| 1 |
Mô hình Giải phẫu Cơ, Xương, Khớp Chi Trên - GD/A11305 |
GD/A11305 |
Honglian/General Doctor |
| 2 |
Mô hình Giải phẫu Cơ, Xương, Khớp Chi Dưới - GD/A11308 |
GD/A11308 |
Honglian/General Doctor |
| 3 |
Mô hình Giải phẫu Đầu, Mặt, Cổ (Cơ, Xương) - GD/A18212 |
GD/A18212 |
Honglian/General Doctor |
| 4 |
Mô hình Giải phẫu Hệ Tuần Hoàn - GD/A16001 |
GD/A16001 |
Honglian/General Doctor |
| 5 |
Mô hình Giải phẫu Hệ Hô Hấp - GD/A13015 |
GD/A13015 |
Honglian/General Doctor |
| 6 |
Mô hình Giải phẫu Hệ Tiêu Hóa - GD/A12001 |
GD/A12001 |
Honglian/General Doctor |
| 7 |
Mô hình Giải phẫu Hệ Tiết Niệu - GD/A14001 |
GD/A14001 |
Honglian/General Doctor |
| 8 |
Mô hình Giải phẫu Hệ Thần Kinh - GD/A18101 |
GD/A18101 |
Honglian/General Doctor |
| 9 |
Mô hình Xương Người Lớn Có Điểm Bám Cơ - GD/A11102 |
GD/A11102 |
Honglian/General Doctor |
| 10 |
Mô hình Giải phẫu Cơ Quan Sinh Dục Nam - GD/A15102 |
GD/A15102 |
Honglian/General Doctor |
| 11 |
Mô hình Giải phẫu Cơ Quan Sinh Dục Nữ - GD/A15105 |
GD/A15105 |
Honglian/General Doctor |
| 12 |
Mô hình Bộ Xương Người Rời - GD/A11103 |
GD/A11102 |
Honglian/General Doctor |
| 13 |
Mô hình Giải phẫu Tai-Mũi-Họng - GD/A18108 |
GD/A18108 |
Honglian/General Doctor |
| 14 |
Mô hình Cột Sống Có Dây Thần Kinh - GD/A11105 |
GD/A11105 |
Honglian/General Doctor |
| 15 |
Mô hình Giải phẫu Tim (4 phần, gấp đôi kích thước) - GD/A16006 |
GD/A16006 |
Honglian/General Doctor |
| 16 |
Mô hình Giải phẫu Phổi (kích thước thật) - GD/A13010 |
GD/A13010 |
Honglian/General Doctor |
| 17 |
Mô hình Giải phẫu Dạ Dày (2 phần) - GD/A12002 |
GD/A12002 |
Honglian/General Doctor |
| 18 |
Mô hình Giải phẫu Gan và Mật (1.5x kích thước) - GD/A12008 |
GD/A12008 |
Honglian/General Doctor |
| 19 |
Mô hình Giải phẫu Tụy và Lá Lách - GD/A12004 |
GD/A12004 |
Honglian/General Doctor |
| 20 |
Mô hình Giải phẫu Thận & Tuyến Thượng Thận (2x kích thước) - GD/A14006 |
GD/A14006 |
Honglian/General Doctor |
| 21 |
Mô hình Giải phẫu Não (5 phần, kích thước thật) - GD/A18220 |
GD/A18220 |
Honglian/General Doctor |
| 22 |
Mô hình Giải phẫu Ruột - GD/A12001 |
GD/A12001 |
Honglian/General Doctor |
| 23 |
Mô hình Cơ Sàn Chậu - GD/A15107/1 |
GD/A15107/1 |
Honglian/General Doctor |
| 24 |
Mô hình Cơ Sàn Chậu (Phiên bản khác) - GD/A15107 |
GD/A15107 |
Honglian/General Doctor |
| |
--- PHÒNG ĐIỀU DƯỠNG CƠ BẢN --- |
|
|
| 25 |
Mô hình Chăm sóc Bệnh Nhân Nam Đa Năng - GD/H126 |
GD/H126 |
Honglian/General Doctor |
| 26 |
Mô hình Điều dưỡng Đa Năng Althea (TYE-9056) - Xuất xứ Tellyes |
GD/H125 |
Tellyes (Althea) |
| 27 |
Mô hình Hồi sức Cấp cứu Người Lớn (Nửa thân) Có App - GD/CPR10288 |
GD/CPR10288 |
Honglian/General Doctor |
| 28 |
Mô hình Cánh Tay Tiêm Truyền Cao Cấp - GD/HS2 |
GD/HS2 |
Honglian/General Doctor |
| 29 |
Mô hình Tiêm Mông (Nửa mông) - GD/HS10D |
GD/HS10D |
Honglian/General Doctor |
| 30 |
Mô hình Chăm sóc Răng - GD/H11 |
GD/H11 |
Honglian/General Doctor |