BỘ MÔ HÌNH MÔ PHỎNG VẾT THƯƠNG TAI NẠN - TRANG ĐIỂM VẾT THƯƠNG
Số hạng mục Mô tả hạng mục
Bộ mô phỏng tai nạn cơ bản 800-815
Bộ mô phỏng nhiều nạn nhân 800-816
Bộ mô phỏng tai nạn 800-818 EMT
Bộ mô phỏng thương vong quân sự tiên tiến 800-819
Phim hướng dẫn Moulage 800-880
Bộ mô phỏng tai nạn cao cấp 800-890
Bộ huấn luyện mô phỏng vết thương pháp y 800-700
Gói mô phỏng vết thương pháp y 800-710
Bộ mô phỏng thương vong vũ khí hủy diệt hàng loạt 800-870
Miếng dán nhãn cầu 800-900
800-901 Dính vào vật thể lạ
800-902 Ruột moi ruột dính vào
800-903 Vết rách lớn 5 cm Dính vào
800-904 Vết rách trung bình 3 cm Dính vào
800-905 Vết rách nhỏ 1 cm Dính vào
800-906 Hợp chất gãy xương chày Stick-On
800-907 gãy xương hỗn hợp Humerus Stick-On
800-908 Miếng dán gãy xương đùi hợp chất
800-909 Vết thương nhiễm trùng nhỏ
800-910 Vết thương nhiễm trùng huyết lớn
800-911 Avulsion 3 x 5 cm Dính
800-912 Dính vào lực đẩy lớn
800-913 Miếng dán chân nghiền nát
800-914 Dính bỏng cấp độ 2
800-6700 Bàn tay bị đứt ngón tay, không chảy máu
800-6801 Bỏng phốt pho ở tay, đeo dây đeo không chảy máu
800-6802 Bỏng cấp độ 2 và 3 ở cẳng tay, không chảy máu Đeo dây
800-6807 Vết thương ở hàm, không chảy máu Quai đeo
800-6808 Vết thương ở bụng có ruột nhô ra, không chảy máu
800-6816 Gãy xương phức hợp Humerus (Cánh tay trên), Dây đeo không chảy máu
800-6819 Gãy xương đùi phức hợp (Chân trên), Dây đeo không chảy máu
800-6828 Bỏng mặt độ 2 và độ 3, đeo dây đeo không chảy máu
800-6835 Tê cóng ở bàn chân, đeo dây không chảy máu
800-6880 , có dây đeo không chảy máu
800-6882 Mặt bị sốc, đeo dây đeo không chảy máu
800-6884 Huấn luyện viên tiêm kim tiêm dưới da Dây đeo không chảy máu
800-6724 Bỏng ngực cấp độ 2 và cấp 3 Không chảy máu Dây đeo
800-6732 Bỏng mặt (CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI SỬ DỤNG) Dây đeo không chảy máu
800-6750 Vết thương do lưỡi dao/cánh quạt không chảy máu
800-6773 Bỏng lưng độ 2 và độ 3 Không chảy máu Dây đeo
800-6799 Bỏng tay độ 2 và độ 3 Không chảy máu Dây đeo
800-6881 Vết thương do đạn bắn ở lòng bàn tay Chảy máu Dây đeo
800-6713 Hút vết thương ở ngực
800-6725 Vết rách ở trán Chảy máu Dây đeo
800-6726 Vết rách ở cẳng tay Chảy máu Dây đeo
800-6727 Bị gãy chảy máu xương đòn
800-6728 Dây đeo chảy máu khi đạn vào
800-6729 Đâm vào chân chảy máu bằng dây đeo
800-6730 Dây đeo chân bị dập chảy máu
800-6731 Vết thương ở hàm (CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI SỬ DỤNG) Chảy máu Dây đeo
800-6733 Vết rách ở trán (CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG) Chảy máu Dây đeo
800-6760 Cắt cụt chân Chảy máu Dây đeo
800-6761 Gãy xương phức hợp Xương chày (Chân dưới) Chảy máu Dây đeo