế Bào 24 Giếng Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 07-6024 - Cái |
Biologix |
17 |
Đĩa Nuôi Cấy Tế Bào 35×10 Mm Biologix - 07-3035 - Túi 10 Cái |
Biologix |
18 |
Đĩa Nuôi Cấy Tế Bào 48 Giếng Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 07-6048 - Cái |
Biologix |
19 |
Đĩa Nuôi Cấy Tế Bào 6 Giếng Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 07-6006 - Cái |
Biologix |
20 |
Đĩa Nuôi Cấy Tế Bào 90X20Mm Tiệt Trùng Biologix - 07-3100 - Túi 10 Cái |
Biologix |
21 |
Đĩa Nuôi Cấy Tế Bào 96 Giếng Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 07-6096 - Cái |
Biologix |
22 |
Đĩa Pcr 96 Giếng Biologix - 60-0056 - Cái |
Biologix |
23 |
Đĩa V Tiệt Trùng Rời Từng Cái Biologix - 25-0051 - Cái |
Biologix |
24 |
Giá Đựng Ống Ly Tâm 15Ml 50 Vị Trí Biologix - 90-1550 - Cái |
Biologix |
25 |
Giá Đựng Ống Ly Tâm 50Ml 25 Vị Trí Biologix - 90-5025 - Cái |
Biologix |
26 |
Giá Đựng Tuýp Ly Tâm 1.5Ml Hoặc 2Ml, 80 Vị Trí Biologix - 90-8009 - Cái |
Biologix |
27 |
Hộp Đầu Típ 1000Ul Có Lọc Xanh Tiệt Trùng Không Rnase & Dnase Endotoxin Biologix - 23-1000 - Hộp 96 cái |
Biologix |
28 |
Hộp Đầu Típ 1000Ul Xanh Không Rnase & Dnase Endotoxin Biologix - 21-1000 - Hộp 100 cái |
Biologix |
29 |
Hộp Đầu Típ 10Ul Không Rnase & Dnase Endotoxin Biologix - 21-0010 - Hộp 96 cái |
Biologix |
30 |
Hộp Đầu Típ 1-100ul Có Lọc Biologix-23-0100S-96 cái/hộp |
Biologix |
31 |
Hộp Đầu Típ 2- 200Ul Vàng Không Rnase & Dnase Endotoxin Biologix - 21-0200 - Hộp 96 cái |
Biologix |
32 |
Hộp Đầu Típ 200Ul Có LọcTiệt Trùng Không Rnase & Dnase Endotoxin Biologix - 23-0200 - Hộp 96 cái |
Biologix |
33 |
Hộp đựng lam 100-vị trí, 5 màu: white, blue, green, red, yellow Biologix-41-5100-Cái |
Biologix |
34 |
Hộp Đựng Lam Kính 25 Vị Trí Biologix - 41-5025 - Cái |
Biologix |
35 |
Hộp Trữ Lạnh 100 Vị Trí Có Thể Đựng Vial 1.5Ml Biologix - 90-9100 - Cái |
Biologix |
36 |
Hộp Trữ Lạnh Nhựa Polycarbonate 100 Vị Trí Chịu Nhiệt -196ºc To 121ºc Biologix - 90-9210 - Cái |
Biologix |
37 |
Lam Kính Nhám Biologix - 7105N - Hộp 72 cái |
Biologix |
38 |
Lam Kính Trơn Biologix - 7101N - Hôp 72 Cái |
Biologix |
39 |
Lọ Trữ Lạnh Cryotube 2.0Ml Tiệt Trùng Trữ Lạnh -86Oc Hấp 121Oc Đứng Được Có Ron Biologix - 81-8204 - Gói 50 cái |
Biologix |
|
Lọ Trữ Lạnh Cryotube Cryotube 1.5Ml Nắp Xanh Dương Trữ Lạnh -196Oc Hấp 121Oc Biologix - 88-0153 - Gói 25 lọ |
Biologix |
25-1202 |
Máng Đựng Môi Trường Nhựa Pp 12 Kênh Biologix - 25-1202 - Cái |
Biologix |
25-1025 |
Máng Đựng Môi Trường Nhựa Ps 25Ml Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 25-1025 - Cái |
Biologix |
12-1399 |
Nắp Ống Nghiệm Nhựa 13X100Mm Biologix - 12-1399 - Cái |
Biologix |
10-9815 |
Ống Ly Tâm Nhựa 15Ml Nắp Pe Không Có Dnase & Rnase Biologix - 10-9815 - Cái |
