BÚT ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN HORIBA EC 11 (0~19.99 MS/CM)
- Hãng sản xuất: HORIBA
- Model: EC 11
- Xuất xứ: Nhật Bản
Máy đo chất lượng nước bỏ túi
Máy đo nhỏ gọn độc đáo bỏ túi trong phòng thí nghiệm
của HORIBA tích hợp điện cực, màn hình hiển thị và hộp chứa mẫu để cho phép thử nghiệm tại chỗ đơn giản, hiệu quả bằng phép đo trực tiếp từ một giọt duy nhất.
ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM
Máy đo bỏ túi duy nhất đo trực tiếp độ dẫn điện trong mẫu 0,12ml. Không cần cốc thủy tinh để hiệu chỉnh máy đo của bạn hoặc đo mẫu. Chỉ cần nhỏ vài giọt chất chuẩn hoặc mẫu lên cảm biến. Quy trình này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh lãng phí mẫu quý giá của mình.
- Thể tích mẫu tối thiểu: 0,12ml
- Lên đến 2 điểm hiệu chuẩn
- Thang đo tự động
- Tự động hiệu chuẩn
- Nhận dạng tiêu chuẩn tự động: 1413µS/cm & 12,88mS/cm
- Tự động bù nhiệt độ: cố định 2%/ºC
- Tự động ổn định / tự động giữ phép đo
- Tự động tắt nguồn: 30 phút
- Chỉ báo pin thấp
- Đánh giá chống bụi & chống nước IP67
- Cảm biến có thể thay thế
- Tuổi thọ pin 400 giờ: sử dụng liên tục mà không cần đèn nền
- Vật liệu: Thân nhựa ABS epoxy & phủ titan với cảm biến màu đen bạch kim
- Màn hình: LCD tùy chỉnh (đơn sắc) với đèn nền
- Điều kiện hoạt động: 5 đến 40°C, độ ẩm tương đối từ 85% trở xuống
- Bảo hành: 2 năm - công tơ, 6 tháng - cảm biến
- Được cung cấp với tiêu chuẩn độ dẫn điện 1413µS/cm & 12,88mS/cm (mỗi loại 14ml), dung dịch điều hòa (4ml), 2 pin CR2032, ống nhỏ giọt, hướng dẫn và sách hướng dẫn nhanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đóng gói trong hộp đựng tiện dụng
Model | EC-11 | EC-22 | EC-33 | |
---|---|---|---|---|
Nguyên tắc đo lường | AC lưỡng cực 2 điện cực | |||
Khối lượng mẫu tối thiểu |
0,12ml |
|||
Phạm vi đo độ dẫn điện & Độ phân giải: | ||||
0 đến 199 µS/cm: 1 µS/cm 200 đến 1999 µS/cm: 1µS/cm 2,00 đến 19,99 mS/cm: 0,01 mS/cm 20,00 đến 199,9 mS/cm: 0,1 mS/cm |
• • •
|
• • • • |
• • • • |
|
Phạm vi & Độ phân giải TDS | ||||
0,0 đến 99,9 trang/phút: 0,1 trang/phút 100 đến 999 trang/phút: 1 trang/phút 1000 đến 9990 trang/phút: 10 trang/phút |
|
• • • |
||
Đường cong TDS Hệ số TDS (0,4 - 1,0), EN 27888, 442, NaCl |
• | |||
Điểm hiệu chuẩn độ dẫn điện | ||||
Lên đến 2 Lên đến 3 |
• |
• |
• |
|
Độ chính xác | ||||
±2% toàn thang đo (cho từng phạm vi) ±2% toàn thang đo (0 đến 19,99 mS/cm) ±5% toàn thang đo (20,0 đến 199,9 mS/cm) |
• |
• • |
• • |
|
Màn hình hiển thị nhiệt độ | 0 đến 50,0 °C |
• |
• |
|
Hiệu chuẩn nhiệt độ | 5 đến 40,0 ºC | • |
• |
|
Màn hình |
Màn hình LCD tùy chỉnh (đơn sắc) có đèn nền |
|||
Nhiệt độ hoạt động | 5 đến 40°C | |||
Độ ẩm hoạt động | Độ ẩm tương đối từ 85% trở xuống (không ngưng tụ) | |||
Nguồn | Pin CR2032 (2) | |||
Tuổi thọ pin | Xấp xỉ 400 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền) | |||
Kích thước |
164 × 29 × 20 mm (không bao gồm phần nhô ra) |
|||
Khối lượng | Xấp xỉ 50 g (bao gồm cảm biến và pin) | |||
Chức năng |
|