⚙️ Thông số kỹ thuật – Điện cực pH LE438-IP67
Thông tin | Chi tiết kỹ thuật |
---|---|
Phạm vi đo pH | 0 – 14 pH |
Hệ thống tham chiếu | Ag/AgCl |
Chất điện ly tham chiếu | Gel |
Màng thủy tinh | Loại U |
Điện trở màng (25 °C) | < 250 MΩ |
Loại cảm biến | Điện cực kết hợp (Combined Electrode) |
Đầu dò nhiệt độ tích hợp | NTC 30 kΩ |
Cấu tạo khớp (junction) | Polystyrene |
Vật liệu thân (shaft) | Nhựa POM (bền, chịu va đập) |
Chiều dài trục điện cực | 120 mm |
Đường kính trục | 12 mm |
Dung tích mẫu tối thiểu | ≥ 20 mL |
Nhiệt độ làm việc mẫu | 0 – 100 °C |
Giới hạn nhiệt độ điện cực | 0 – 80 °C |
Loại tín hiệu | Analog |
Chức năng ISM® (Intelligent Sensor Management) | Không |
Khả năng bảo dưỡng | Có (yêu cầu vệ sinh định kỳ) |
Khả năng sử dụng với thiết bị di động | Có |
Mức bảo vệ môi trường | IP67 – chống bụi và chống nước |
Đầu nối | BNC/RCA (đai), tiêu chuẩn IP67 |
Chiều dài cáp | 2.0 m (cố định) |
Thể tích mẫu tối thiểu | ≥ 20 mL |
Mẫu đo điển hình | Nước, bia, dung dịch có chất rắn lơ lửng, huyền phù |
Cấu trúc mẫu phù hợp | Lỏng, sệt hoặc có chất lắng |
Ứng dụng chính | Đo pH trong nước, kiểm tra nước, kiểm tra thực phẩm và đồ uống |
Đặc điểm nổi bật | Hiệu suất ổn định, chống rò rỉ, độ bền cơ học cao, dễ làm sạch |
💡 Ưu điểm nổi bật
-
Thiết kế IP67 chống nước, phù hợp sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm hoặc hiện trường.
-
Tích hợp cảm biến nhiệt độ NTC 30 kΩ, giúp bù trừ nhiệt độ chính xác.
-
Điện cực dạng gel giúp giảm thiểu bảo trì và tránh nhiễm bẩn.
-
Đầu nối BNC/RCA tiêu chuẩn, dễ tương thích với các máy đo pH phổ biến.