Biologix |
10-9152 |
Ống Ly Tâm Nhựa 15Ml Nắp Pe Tiệt Trùng Không Có Dnase & Rnase Biologix - 10-9152 - Gói 25 Cái |
Biologix |
10-0502 |
Ống Ly Tâm Nhựa 50Ml Đáy Nhọn Tiệt Trùng Biologix - 10-0502 - Gói 25 Cái |
Biologix |
10-9850 |
Ống Ly Tâm Nhựa 50Ml Pp Nắp Pe Bằng Không Có Dnase & Rnase Free Biologix - 10-9850 - Cái |
Biologix |
10-9502 |
Ống Ly Tâm Nhựa 50Ml Pp Nắp Pe Bằng Tiệt Trùng Không Có Pyrogenic Biologix - 10-9502 - Gói 25Cái |
Biologix |
12-1300 |
Ống Nghiệm Nhựa 13X100Mm Biologix - 12-1300 - Cái |
Biologix |
|
Ống Nghiệm Nhựa Có Nắp Ấn13X100Mm Biologix - 12-1399-1300 - Cái |
Biologix |
07-5010 |
Pipet Nhựa 10Ml Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 07-5010 - Cái |
Biologix |
07-5001 |
Pipet Nhựa 1Ml Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 07-5001 - Cái |
Biologix |
07-5050 |
Pipet Nhựa 50Ml Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 07-5050 - Cái |
Biologix |
07-5005 |
Pipet Nhựa 5Ml Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 07-5005 - Cái |
Biologix |
30-0135 |
Pipet Pasteur Nhựa 1Ml Biologix - 30-0135 |
Biologix |
30-0135A1 |
Pipet Pasteur Nhựa 1Ml Tiệt Trùng Từng Cái Biologix - 30-0135A1 - Cái |
Biologix |
30-0138 |
Pipet Pasteur Nhựa 3Ml Chia Vạch 3Ml Biologix - 30-0138 - Hộp |
Biologix |
30-0138A1 |
Pipet Pasteur Nhựa 3Ml Tiệt Trùng Từng Cái Chia Vạch 3Ml Biologix - 30-0138A1 - Cái |
Biologix |
65-0010 |
Que Cấy Nhựa 10ul Tiệt Trùng Cam Biologix - 65-0010 - Gói 25 Cái |
Biologix |
65-0001 |
Que Cấy Nhựa 1ul Tiệt Trùng Xanh Biologix - 65-0001 - Gói 25 Cái |
Biologix |
65-0002 |
Que Cấy Nhựa Đầu Thẳng Tiệt Trùng Biologix - 65-0002 - Gói 25 Cái |
Biologix |
65-1001 |
Que Trang Nhựa Polystyrene Tiệt Trùng Từng Cái Màu Cam Biologix - 65-1001 - Cái |
Biologix |
80-0500 |
Tuýp Ly Tâm 0.5Ml Dạng Eppendorf Không Có Rnase & Dnase Pyrogenic Biologix - 80-0500 - Túi 500 cái |
Biologix |
80-1500 |
Tuýp Ly Tâm 1.5Ml Dạng Eppendorf Không Có Rnase & Dnase Pyrogenic Biologix - 80-1500 - Túi 500 cái |
Biologix |
81-0154 |
Tuýp Ly Tâm 1.5Ml Đáy Bằng Không Có Rnase & Dnase Biologix - 81-0154 - Hộp 500 cái |
Biologix |
80-0020 |
Tuýp Ly Tâm 2.0Ml Dạng Eppendorf Không Có Rnase & Dnase Pyrogenic Biologix - 80-0020 - Túi 500 cái |
Biologix |
60-1088 |
Tuýp PCR 0.1ml 8 giếng Biologix-60-1088-125 Strip/gói |
Biologix |
60-0088 |
Tuýp Pcr 0.2Ml 8-Strip Nắp Bằng Không Rnase & Dnase Endotoxin Biologix - 60-0088 - Hộp 125 cái |
Biologix |
60-0008 |
Tuýp Pcr 0.2Ml 8-Strip Nắp Gồ Không Màu Không Rnase & Dnase Endotoxin Biologix - 60-0008 - Hộp 125 cái |
Biologix |
60-0082 |
Tuýp Pcr 0.2Ml Nắp Bằng Không Rnase & Dnase Endotoxin Ly Tâm 6000Rcf Biologix - 60-0082 - Gói 1000 cái |
Biologix |